Atletico Madrid vs Rostov
2-11-2016 2h:45″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Estadio Vicente Calderón, trọng tài Craig Thomson
Đội hình Atletico Madrid
Hậu vệ | Diego Godin [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 2/15/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Filipe Luis Kasmirski [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/8/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Jorge Resurrecion (aka Koke) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền đạo | Antoine Griezmann [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Saul Niguez Esclapez (aka Saul Niguez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/21/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Jan Oblak [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/7/1993 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
13 |
Tiền vệ | Gabriel Fernandez (aka Gabi) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/9/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Hậu vệ | Torres Juanfran [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/8/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Tiền đạo | Kevin Gameiro [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/8/1987 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 62cm
|
21 |
Tiền vệ | Nicolas Gaitan [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 2/23/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Hậu vệ | Jose Maria Gimenez (aka Chema) [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 1/20/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Tiền vệ | Tiago Cardoso Mendes (aka Tiago) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/1/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền đạo | Fernando Torres [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/19/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền đạo | Yannick Carrasco (aka Yannick Ferreira-Carrasco) [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/4/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
10 |
Angel Correa | 11 | |
Hậu vệ | Stefan Savic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Hậu vệ | Lucas Hernandez [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/14/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Thủ môn | Andre Campos Moreira (aka Andre Moreira) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/2/1995 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
25 |
Đội hình Rostov
Tiền vệ | Timofey Kalatchev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/1/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Saeid Ezatolahi | 6 | |
Tiền đạo | Dmitri Poloz (aka Dmitriy Poloz) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Aleksandr Bukharov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/11/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Hậu vệ | Jacinto Quissanga Bartolomeu (aka Bastos) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 3/27/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Christian Noboa [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 4/8/1985 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
16 |
Hậu vệ | Ivan Novoseltsev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/25/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Fyodor Kudryashov | 30 | |
Soslan Dzhanaev | 35 | |
Cesar | 44 | |
Tiền vệ | Alexandru Gatcan (aka Alexandru Gatkan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/26/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
84 |
Hậu vệ | Denis Terentjev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
5 |
Tiền vệ | Igor Kireev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Khoren Bayramyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/7/1992 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Sardar Azmoun [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Hậu vệ | Nikita Kovalev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/31/1996 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
69 |
Thủ môn | Nikita Medvedev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tường thuật Atletico Madrid vs Rostov
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | 1:0 Vàoooo!! Antoine Griezmann (Atletico Madrid) sút chân trái vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Yannick Carrasco | |
30″ | 1:1 Vàoooo!! Sardar Azmoun (Rostov) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Dmitriy Poloz | |
44″ | Diego Godín (Atletico Madrid) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+3″ | Thay người bên phía đội Rostov:Andrei Prepelita vào thay Aleksandr Erokhin bị chấn thương | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Atletico Madrid – 1:1 – Rostov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Atletico Madrid – 1:1 – Rostov | |
46″ | Koke (Atletico Madrid) nhận thẻ vàng | |
46″ | Timofei Kalachev (Rostov) nhận thẻ vàng | |
58″ | Sardar Azmoun (Rostov) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Atletico Madrid:Kevin Gameiro vào thay Saúl Ñíguez | |
68″ | Aleksandru Gatcan (Rostov) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
70″ | Thay người bên phía đội Rostov:Moussa Doumbia vào thay Sardar Azmoun | |
73″ | Thay người bên phía đội Rostov:Denis Terentjev vào thay Timofei Kalachev bị chấn thương | |
79″ | Thay người bên phía đội Atletico Madrid:Ángel Correa vào thay Yannick Carrasco | |
82″ | Soslan Dzhanaev (Rostov) nhận thẻ vàng | |
83″ | Filipe Luis (Atletico Madrid) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+3″ | 2:1 Vàoooo!! Antoine Griezmann (Atletico Madrid) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Atletico Madrid – 2:1 – Rostov | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Atletico Madrid – 2:1 – Rostov |
Thống kê chuyên môn trận Atletico Madrid – Rostov
Chỉ số quan trọng | Atletico Madrid | Rostov |
Tỷ lệ cầm bóng | 69% | 31% |
Sút cầu môn | 8 | 3 |
Sút bóng | 33 | 12 |
Thủ môn cản phá | 2 | 6 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 11 | 1 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 11 |
Thẻ vàng | 3 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Atletico Madrid vs Rostov
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/4 | -0.98 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 1 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.13 | 8.74 | 26.17 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.12 | 9 | 26 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 12 |
3-1 | 13 |
3-2 | 51 |
4-1 | 17 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-1 | 29 |
5-2 | 126 |
6-1 | 67 |
6-2 | 201 |
7-1 | 126 |
2-2 | 51 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
2-3 | 126 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Atletico Madrid thắng: 2, hòa: 0, Rostov thắng: 0
Sân nhà Atletico Madrid: 1, sân nhà Rostov: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Atletico Madrid | Rostov | 2-1 | 69%-31% | Champions League |
2016 | Rostov | Atletico Madrid | 0-1 | 31.4%-68.6% | Champions League |
Phong độ gần đây
Atletico Madrid thắng: 6, hòa: 6, thua: 3
Rostov thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Rostov thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Atletico Madrid
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Atletico Madrid | 3-3 | Girona | 57%-43% |
2019 | Girona | 1-1 | Atletico Madrid | 48%-52% |
2019 | Juventus | 3-0 | Atletico Madrid | 62%-38% |
2019 | Atletico Madrid | 2-0 | Juventus | 37%-63% |
2018 | Club Brugge | 0-0 | Atletico Madrid | 42.5%-57.5% |
2018 | Atletico Madrid | 2-0 | Monaco | 56%-44% |
2018 | Atletico Madrid | 2-0 | Dortmund | 32%-68% |
2018 | Dortmund | 4-0 | Atletico Madrid | 48.5%-51.5% |
2018 | Atletico Madrid | 3-1 | Club Brugge | 60%-40% |
2018 | Monaco | 1-2 | Atletico Madrid | 41.1%-58.9% |
2018 | Cagliari | 0-1 | Atletico Madrid | 42%-58% |
2018 | Stuttgart | 1-1 | Atletico Madrid | 59%-41% |
2019 | Levante | 2-2 | Atletico Madrid | 47%-53% |
2019 | Atletico Madrid | 1-1 | Sevilla | 48%-52% |
2019 | Espanyol | 3-0 | Atletico Madrid | 50%-50% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rostov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Man Utd | 1-0 | Rostov | 69%-31% |
2017 | Rostov | 1-1 | Man Utd | 49.1%-50.9% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | Atletico Madrid | 2-1 | Rostov | 69%-31% |
2016 | Rostov | 0-1 | Atletico Madrid | 31.4%-68.6% |
2016 | Rostov | 2-2 | PSV | 55.4%-44.6% |
2016 | Bayern Munchen | 5-0 | Rostov | 76.7%-23.3% |
2016 | Rostov | 4-1 | Ajax | 34%-66% |
2016 | Ajax | 1-1 | Rostov | 79%-21% |
2016 | Anderlecht | 0-2 | Rostov | 0%-0% |
2016 | Rostov | 2-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Bayern Munchen | 1-0 | Atletico Madrid | 70.6%-29.4% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | Atletico Madrid | 2-0 | PSV | 58.2%-41.8% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2016 | Atletico Madrid | 1-0 | Bayern Munchen | 32.9%-67.1% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | PSV | 0-1 | Atletico Madrid | 45.4%-54.6% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2016 | Bayern Munchen | 2-1 | Atletico Madrid | 72.5%-27.5% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | Atletico Madrid | 1-0 | Bayern Munchen | 26.2%-73.8% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | PSV | 0-0 | Atletico Madrid | 42.5%-57.5% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2008 | Atletico Madrid | 2-1 | PSV | 47.9%-52.1% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2008 | PSV | 0-3 | Atletico Madrid | 62%-38% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |