PAOK vs Liberec
8-12-2016 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadio Toumba, trọng tài Andre Marriner
Đội hình PAOK
Hậu vệ | Leonardo Matos Cruz (aka Leo) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/2/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Marin Leovac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
4 |
Tiền vệ | Charilaos Charisis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/12/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền đạo | Djalma Campos (aka Djalma) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 5/29/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Hậu vệ | Jose Angel Crespo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Gojko Cimirot [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/19/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
16 |
Tiền đạo | Garry Rodrigues [+]
Quốc tịch: Cape Verde Ngày sinh: 11/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Evgeniy Shakhov | 28 | |
Hậu vệ | Georgios Tzavelas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 11/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 81cm
|
31 |
Tiền đạo | Stefanos Athanasiadis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/24/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
33 |
Thủ môn | Panagiotis Glikos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 10/10/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
71 |
Hậu vệ | Stilianos Malezas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 3/10/1985 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
13 |
Tiền đạo | Facundo Pereyra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/3/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Diego Biseswar [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/7/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Thủ môn | Zeljko Brkic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 90cm
|
23 |
Tiền vệ | Ioannis Mystakidis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 12/7/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Hậu vệ | Stelios Kitsiou [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/28/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
70 |
Tiền vệ | Jose Canas [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/27/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
87 |
Đội hình Liberec
Tiền vệ | Radim Breite [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/10/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jan Sykora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Zdenek Folprecht [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Hậu vệ | David Hovorka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Martin Dubravka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/15/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Nikolai Komlichenko | 21 | |
Tiền vệ | Petr Sevcik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/5/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Egon Vuch [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/1/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Daniel Bartl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Ondrej Karafiat [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/1/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Hậu vệ | Milan Nitriansky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/13/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
7 |
Tiền vệ | Filip Lesniak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/14/1996 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Jan Navratil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/13/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Thủ môn | Vaclav Hladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Lukas Bartosak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/3/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Milan Baros [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/27/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Tường thuật PAOK vs Liberec
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Dimitrios Pelkas (PAOK) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | 1:0 Vào! Rodrigues (PAOK) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Léo Matos | |
31″ | Rodrigues (PAOK) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
33″ | José Ángel Crespo (PAOK) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! PAOK – 1:0 – Liberec | |
46″ | Thay người bên phía đội Liberec:Daniel Bartl vào thay Ondrej Karafiat | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! PAOK – 1:0 – Liberec | |
52″ | Léo Matos (PAOK) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Ubong Moses Ekpai (Liberec) nhận thẻ vàng | |
63″ | Lukas Pokorny (Liberec) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
65″ | Thay người bên phía đội Liberec:Jan Sykora vào thay Ubong Moses Ekpai | |
67″ | 2:0 Vào! Dimitrios Pelkas (PAOK) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Marin Leovac | |
71″ | Thay người bên phía đội PAOK:Efthymios Koulouris vào thay Stefanos Athanasiadis | |
77″ | Zdenek Folprecht (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Thay người bên phía đội Liberec:Ilya Kubyshkin vào thay Zdenek Folprecht | |
80″ | Thay người bên phía đội PAOK:Evgen Shakhov vào thay Dimitrios Pelkas | |
82″ | Thay người bên phía đội PAOK:Stelios Malezas vào thay Marin Leovac | |
89″ | Jan Sykora (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! PAOK – 2:0 – Liberec | |
0″ | Trận đấu kết thúc! PAOK – 2:0 – Liberec |
Thống kê chuyên môn trận PAOK – Liberec
Chỉ số quan trọng | PAOK | Liberec |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.5% | 53.5% |
Sút cầu môn | 5 | 1 |
Sút bóng | 19 | 5 |
Thủ môn cản phá | 3 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 11 | 4 |
Phạt góc | 6 | 0 |
Việt vị | 5 | 0 |
Phạm lỗi | 13 | 17 |
Thẻ vàng | 4 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận PAOK vs Liberec
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.42 | 4.47 | 7.18 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.01 | 29 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 7 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 9.5 |
3-1 | 12 |
3-2 | 26 |
4-0 | 17 |
4-1 | 21 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-0 | 41 |
5-1 | 51 |
5-2 | 101 |
6-0 | 101 |
6-1 | 126 |
6-2 | 201 |
7-0 | 251 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
PAOK thắng: 2, hòa: 0, Liberec thắng: 0
Sân nhà PAOK: 1, sân nhà Liberec: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | PAOK | Liberec | 2-0 | 46.5%-53.5% | Europa League |
2016 | Liberec | PAOK | 1-2 | 54.4%-45.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
PAOK thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của PAOK
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | PAOK | 1-4 | Benfica | 52.2%-47.8% |
2018 | Benfica | 1-1 | PAOK | 64%-36% |
2018 | Spartak Moskva | 0-0 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 3-2 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2018 | FC Basel | 0-3 | PAOK | 0%-0% |
2018 | PAOK | 2-1 | FC Basel | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 2-0 | PAOK | 0%-0% |
2017 | PAOK | 3-1 | Ostersunds | 0%-0% |
2017 | PAOK | 2-0 | Olimpik Donetsk | 0%-0% |
2017 | Olimpik Donetsk | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2017 | Schalke 04 | 1-1 | PAOK | 52%-48% |
2017 | PAOK | 0-3 | Schalke 04 | 40.2%-59.8% |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Fiorentina | 2-3 | PAOK | 71.6%-28.4% |
2016 | PAOK | 0-1 | Karabakh | 54.9%-45.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Spartak Moskva | 0-0 | PAOK | 0%-0% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2018 | PAOK | 3-2 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Fiorentina | 2-3 | PAOK | 71.6%-28.4% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | PAOK | 0-1 | Karabakh | 54.9%-45.1% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Karabakh | 2-0 | PAOK | 61.5%-38.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | PAOK | 0-0 | Fiorentina | 45.3%-54.7% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2014 | Fiorentina | 1-1 | PAOK | 69.4%-30.6% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2014 | PAOK | 0-1 | Fiorentina | 50.5%-49.5% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2013 | PAOK | 2-2 | AZ Alkmaar | 46%-54% |
2014 | AZ Alkmaar | 1-1 | Liberec | 55%-45% |
2013 | FC Shakhter | 0-2 | PAOK | 38.6%-61.4% |
2012 | FC Shakhter | 1-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | AZ Alkmaar | 1-1 | PAOK | 50%-50% |
2014 | AZ Alkmaar | 1-1 | Liberec | 55%-45% |
2013 | PAOK | 2-1 | FC Shakhter | 67%-33% |
2012 | FC Shakhter | 1-1 | Liberec | 0%-0% |
2012 | PAOK | 0-3 | Udinese | 51.4%-48.6% |
2013 | Liberec | 1-1 | Udinese | 29%-70% |
2012 | Udinese | 0-0 | PAOK | 50%-50% |
2013 | Liberec | 1-1 | Udinese | 29%-70% |