Liberec vs Admira Wacker
3-8-2016 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân U Nisy Stadion, trọng tài Radu Petrescu
Đội hình Liberec
Tiền vệ | Radim Breite [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/10/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Jan Sykora [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/29/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Zdenek Folprecht [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Hậu vệ | David Hovorka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Martin Dubravka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/15/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Nikolai Komlichenko | 21 | |
Tiền vệ | Petr Sevcik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/5/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Egon Vuch [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/1/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Daniel Bartl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Hậu vệ | Ondrej Karafiat [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/1/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Hậu vệ | Milan Nitriansky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/13/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
7 |
Tiền vệ | Filip Lesniak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/14/1996 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Jan Navratil [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/13/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Thủ môn | Vaclav Hladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Lukas Bartosak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/3/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Milan Baros [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/27/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Đội hình Admira Wacker
Hậu vệ | Fabio Strauss [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Stephan Zwierschitz | 4 | |
Tiền vệ | Thomas Ebner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/22/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Markus Lackner | 6 | |
Tiền vệ | Christoph Knasmullner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/30/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền đạo | Lukas Grozurek [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/22/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Tiền đạo | Dominik Starkl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/6/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Markus Pavic | 20 | |
Markus Wostry | 21 | |
Tiền vệ | Eldis Bajrami [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/12/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 62cm
|
27 |
Thủ môn | Jorg Siebenhandl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 1/18/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Maximilian Sax [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/22/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Toni Vastic | 9 | |
Tiền vệ | Daniel Toth [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 6/10/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
10 |
Tiền đạo | Christoph Monschein [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/22/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Patrick Wessely | 25 | |
Manuel Kuttin | 29 | |
Tiền đạo | Srdan Spiridonovic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/13/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
93 |
Tường thuật Liberec vs Admira Wacker
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vàooo!! Coufal (Liberec) | |
34″ | Kuttin (Admira Wacker) nhận thẻ vàng | |
34″ | 2:0 Vàooo!! Komlichenko (Liberec) – Đá phạt 11m | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Liberec – 2:0 – Admira Wacker | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Liberec – 2:0 – Admira Wacker | |
62″ | Komlichenko (Liberec) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Grozurek vào thay Starkl | |
76″ | Thay người bên phía đội Liberec:Navrátil vào thay Bartl | |
81″ | Ebner (Admira Wacker) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Liberec:Lesniak vào thay Ševčík | |
88″ | Thay người bên phía đội Admira Wacker:Roguljić vào thay Lackner | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Liberec – 2:0 – Admira Wacker | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Liberec – 2:0 – Admira Wacker |
Thống kê chuyên môn trận Liberec – Admira Wacker
Chỉ số quan trọng | Liberec | Admira Wacker |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Liberec vs Admira Wacker
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.61 | 3.96 | 5.09 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.65 | 3.75 | 4.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 8.5 |
2-1 | 8 |
3-0 | 13 |
3-1 | 13 |
3-2 | 26 |
4-0 | 23 |
4-1 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-0 | 67 |
5-1 | 67 |
5-2 | 126 |
6-0 | 151 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 151 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Liberec thắng: 2, hòa: 0, Admira Wacker thắng: 0
Sân nhà Liberec: 1, sân nhà Admira Wacker: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Liberec | Admira Wacker | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Admira Wacker | Liberec | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Admira Wacker thắng: 4, hòa: 1, thua: 5
Admira Wacker thắng: 4, hòa: 1, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Admira Wacker
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Admira Wacker | 1-3 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 3-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-2 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-0 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Spartak Myjava | 2-3 | Admira Wacker | 0%-0% |
2012 | Sparta Praha | 2-2 | Admira Wacker | 0%-0% |
2012 | Admira Wacker | 0-2 | Sparta Praha | 0%-0% |
2012 | Admira Wacker | 5-1 | Zalgiris | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |