Maccabi Tel-Aviv vs Dundalk
9-12-2016 1h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Netanya Municipal Stadium, trọng tài Robert Schörgenhofer
Đội hình Maccabi Tel-Aviv
Tiền vệ | Haris Medunjanin [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/7/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Tiền vệ | Gal Alberman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Dor Micha (aka Dor Miha) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Eytan Tibi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Omri Ben Harush [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/7/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Tal Ben-Haim [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/30/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền vệ | Nosa Igiebor (aka Nosa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
40 |
Tiền vệ | Dor Peretz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Tiền vệ | Yossi Benayoun [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/4/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
51 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Thủ môn | Predrag Rajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/31/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Tiền đạo | Eden Ben Basat [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền đạo | Barach Itzhaki (aka Barak Yitzakhi) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/25/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền đạo | Tal Ben-Haim (aka Tal Ben Chaim) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Hậu vệ | Egor Filipenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Tiền vệ | Avi Rikan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/10/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Eliel Peretz | 45 | |
Thủ môn | Haviv Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/17/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 6 | |
Tiền vệ | Daryl Horgan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | David McMillan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Shane Grimes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | Patrick Barrett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Dean Shiels [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/31/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 62cm
|
19 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật Maccabi Tel-Aviv vs Dundalk
27″ | 1:1 Eli Dasa (Maccabi Tel-Aviv) – Phản lưới nhà! | |
38″ | 2:1 Vàooo!! Dor Micha (Maccabi Tel-Aviv) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Tal Ben Haim II | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 2:1 – Dundalk | |
46″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Patrick Barrett vào thay Brian Gartland | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Maccabi Tel-Aviv – 2:1 – Dundalk | |
68″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Stephen O’Donnell vào thay Sean Gannon | |
75″ | Daryl Horgan (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Ciarán Kilduff vào thay Patrick McEleney | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Eyal Golasa (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Gal Alberman vào thay Eyal Golasa | |
20″ | Bị phạt đền 11m: Gary Rogers (Dundalk) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
20″ | Gary Rogers (Dundalk) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
84″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Yossi Benayoun vào thay Nosa | |
88″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Eden Ben Basat vào thay Tal Ben Haim II | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 2:1 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Maccabi Tel-Aviv – 2:1 – Dundalk | |
21″ | 1:0 Vàooo!! Tal Ben Haim II (Maccabi Tel-Aviv) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành |
Thống kê chuyên môn trận Maccabi Tel-Aviv – Dundalk
Chỉ số quan trọng | Maccabi Tel-Aviv | Dundalk |
Tỷ lệ cầm bóng | 57.5% | 42.5% |
Sút cầu môn | 9 | 1 |
Sút bóng | 21 | 6 |
Thủ môn cản phá | 8 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 3 |
Phạt góc | 10 | 2 |
Việt vị | 4 | 0 |
Phạm lỗi | 14 | 10 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Maccabi Tel-Aviv vs Dundalk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.9 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.42 | 4.52 | 7.31 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 36 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8 |
3-1 | 12 |
3-2 | 26 |
4-1 | 21 |
4-2 | 41 |
4-3 | 101 |
5-1 | 51 |
5-2 | 101 |
6-1 | 126 |
6-2 | 201 |
7-1 | 251 |
2-2 | 19 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Maccabi Tel-Aviv thắng: 1, hòa: 0, Dundalk thắng: 1
Sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1, sân nhà Dundalk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | Dundalk | 2-1 | 57.5%-42.5% | Europa League |
2016 | Dundalk | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | 34.1%-65.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 3-4 | Zenit | 41.1%-58.9% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Hajduk Split | 0%-0% |
2014 | Hajduk Split | 1-2 | Dundalk | 0%-0% |