Ventspils vs Aberdeen
21-7-2016 22h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Ventspils Olimpiskais Centrs, trọng tài Danilo Grujic
Đội hình Ventspils
Thủ môn | Maxim Uvarenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/16/1987 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
1 |
Tiền vệ | Alans Sinelnikovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/14/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền vệ | Simonas Paulius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền đạo | Eduards Tidenbergs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/18/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Aleksei Alekseev | 15 | |
Nikita Kolesovs | 19 | |
Tiền đạo | Girts Karlsons [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/7/1981 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Vitalijs Recickis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Nikola Boranijasevic | 22 | |
Hậu vệ | Ritvars Rugins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/17/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Hậu vệ | Antons Jemelins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/19/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Tiền vệ | Vadims Zulevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Abdul Rashid Obuobi | 4 | |
Tiền vệ | Jurijs Zigajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/14/1985 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 63cm
|
7 |
Tiền đạo | Ndue Mujeci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Abdullahi Alfa | 11 | |
Thủ môn | Andrejs Pavlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/22/1979 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 96cm
|
16 |
Tiền đạo | Kaspars Svarups [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Aberdeen
Thủ môn | Joe Lewis [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/6/1987 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Shaleum Logan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/6/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Graeme Shinnie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Considine [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/31/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Ash Taylor [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/2/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Kenny McLean [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Willo Flood [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/9/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Niall McGinn [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/20/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Jonathan Hayes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/8/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Jayden Stockley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/15/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền vệ | Ryan Jack [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Mark Reynolds [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền đạo | Adam Rooney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Cameron Smith [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/24/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 61cm
|
14 |
Hậu vệ | Anthony OConnor [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/25/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Peter Pawlett [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/3/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Thủ môn | Neil Alexander [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/9/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Tiền đạo | Scott Wright [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/8/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tường thuật Ventspils vs Aberdeen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Jack (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
41″ | McLean (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
43″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Jemeļins’s (Ventspils)! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Ventspils – 0:0 – Aberdeen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ventspils – 0:0 – Aberdeen | |
59″ | Koļesovs (Ventspils) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Ventspils:Tīdenbergs vào thay Siņeļņikovs | |
71″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Stockley vào thay McGinn | |
73″ | Shinnie (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
76″ | Lewis (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
79″ | 0:1 Vàoo! Rooney (Aberdeen) | |
80″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Burns vào thay Rooney | |
81″ | Thay người bên phía đội Ventspils:Svarups vào thay Alekseev | |
82″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Storey vào thay Hayes | |
86″ | Thay người bên phía đội Ventspils:Alfa vào thay Rečickis | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Ventspils – 0:1 – Aberdeen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ventspils – 0:1 – Aberdeen |
Thống kê chuyên môn trận Ventspils – Aberdeen
Chỉ số quan trọng | Ventspils | Aberdeen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ventspils vs Aberdeen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.37 | 3.37 | 2.08 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.25 | 3.4 | 2.05 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 11 |
3-1 | 26 |
3-2 | 34 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-1 | 201 |
5-2 | 251 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 15 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
0-1 | 8.5 |
0-2 | 12 |
0-3 | 21 |
0-4 | 51 |
0-5 | 151 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 17 |
1-4 | 41 |
1-5 | 126 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Ventspils thắng: 0, hòa: 0, Aberdeen thắng: 2
Sân nhà Ventspils: 1, sân nhà Aberdeen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Ventspils | Aberdeen | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Aberdeen | Ventspils | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ventspils thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Ventspils
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Ventspils | 64.3%-35.7% |
2018 | Ventspils | 0-1 | Bordeaux | 40.7%-59.3% |
2018 | Luftetari | 3-3 | Ventspils | 0%-0% |
2018 | Ventspils | 5-0 | Luftetari | 0%-0% |
2017 | Valur | 1-0 | Ventspils | 0%-0% |
2017 | Ventspils | 0-0 | Valur | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 0-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Vikingur Gota | 0-2 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 2-0 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2015 | HJK Helsinki | 1-0 | Ventspils | 0%-0% |
2015 | Ventspils | 1-3 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2014 | Ventspils | 0-1 | Malmo | 0%-0% |
2014 | Malmo | 0-0 | Ventspils | 0%-0% |
2013 | Maccabi Haifa | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aberdeen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Burnley | 3-1 | Aberdeen | 60.7%-39.3% |
2018 | Aberdeen | 1-1 | Burnley | 44.8%-55.2% |
2017 | Apollon | 2-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 2-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2016 | Maribor | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 0-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 2-2 | Rijeka | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |