Fenerbahce vs Zorya
24-11-2016 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Şükrü Saracoğlu, trọng tài Harald Lechner
Đội hình Fenerbahce
Thủ môn | Volkan Demirel [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 10/26/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 92cm
|
1 |
Hậu vệ | Hasan Kaldirim [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/9/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
3 |
Tiền vệ | Mehmet Topal [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Ozan Tufan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/23/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Jose Fernando Santana (aka Fernandao) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/27/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Gregory van der Wiel [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/2/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền đạo | Emmanuel Emenike [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/10/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 90cm
|
29 |
Hậu vệ | Roman Neustadter [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
33 |
Hậu vệ | Martin Skrtel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/14/1984 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
37 |
Tiền vệ | Salih Ucan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/6/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
48 |
Tiền đạo | Aatif Chahechouhe [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 7/2/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 77cm
|
92 |
Tiền đạo | Robin Van Persie [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Hậu vệ | Sener Ozbayrakli [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Ismail Koybasi [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/10/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
22 |
Thủ môn | Fabiano Ribeiro [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/29/1988 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 90cm
|
40 |
Hậu vệ | Hakan Cinemre [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
41 |
Tiền vệ | Caner Koca [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/14/1996 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
96 |
Tiền vệ | Miroslav Stoch [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/19/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
99 |
Đội hình Zorya
Thủ môn | Nikita Shevchenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/26/1993 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Tiền vệ | Mikhail Sivakov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/16/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | Igor Chaykovsky [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 10/1/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Nikita Kamenyuka [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/3/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
6 |
Tiền vệ | Ivan Petriak (aka Ivan Petryak) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Vladyslav Kulach [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/7/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Rafael Forster [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/23/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Oleksandr Karavayev [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/2/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 69cm
|
20 |
Tiền vệ | Zeljko Ljubenovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/9/1981 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Dmytro Grechyshkin [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 9/22/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Eduard Sobol [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/20/1995 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
95 |
Hậu vệ | Artem Sukhotsky [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/6/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Tiền vệ | Artem Gordienko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/4/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jaba Lipartia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Paulo Victor de Menezes Melo (aka Paulinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/29/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Evgeniy Opanasenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/25/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 57cm
|
39 |
Hậu vệ | Vyacheslav Checher [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/15/1980 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
44 |
Thủ môn | Igor Levchenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 12/4/1991 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 79cm
|
91 |
Tường thuật Fenerbahce vs Zorya
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | Thay người bên phía đội Zorya:Evgeniy Opanasenko vào thay Mykyta Kamenyuka bị chấn thương | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Fenerbahce – 0:0 – Zorya | |
46″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Miroslav Stoch vào thay Emmanuel Emenike | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fenerbahce – 0:0 – Zorya | |
57″ | Thay người bên phía đội Zorya:Dennis Bonaventure vào thay Ivan Petryak | |
59″ | 1:0 Vàooo!! Miroslav Stoch (Fenerbahce) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Moussa Sow | |
66″ | Dennis Bonaventure (Zorya) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | 2:0 Vàooo!! Simon Kjaer (Fenerbahce) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Alper Potuk | |
69″ | Thay người bên phía đội Zorya:Paulinho vào thay Vladyslav Kulach | |
73″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Roman Neustädter vào thay Volkan Sen | |
74″ | Eduard Sobol (Zorya) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86″ | Thay người bên phía đội Fenerbahce:Salih Ucan vào thay Moussa Sow | |
90″+2″ | Martin Skrtel (Fenerbahce) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Eduard Sobol (Zorya) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – Zorya | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fenerbahce – 2:0 – Zorya |
Thống kê chuyên môn trận Fenerbahce – Zorya
Chỉ số quan trọng | Fenerbahce | Zorya |
Tỷ lệ cầm bóng | 59% | 41% |
Sút cầu môn | 4 | 0 |
Sút bóng | 14 | 13 |
Thủ môn cản phá | 1 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 8 |
Phạt góc | 7 | 7 |
Việt vị | 1 | 3 |
Phạm lỗi | 11 | 12 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Fenerbahce vs Zorya
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.47 | 4.15 | 7.27 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 4 | 7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 7 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 10 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-0 | 19 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 51 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-0 | 126 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Fenerbahce thắng: 1, hòa: 1, Zorya thắng: 0
Sân nhà Fenerbahce: 1, sân nhà Zorya: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Fenerbahce | Zorya | 2-0 | 59%-41% | Europa League |
2016 | Zorya | Fenerbahce | 1-1 | 40.1%-59.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Fenerbahce thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Zorya thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Zorya thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Fenerbahce
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Zenit | 3-1 | Fenerbahce | 39.9%-60.1% |
2019 | Fenerbahce | 1-0 | Zenit | 56%-44% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 0-0 | Dinamo Zagreb | 67%-33% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Anderlecht | 38%-62% |
2018 | Anderlecht | 2-2 | Fenerbahce | 57.3%-42.7% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Dinamo Zagreb | 4-1 | Fenerbahce | 36.5%-63.5% |
2018 | Fenerbahce | 1-1 | Benfica | 56%-44% |
2018 | Benfica | 1-0 | Fenerbahce | 66%-34% |
2018 | Fenerbahce | 2-1 | Cagliari | 0%-0% |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | 55%-45% |
2017 | Fenerbahce | 1-2 | Vardar | 50%-50% |
2017 | Vardar | 2-0 | Fenerbahce | 0%-0% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zorya
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 3-2 | Zorya | 64.6%-35.4% |
2018 | Zorya | 0-0 | Leipzig | 30.2%-69.8% |
2018 | Braga | 2-2 | Zorya | 0%-0% |
2018 | Zorya | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 2-0 | Zorya | 54%-46% |
2017 | Hertha Berlin | 2-0 | Zorya | 51%-49% |
2017 | Zorya | 2-1 | Hertha Berlin | 39.4%-60.6% |
2017 | Athletic Bilbao | 0-1 | Zorya | 65.4%-34.6% |
2017 | Zorya | 0-2 | Ostersunds | 58.3%-41.7% |
2016 | Zorya | 0-2 | Man Utd | 29.3%-70.7% |
2016 | Fenerbahce | 2-0 | Zorya | 59%-41% |
2016 | Zorya | 1-1 | Feyenoord | 56.3%-43.7% |
2016 | Feyenoord | 1-0 | Zorya | 48.4%-51.6% |
2016 | Man Utd | 1-0 | Zorya | 72%-28% |
2016 | Zorya | 1-1 | Fenerbahce | 40.1%-59.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Fenerbahce | 3-3 | Feyenoord | 55%-45% |
2016 | Zorya | 1-1 | Feyenoord | 56.3%-43.7% |
2016 | Feyenoord | 0-1 | Fenerbahce | 62%-38% |
2016 | Zorya | 1-1 | Feyenoord | 56.3%-43.7% |
2016 | Fenerbahce | 2-1 | Man Utd | 30%-70% |
2016 | Zorya | 0-2 | Man Utd | 29.3%-70.7% |
2016 | Man Utd | 4-1 | Fenerbahce | 61%-39% |
2016 | Zorya | 0-2 | Man Utd | 29.3%-70.7% |
2016 | Fenerbahce | 1-0 | Feyenoord | 46.2%-53.8% |
2016 | Zorya | 1-1 | Feyenoord | 56.3%-43.7% |
2016 | Braga | 4-1 | Fenerbahce | 59.8%-40.2% |
2018 | Braga | 2-2 | Zorya | 0%-0% |
2016 | Fenerbahce | 1-0 | Braga | 53.2%-46.8% |
2018 | Braga | 2-2 | Zorya | 0%-0% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2014 | Molde | 1-2 | Zorya | 0%-0% |
2015 | Fenerbahce | 1-3 | Molde | 61%-39% |
2014 | Molde | 1-2 | Zorya | 0%-0% |