Roma vs Austria Wien
21-10-2016 2h:5″
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadio Olimpico, trọng tài Vladislav Bezborodov
Đội hình Roma
Hậu vệ | Juan Jesus [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/10/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền vệ | Radja Nainggolan [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/3/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
4 |
Tiền vệ | Leandro Paredes [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/29/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Juan Manuel Iturbe (aka Juan Iturbe) [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/4/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
7 |
Tiền đạo | Diego Perotti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/26/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
8 |
Hậu vệ | Bruno Peres [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
13 |
Thủ môn | Alisson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/2/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 91cm
|
19 |
Hậu vệ | Federico Fazio [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 3/17/1987 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 85cm
|
20 |
Tiền vệ | Gerson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/20/1997 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
30 |
Hậu vệ | Kostas Manolas [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 6/14/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
44 |
Tiền đạo | Stephan El Shaarawy [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/27/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
92 |
Thủ môn | Wojciech Szczesny [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/18/1990 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Tiền vệ | Kevin Strootman [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/13/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Tiền đạo | Edin Dzeko [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/16/1986 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 80cm
|
9 |
Tiền đạo | Francesco Totti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/26/1976 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 82cm
|
10 |
Tiền đạo | Mohamed Salah [+]
Quốc tịch: Ai cập Ngày sinh: 6/15/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Hậu vệ | Moustapha Seck [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 2/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Alessandro Florenzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Austria Wien
Tiền vệ | Petar Filipovic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 9/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Olarenwaju Kayode [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Venuto | 11 | |
Tiền vệ | Tarkan Serbest [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/2/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Dominik Prokop [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/2/1997 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Jens Larsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/21/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Tiền vệ | Raphael Holzhauser [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/16/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
26 |
Hậu vệ | Christoph Martschinko [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/13/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
28 |
Thủ môn | Osman Hadzikic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/12/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Lukas Rotpuller [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/31/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
33 |
Tiền vệ | Felipe Pires [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Hậu vệ | Richard Windbichler [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/2/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Ognjen Vukojevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/20/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Ismael Tajouri-Shradi | 7 | |
Tiền vệ | David De Paula [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/3/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Tiền vệ | Thomas Salamon [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/18/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Marko Kvasina | 27 | |
Thủ môn | Patrick Pentz [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/2/1997 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Tường thuật Roma vs Austria Wien
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vào! Raphael Holzhauser (Austria Wien) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Olarenwaju Kayode | |
19″ | 1:1 Vào! Stephan El Shaarawy (Roma) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng lật cánh của Gerson | |
24″ | Thay người bên phía đội Austria Wien:Osman Hadzikic vào thay Robert Almer bị chấn thương | |
34″ | 2:1 Vào! Stephan El Shaarawy (Roma) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Francesco Totti | |
45″+1″ | Federico Fazio (Roma) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Roma – 2:1 – Austria Wien | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Roma – 2:1 – Austria Wien | |
65″ | Thay người bên phía đội Roma:Mohamed Salah vào thay Stephan El Shaarawy bị chấn thương | |
69″ | 3:1 Vào! Alessandro Florenzi (Roma) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Francesco Totti | |
76″ | Thay người bên phía đội Roma:Emerson vào thay Alessandro Florenzi | |
76″ | Thay người bên phía đội Austria Wien:Ismael Tajouri-Shradi vào thay Lucas Venuto | |
78″ | Thay người bên phía đội Austria Wien:Dominik Prokop vào thay Alexander Grünwald | |
81″ | Thay người bên phía đội Roma:Edin Dzeko vào thay Juan Iturbe | |
82″ | 3:2 Vào! Dominik Prokop (Austria Wien) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
84″ | 3:3 Vào! Olarenwaju Kayode (Austria Wien) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau một tình huống cố định của Ismael Tajouri-Shradi | |
90″+3″ | Osman Hadzikic (Austria Wien) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Leandro Paredes (Roma) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Roma – 3:3 – Austria Wien | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Roma – 3:3 – Austria Wien |
Thống kê chuyên môn trận Roma – Austria Wien
Chỉ số quan trọng | Roma | Austria Wien |
Tỷ lệ cầm bóng | 60.5% | 39.5% |
Sút cầu môn | 6 | 5 |
Sút bóng | 13 | 12 |
Thủ môn cản phá | 4 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 5 |
Phạt góc | 6 | 2 |
Việt vị | 4 | 3 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Roma vs Austria Wien
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 0.95 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.23 | 6.7 | 12.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 41 | 71 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 101 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Roma thắng: 1, hòa: 1, Austria Wien thắng: 0
Sân nhà Roma: 1, sân nhà Austria Wien: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Austria Wien | Roma | 2-4 | 48.8%-51.2% | Europa League |
2016 | Roma | Austria Wien | 3-3 | 60.5%-39.5% | Europa League |
Phong độ gần đây
Roma thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Austria Wien thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Austria Wien thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Roma
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Fiorentina | 7-1 | Roma | 0%-0% |
2019 | FC Porto | 3-1 | Roma | 61%-39% |
2019 | Roma | 2-1 | FC Porto | 43%-57% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2018 | Roma | 0-2 | Real Madrid | 40.9%-59.1% |
2018 | CSKA Moskva | 1-2 | Roma | 51%-49% |
2018 | Roma | 3-0 | CSKA Moskva | 53%-47% |
2018 | Roma | 5-0 | Plzen | 65%-35% |
2018 | Real Madrid | 3-0 | Roma | 61.5%-38.5% |
2019 | Roma | 2-1 | Parma | 59%-41% |
2019 | Sassuolo | 0-0 | Roma | 55%-45% |
2019 | Roma | 2-0 | Juventus | 36.4%-63.6% |
2019 | Genoa | 1-1 | Roma | 42%-58% |
2019 | Roma | 3-0 | Cagliari | 43%-57% |
2019 | Inter Milan | 1-1 | Roma | 72%-28% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Austria Wien
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Austria Wien | 0-1 | Dortmund | 39%-61% |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEK Athens | 61.4%-38.6% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2017 | Austria Wien | 1-3 | Rijeka | 59%-41% |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Austria Wien | 53.3%-46.7% |
2017 | Austria Wien | 1-5 | AC Milan | 40.3%-59.7% |
2017 | Austria Wien | 0-1 | Osijek | 50%-100% |
2017 | Osijek | 1-2 | Austria Wien | 50%-50% |
2017 | AEL Limassol | 1-2 | Austria Wien | 0%-0% |
2017 | Austria Wien | 0-0 | AEL Limassol | 0%-0% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Austria Wien | 2-4 | Roma | 48.8%-51.2% |
2016 | Roma | 3-3 | Austria Wien | 60.5%-39.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | FC Porto | 3-1 | Roma | 61%-39% |
2013 | FC Porto | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2019 | Roma | 2-1 | FC Porto | 43%-57% |
2013 | FC Porto | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-1 | Roma | 37.8%-62.2% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2018 | Roma | 5-0 | Plzen | 65%-35% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2019 | Roma | 1-1 | AC Milan | 44%-56% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2018 | AC Milan | 2-1 | Roma | 51%-49% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2017 | Atletico Madrid | 2-0 | Roma | 49.5%-50.5% |
2013 | Atletico Madrid | 4-0 | Austria Wien | 66%-34% |
2017 | Roma | 0-0 | Atletico Madrid | 52%-48% |
2013 | Atletico Madrid | 4-0 | Austria Wien | 66%-34% |
2018 | Roma | 0-2 | AC Milan | 54.8%-45.2% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2017 | AC Milan | 0-2 | Roma | 46%-54% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2016 | Astra Giurgiu | 0-0 | Roma | 31.4%-68.6% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Roma | 4-1 | Plzen | 60.6%-39.4% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2016 | Roma | 4-0 | Astra Giurgiu | 73.7%-26.3% |
2016 | Austria Wien | 1-2 | Astra Giurgiu | 62%-38% |
2016 | Plzen | 1-1 | Roma | 34.7%-65.3% |
2016 | Plzen | 3-2 | Austria Wien | 43%-57% |
2016 | Roma | 0-3 | FC Porto | 56%-44% |
2013 | FC Porto | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | FC Porto | 1-1 | Roma | 51%-49% |
2013 | FC Porto | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2017 | AC Milan | 1-4 | Roma | 52.8%-47.2% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2016 | Roma | 1-0 | AC Milan | 48%-52% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2016 | AC Milan | 1-3 | Roma | 35%-65% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2016 | Roma | 1-1 | AC Milan | 43.6%-56.4% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2015 | AC Milan | 2-1 | Roma | 42.3%-57.7% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2014 | Roma | 0-0 | AC Milan | 61.6%-38.4% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2014 | Roma | 2-0 | AC Milan | 63.4%-36.6% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2013 | AC Milan | 2-2 | Roma | 46%-53% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2013 | AC Milan | 0-0 | Roma | 54.6%-45.4% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2012 | Roma | 4-2 | AC Milan | 44.7%-55.3% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2012 | AC Milan | 2-1 | Roma | 47.3%-52.7% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2011 | Roma | 2-3 | AC Milan | 57.7%-42.3% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2011 | Roma | 0-0 | AC Milan | 34%-66% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2010 | Roma | 0-0 | AC Milan | 44.5%-55.5% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2009 | AC Milan | 2-1 | Roma | 60.5%-39.5% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2008 | Roma | 2-0 | Bordeaux | 37.1%-62.9% |
2007 | Austria Wien | 1-2 | Bordeaux | 50%-50% |
2008 | Bordeaux | 1-3 | Roma | 53.2%-46.8% |
2007 | Austria Wien | 1-2 | Bordeaux | 50%-50% |
2009 | AC Milan | 2-3 | Roma | 55.1%-44.9% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2009 | Roma | 2-2 | AC Milan | 40.2%-59.8% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2008 | Roma | 2-1 | AC Milan | 50%-51% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2007 | AC Milan | 0-1 | Roma | 47.1%-52.9% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2005 | Aris Thessaloniki | 0-0 | Roma | 0%-0% |
2010 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Austria Wien | 0%-0% |
2005 | Roma | 5-1 | Aris Thessaloniki | 0%-0% |
2010 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Austria Wien | 0%-0% |
2007 | Roma | 3-1 | AC Milan | 0%-0% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2007 | AC Milan | 2-2 | Roma | 0%-0% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2007 | Roma | 1-1 | AC Milan | 44.4%-55.6% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2006 | AC Milan | 1-2 | Roma | 53.1%-46.9% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2006 | AC Milan | 2-1 | Roma | 60.4%-39.6% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |
2006 | Roma | 1-0 | AC Milan | 40.5%-59.5% |
2017 | AC Milan | 5-1 | Austria Wien | 57%-43% |