Panathinaikos vs Standard
4-11-2016 3h:5″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Apostolos Nikolaidis, trọng tài Serhiy Boiko
Đội hình Panathinaikos
Hậu vệ | Giorgos Koutroumpis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Victor Ibarbo [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền đạo | Marcus Berg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/16/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Hậu vệ | Jose Goncalves [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/16/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
10 |
Thủ môn | Luke Steele [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/23/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
15 |
Mubarak Wakaso | 22 | |
Hậu vệ | Niklas Hult [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/13/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Tiền vệ | Cristian Ledesma [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/23/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Tiền vệ | Giandomenico Mesto [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/24/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Hậu vệ | Rodrigo Moledo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/27/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 92cm
|
31 |
Hậu vệ | Ivan Ivanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
51 |
Thủ môn | Stefanos Kotsolis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 5/5/1979 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Hậu vệ | Nuno Reis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 1/31/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Tiền vệ | Olivier Boumale [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền vệ | Sebastian Leto [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 8/29/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Robin Lod [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/17/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
17 |
Lucas Villafanez | 19 | |
Tiền đạo | Viktor Klonaridis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 7/28/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
28 |
Đội hình Standard
Thủ môn | Jean-Francois Gillet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/30/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Uwa Echiejile (aka Elderson) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 1/20/1988 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Mathieu Dossevi [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/12/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Benito Raman [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/7/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Eyong Enoh (aka Enoh Eyong) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/23/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Edmilson da Silva (aka Edmilson Junior) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/19/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
23 |
Hậu vệ | Collins Fai [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 162cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Konstantinos Laifis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền đạo | Ishak Belfodil [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/12/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
99 |
Hậu vệ | Reginal Goreux [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/31/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Tiền vệ | Isaac Mbenza [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/8/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Corentin Fiore [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/24/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Thủ môn | Guillaume Hubert [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Jonathan Legear [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/13/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
30 |
Tiền vệ | Ibrahima Cisse [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Tường thuật Panathinaikos vs Standard
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Sebastián Leto vào thay Marcus Berg bị chấn thương | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Panathinaikos – 0:0 – Standard | |
46″ | Thay người bên phía đội Standard:Corentin Fiore vào thay Elderson Echiéjilé | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Panathinaikos – 0:0 – Standard | |
47″ | Paul-José M’Poku (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
61″ | 0:1 Vàoooo!! Ibrahima Cissé (Standard) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Corentin Fiore | |
62″ | Thay người bên phía đội Standard:Beni Badibanga vào thay Benito Raman | |
65″ | Ivan Ivanov (Panathinaikos) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66″ | Orlando Sá (Standard) nhận thẻ vàng | |
67″ | Rodrigo Moledo (Panathinaikos) nhận thẻ vàng | |
71″ | Collins Fai (Standard) nhận thẻ vàng | |
75″ | 0:2 Vàoooo!! Ishak Belfodil (Standard) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng bằng đầu của Orlando Sá | |
77″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Anastasios Chatzigiovanis vào thay Giandomenico Mesto | |
77″ | Paul-José M’Poku (Panathinaikos) nhận thẻ vàng thứ hai | |
86″ | Thay người bên phía đội Panathinaikos:Lautaro Rinaldi vào thay Víctor Ibarbo | |
88″ | Thay người bên phía đội Standard:Isaac Mbenza vào thay Edmilson Junior | |
90″+3″ | 0:3 Vàoooo!! Ishak Belfodil (Standard) sút chân trái vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Beni Badibanga | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Panathinaikos – 0:3 – Standard | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Panathinaikos – 0:3 – Standard |
Thống kê chuyên môn trận Panathinaikos – Standard
Chỉ số quan trọng | Panathinaikos | Standard |
Tỷ lệ cầm bóng | 43.5% | 56.5% |
Sút cầu môn | 2 | 7 |
Sút bóng | 9 | 16 |
Thủ môn cản phá | 2 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 6 |
Phạt góc | 3 | 10 |
Việt vị | 6 | 2 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Panathinaikos vs Standard
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.98 | 3.48 | 3.88 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.95 | 3.5 | 3.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 126 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-3 | 51 |
0-4 | 101 |
0-5 | 301 |
0-6 | 501 |
1-3 | 34 |
1-4 | 81 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 6 tính từ năm 2010
Panathinaikos thắng: 0, hòa: 2, Standard thắng: 4
Sân nhà Panathinaikos: 3, sân nhà Standard: 3
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Panathinaikos | Standard | 0-3 | 43.5%-56.5% | Europa League |
2016 | Standard | Panathinaikos | 2-2 | 67.3%-32.7% | Europa League |
2014 | Panathinaikos | Standard | 1-2 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Standard | Panathinaikos | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
2010 | Standard | Panathinaikos | 1-0 | 31.7%-68.3% | Europa League |
2010 | Panathinaikos | Standard | 1-3 | 66%-34% | Europa League |
Phong độ gần đây
Panathinaikos thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Panathinaikos
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Athletic Bilbao | 1-0 | Panathinaikos | 50.7%-49.3% |
2017 | Panathinaikos | 2-3 | Athletic Bilbao | 48.4%-51.6% |
2017 | Gabala | 1-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2017 | Panathinaikos | 1-0 | Gabala | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 0-2 | Celta Vigo | 41.9%-58.1% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Celta Vigo | 2-0 | Panathinaikos | 59%-41% |
2016 | Panathinaikos | 1-2 | Ajax | 43%-57% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | Panathinaikos | 2-2 | Gabala | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Standard
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2018 | Standard | 2-2 | Ajax | 51%-49% |
2016 | Standard | 1-1 | Ajax | 38.4%-61.6% |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Ajax | 1-0 | Standard | 55.8%-44.2% |
2016 | Standard | 1-1 | Celta Vigo | 48.8%-51.2% |
2015 | Standard | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 2-0 | Standard | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Standard | 0-3 | Feyenoord | 33.3%-66.7% |
2014 | Rijeka | 2-0 | Standard | 55.1%-44.9% |
2014 | Sevilla | 3-1 | Standard | 56.8%-43.2% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Panathinaikos | 0-2 | Celta Vigo | 41.9%-58.1% |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 66%-34% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2016 | Celta Vigo | 2-0 | Panathinaikos | 59%-41% |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Panathinaikos | 1-2 | Ajax | 43%-57% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2015 | Ajax | 2-0 | Panathinaikos | 0%-0% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2010 | Kobenhavn | 3-1 | Panathinaikos | 57.6%-42.4% |
2011 | Kobenhavn | 0-1 | Standard | 50%-50% |
2010 | Panathinaikos | 0-2 | Kobenhavn | 49.9%-50.1% |
2011 | Kobenhavn | 0-1 | Standard | 50%-50% |
2007 | Kobenhavn | 0-1 | Panathinaikos | 56%-44% |
2011 | Kobenhavn | 0-1 | Standard | 50%-50% |
2005 | Panathinaikos | 4-1 | Wisla | 0%-0% |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |
2005 | Wisla | 3-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2012 | Standard | 0-0 | Wisla | 38.3%-61.7% |