AZ Alkmaar vs Maccabi Tel-Aviv
21-10-2016 2h:5″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân AZ Stadion, trọng tài István Kovács
Đội hình AZ Alkmaar
Thủ môn | Sergio Rochet [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Mattias Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Ron Vlaar [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/15/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Ridgeciano Haps [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/12/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Alireza Jahanbakhsh [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Joris van Overeem [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/1/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Wouter Weghorst | 9 | |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Dabney dos Santos (aka Dabney Souza) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/21/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Hậu vệ | Derrick Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Hậu vệ | Jan Wuytens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
30 |
Hậu vệ | Rens van Eijden [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/3/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Thủ môn | Gino Coutinho [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Mats Seuntjes | 20 | |
Tiền đạo | Robert Muhren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Hậu vệ | Rajko Brezancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/21/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Fred Friday | 27 | |
Tiền vệ | Levi Garcia [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 11/20/1997 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Đội hình Maccabi Tel-Aviv
Tiền vệ | Haris Medunjanin [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/7/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Tiền vệ | Gal Alberman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/17/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Dor Micha (aka Dor Miha) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Eytan Tibi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/16/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Omri Ben Harush [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/7/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Tal Ben-Haim [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 3/30/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền vệ | Nosa Igiebor (aka Nosa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/9/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
40 |
Tiền vệ | Dor Peretz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/17/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
42 |
Tiền vệ | Yossi Benayoun [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/4/1980 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
51 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Thủ môn | Predrag Rajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/31/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Tiền đạo | Eden Ben Basat [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 69cm
|
9 |
Tiền đạo | Barach Itzhaki (aka Barak Yitzakhi) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/25/1984 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền đạo | Tal Ben-Haim (aka Tal Ben Chaim) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Hậu vệ | Egor Filipenko [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
21 |
Tiền vệ | Avi Rikan [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 9/10/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Eliel Peretz | 45 | |
Thủ môn | Haviv Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/17/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Tường thuật AZ Alkmaar vs Maccabi Tel-Aviv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàoo! Ezequiel Scarione (Maccabi Tel-Aviv) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Haris Medunjanin | |
35″ | Omri Ben Harush (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 0:1 – Maccabi Tel-Aviv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 0:1 – Maccabi Tel-Aviv | |
57″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Guus Til vào thay Ben Rienstra | |
61″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Levi García vào thay Joris van Overeem | |
67″ | Haris Medunjanin (Maccabi Tel-Aviv) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Dor Micha vào thay Tal Ben Haim II | |
72″ | 1:1 Vàoo! Robert Mühren (AZ Alkmaar) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Iliass Bel Hassani | |
79″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Nosa vào thay Gal Alberman | |
81″ | 1:2 Vàoo! Eyal Golasa (Maccabi Tel-Aviv) sút chân trái vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Eli Dasa | |
84″ | Thay người bên phía đội Maccabi Tel-Aviv:Egor Filipenko vào thay Ezequiel Scarione | |
84″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Wout Weghorst vào thay Derrick Luckassen | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 1:2 – Maccabi Tel-Aviv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 1:2 – Maccabi Tel-Aviv |
Thống kê chuyên môn trận AZ Alkmaar – Maccabi Tel-Aviv
Chỉ số quan trọng | AZ Alkmaar | Maccabi Tel-Aviv |
Tỷ lệ cầm bóng | 46.1% | 53.9% |
Sút cầu môn | 4 | 3 |
Sút bóng | 17 | 9 |
Thủ môn cản phá | 4 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 2 |
Phạt góc | 4 | 6 |
Việt vị | 5 | 2 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AZ Alkmaar vs Maccabi Tel-Aviv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.98 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.32 | 3.45 | 3.08 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
19 | 4.5 | 1.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-2 | 151 |
6-2 | 301 |
2-2 | 13 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
1-2 | 10 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 151 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
AZ Alkmaar thắng: 0, hòa: 1, Maccabi Tel-Aviv thắng: 1
Sân nhà AZ Alkmaar: 1, sân nhà Maccabi Tel-Aviv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | AZ Alkmaar | 0-0 | 51.1%-48.9% | Europa League |
2016 | AZ Alkmaar | Maccabi Tel-Aviv | 1-2 | 46.1%-53.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Maccabi Tel-Aviv thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Maccabi Tel-Aviv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 3-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Radnicki Nis | 2-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-0 | Radnicki Nis | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Villarreal | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 66.8%-33.2% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-2 | Slavia Praha | 63%-37% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-1 | FC Astana | 70.1%-29.9% |
2017 | FC Astana | 4-0 | Maccabi Tel-Aviv | 48.9%-51.1% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | Villarreal | 38%-62% |
2017 | Slavia Praha | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 35.1%-64.9% |
2017 | Maccabi Tel-Aviv | 2-2 | Altach | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2010 | Dinamo Kyiv | 2-0 | AZ Alkmaar | 40.8%-59.2% |
2015 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 57%-43% |
2010 | AZ Alkmaar | 1-2 | Dinamo Kyiv | 64.8%-35.2% |
2015 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 57%-43% |
2009 | AZ Alkmaar | 0-0 | Olympiacos | 57.7%-42.3% |
2010 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Olympiacos | 0%-0% |
2009 | Olympiacos | 1-0 | AZ Alkmaar | 42.5%-57.5% |
2010 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Olympiacos | 0%-0% |
2007 | Zenit | 1-1 | AZ Alkmaar | 52%-48% |
2016 | Zenit | 2-0 | Maccabi Tel-Aviv | 46.7%-53.3% |