Osmanlispor vs Zurich
8-12-2016 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Osmanlı Stadı, trọng tài Matej Jug
Đội hình Osmanlispor
Hậu vệ | Avdija Vrsajevic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/6/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Tiền vệ | Mehmet Guven [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/29/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
6 |
Tiền vệ | Raheem Lawal [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/4/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Pierre Webo [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 1/19/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Badou Ndiaye | 10 | |
Hậu vệ | Vaclav Prochazka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/8/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Tiền đạo | Aminu Umar [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/6/1995 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Dzon Delarge [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Muhammed Bayir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/5/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Numan Curuksu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/2/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
61 |
Thủ môn | Zydrunas Karcemarkas (aka Zydrunas Karcemarskas) [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/23/1983 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
99 |
Thủ môn | Hakan Arikan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/16/1982 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
5 |
Engin Bekdemir | 7 | |
Tiền vệ | Erdal Kilicaslan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/22/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Hậu vệ | Tiago Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/1/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
15 |
Tiền đạo | Raul Rusescu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 7/9/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Tugay Kacar | 40 |
Đội hình Zurich
Thủ môn | Andris Vanins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/30/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Tiền vệ | Adrian Winter [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/8/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
7 |
Tiền đạo | Armando Sadiku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Alain Nef [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/5/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Burim Kukeli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Umaru Bangura [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 10/7/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
22 |
Hậu vệ | Ivan Kecojevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Cedric Brunner [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Sangone Sarr [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 7/7/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Roberto Rodriguez [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/28/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
34 |
Hậu vệ | Kay Voser [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/3/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
41 |
Hậu vệ | Armin Alesevic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/6/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Antonio Marchesano [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/18/1991 Chiều cao: 168cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Oliver Buff [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
15 |
Tiền đạo | Dzengis Cavusevic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 11/26/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Marco Schonbachler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/10/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 63cm
|
27 |
Tiền vệ | Gilles Yapi Yapo [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 1/29/1982 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 63cm
|
37 |
Thủ môn | Novem Baumann [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 12/4/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 85cm
|
61 |
Tường thuật Osmanlispor vs Zurich
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Osmanlispor – 0:0 – Zurich | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Osmanlispor – 0:0 – Zurich | |
50″ | Roberto Rodríguez (Zurich) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Zurich:Armando Sadiku vào thay Cédric Brunner | |
68″ | Thay người bên phía đội Zurich:Marco Schönbächler vào thay Dzengis Cavusevic | |
73″ | 1:0 Vào! Dzon Delarge (Osmanlispor) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Adam Maher | |
74″ | Thay người bên phía đội Osmanlispor:Aminu Umar vào thay Dzon Delarge | |
77″ | Thay người bên phía đội Zurich:Moussa Koné vào thay Kay Voser | |
78″ | Thay người bên phía đội Osmanlispor:Raul Rusescu vào thay Pierre Webó | |
85″ | Marco Schönbächler (Zurich) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Thay người bên phía đội Osmanlispor:Erdal Kiliçaslan vào thay Adrien Regattin | |
89″ | 2:0 Vào! Erdal Kiliçaslan (Osmanlispor) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Aminu Umar | |
90″+5″ | Burim Kukeli (Zurich) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Aminu Umar (Osmanlispor) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Osmanlispor – 2:0 – Zurich | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Osmanlispor – 2:0 – Zurich |
Thống kê chuyên môn trận Osmanlispor – Zurich
Chỉ số quan trọng | Osmanlispor | Zurich |
Tỷ lệ cầm bóng | 48% | 52% |
Sút cầu môn | 6 | 1 |
Sút bóng | 16 | 9 |
Thủ môn cản phá | 4 | 1 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 7 |
Phạt góc | 5 | 0 |
Việt vị | 4 | 0 |
Phạm lỗi | 11 | 17 |
Thẻ vàng | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Osmanlispor vs Zurich
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | -0.95 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.71 | 3.57 | 4.94 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.5 | 23 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 9 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 15 |
3-1 | 15 |
3-2 | 29 |
4-0 | 34 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 151 |
6-0 | 251 |
6-1 | 251 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Osmanlispor thắng: 1, hòa: 0, Zurich thắng: 1
Sân nhà Osmanlispor: 1, sân nhà Zurich: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Osmanlispor | Zurich | 2-0 | 48%-52% | Europa League |
2016 | Zurich | Osmanlispor | 2-1 | 52.4%-47.6% | Europa League |
Phong độ gần đây
Osmanlispor thắng: 8, hòa: 3, thua: 3
Zurich thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Zurich thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Osmanlispor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Osmanlispor | 0-3 | Olympiacos | 52.6%-47.4% |
2017 | Olympiacos | 0-0 | Osmanlispor | 55%-45% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Zurich | 48%-52% |
2016 | Steaua | 2-1 | Osmanlispor | 55.4%-44.6% |
2016 | Villarreal | 1-2 | Osmanlispor | 64.8%-35.2% |
2016 | Osmanlispor | 2-2 | Villarreal | 41.8%-58.2% |
2016 | Zurich | 2-1 | Osmanlispor | 52.4%-47.6% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Steaua | 54.6%-45.4% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
2016 | Midtjylland | 0-1 | Osmanlispor | 0%-0% |
2016 | Kalju | 0-2 | Osmanlispor | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 1-0 | Kalju | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 5-0 | Zimbru | 0%-0% |
2016 | Zimbru | 2-2 | Osmanlispor | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zurich
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Napoli | 2-0 | Zurich | 64%-36% |
2019 | Zurich | 1-3 | Napoli | 35.5%-64.5% |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Zurich | 48%-52% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2016 | Zurich | 0-0 | Steaua | 44.3%-55.7% |
2016 | Steaua | 1-1 | Zurich | 50.2%-49.8% |
2016 | Zurich | 2-1 | Osmanlispor | 52.4%-47.6% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Zurich | 57.9%-42.1% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-1 | Zurich | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Steaua | 2-1 | Osmanlispor | 55.4%-44.6% |
2016 | Zurich | 0-0 | Steaua | 44.3%-55.7% |
2016 | Villarreal | 1-2 | Osmanlispor | 64.8%-35.2% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2016 | Osmanlispor | 2-2 | Villarreal | 41.8%-58.2% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Steaua | 54.6%-45.4% |
2016 | Zurich | 0-0 | Steaua | 44.3%-55.7% |