St.Etienne vs Beitar
26-8-2016 1h:45″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Geoffroy Guichard, trọng tài Matej Jug
Đội hình St.Etienne
Hậu vệ | Kevin Theophile Catherine (aka Kevin Theopile-Catherine) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 10/28/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Hậu vệ | Pierre Yves Polomat [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/27/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Vincent Pajot [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/19/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
5 |
Tiền đạo | Nolan Roux [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Oussama Tannane [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/23/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Stephane Ruffier [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/26/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền vệ | Ole Kristian Selnaes (aka Ole Selnaes) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Fabian Lemoine [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Hậu vệ | Florentin Pogba [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 8/19/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 86cm
|
19 |
Tiền vệ | Romain Hamouma [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/29/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Hậu vệ | Loic Perrin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/6/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Tiền vệ | Jeremy Clement [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/25/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Bryan Dabo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/18/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Kevin Monnet-Paquet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/18/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
22 |
Hậu vệ | Kevin Malcuit (aka Jeremy Malcuit) [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/31/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 71cm
|
25 |
Tiền đạo | Robert Beric [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/17/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Thủ môn | Jessy Moulin [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
30 |
Hậu vệ | Ronael Pierre Gabriel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/13/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Đội hình Beitar
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Jesus Rueda [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Din Mori | 5 | |
Omer Atzily | 7 | |
Etey Shechter | 9 | |
Tiền vệ | Daniel Einbinder (aka Dan Einbinder) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/16/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Claudemir [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền đạo | Arsenio Valpoort [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 90cm
|
19 |
Tiền vệ | Kobi Moyal [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/12/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Snir Mishan | 24 | |
Arel Uri Magbo | 77 | |
Tal Khila | 6 | |
Tiền vệ | Lidor Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Omer Nachmani | 20 | |
Stav Shoshan | 22 | |
Yakov Brihon | 30 |
Tường thuật St.Etienne vs Beitar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
8″ | Perrin (St.Etienne) nhận thẻ vàng | |
44″ | Shechter (Beitar) nhận thẻ vàng | |
44″ | Ruffier (St.Etienne) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
45″ | Thay người bên phía đội St.Etienne:Moulin vào thay Saint-Louis | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! St.Etienne – 0:0 – Beitar | |
46″ | Thay người bên phía đội Beitar:Atzily vào thay Keltjens | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St.Etienne – 0:0 – Beitar | |
53″ | Thay người bên phía đội St.Etienne:Tannane vào thay Monnet-Paquet | |
59″ | Thay người bên phía đội Beitar:Benesh vào thay Raly | |
64″ | Mori (Beitar) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Beitar:Audel vào thay L. Cohen | |
70″ | Heister (Beitar) nhận thẻ vàng | |
73″ | Berić (St.Etienne) nhận thẻ vàng | |
80″ | Benesh (Beitar) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội St.Etienne:Pajot vào thay Roux | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! St.Etienne – 0:0 – Beitar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St.Etienne – 0:0 – Beitar |
Thống kê chuyên môn trận St.Etienne – Beitar
Chỉ số quan trọng | St.Etienne | Beitar |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận St.Etienne vs Beitar
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.34 | 4.95 | 8.97 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 2.2 | 3.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 9 |
3-0 | 8 |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-0 | 13 |
4-1 | 19 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-0 | 29 |
5-1 | 41 |
5-2 | 126 |
6-0 | 67 |
6-1 | 101 |
6-2 | 201 |
7-0 | 201 |
7-1 | 201 |
8-0 | 301 |
9-0 | 501 |
0-0 | 13 |
1-1 | 10 |
2-2 | 26 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 21 |
0-2 | 51 |
0-3 | 126 |
0-4 | 201 |
0-5 | 501 |
1-2 | 26 |
1-3 | 81 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
St.Etienne thắng: 1, hòa: 1, Beitar thắng: 0
Sân nhà St.Etienne: 1, sân nhà Beitar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | St.Etienne | Beitar | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Beitar | St.Etienne | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
St.Etienne thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của St.Etienne
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lens | 0-1 | St.Etienne | 0%-0% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Angers | 1-1 | St.Etienne | 32%-68% |
2019 | St.Etienne | 3-0 | Nice | 33.9%-66.1% |
2019 | St.Etienne | 0-1 | Montpellier | 64%-36% |
2019 | Monaco | 2-3 | St.Etienne | 42%-58% |
2019 | St.Etienne | 2-0 | Toulouse | 54%-46% |
2019 | Reims | 0-2 | St.Etienne | 43%-57% |
2019 | St.Etienne | 3-0 | Bordeaux | 50%-50% |
2019 | Amiens | 2-2 | St.Etienne | 33%-67% |
2019 | St.Etienne | 2-1 | Nimes | 60%-40% |
2019 | Caen | 0-5 | St.Etienne | 47%-53% |
2019 | St.Etienne | 0-1 | Lille | 55%-45% |
2019 | Marseille | 2-0 | St.Etienne | 45.7%-54.3% |
2019 | Dijon | 0-1 | St.Etienne | 44%-56% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Beitar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Beitar | 1-2 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Botev Plovdiv | 4-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Beitar | 1-1 | Botev Plovdiv | 0%-0% |
2017 | Vasas | 0-3 | Beitar | 50%-50% |
2017 | Beitar | 4-3 | Vasas | 0%-0% |
2016 | St.Etienne | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-2 | St.Etienne | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Sloboda Tuzla | 0%-0% |
2015 | Beitar | 1-4 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 5-1 | Beitar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2008 | Kobenhavn | 1-3 | St.Etienne | 48.9%-51.1% |
2007 | Beitar | 1-1 | Kobenhavn | 0%-0% |