Tre Penne vs TNS
6-7-2016 1h:30″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân San Marino Stadium, trọng tài Lorenc Jemini
Đội hình Tre Penne
Tiền vệ | Lorenzo Capicchioni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Dario Merendino | 3 | |
Luca Patregnani | 4 | |
Tiền vệ | Matteo Rossi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Alex Gasperoni [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 6/30/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Nicola Gai | 8 | |
Mirko Palazzi | 10 | |
Mattia Migani | 13 | |
Hậu vệ | Nicola Chiaruzzi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Stefano Fraternali | 20 | |
Marco Agostinelli | 21 | |
Hậu vệ | Davide Cesarini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 2/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Thủ môn | Fabio Macaluso [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 8/5/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Matteo Colonna [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Pietro Calzolari [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 10/28/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Luca Censoni | 19 |
Đội hình TNS
Thủ môn | Paul Harrison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Simon Spender [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Chris Marriott [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Philip Baker [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/4/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Jonathon Routledge | 6 | |
Tiền vệ | Ryan Brobbel [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Jamie Mullan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Hậu vệ | Connell Rawlinson [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/22/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Adrian Cieslewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Scott Quigley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Aeron Edwards [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Tiền vệ | Christian Seargeant [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/13/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Greg Draper [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 8/13/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Matthew Williams (aka Matty Williams) [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/5/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Robbie Parry [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/18/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Steven Saunders [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/23/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Thủ môn | Chris Mullock [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Ryan Pryce [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/30/1997 Chiều cao: 162cm Cân nặng: 69cm
|
26 |
Tường thuật Tre Penne vs TNS
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | A. Edwards (TNS) nhận thẻ vàng | |
36″ | Capicchioni (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
45″ | 0:1 Vàooo!! Quigley (TNS) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Tre Penne – 0:1 – TNS | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tre Penne – 0:1 – TNS | |
47″ | 0:2 Vàooo!! A. Edwards (TNS) | |
49″ | Fraternali (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
52″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Calzolari vào thay Chiaruzzi | |
72″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Cesarini vào thay Capicchioni | |
76″ | Thay người bên phía đội TNS:Pryce vào thay Spender | |
79″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Friguglietti vào thay A. Gasperoni | |
80″ | Calzolari (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội TNS:Draper vào thay Quigley | |
88″ | Thay người bên phía đội TNS:Seargeant vào thay Brobbell | |
90″ | 0:3 Vàooo!! Draper (TNS) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Tre Penne – 0:3 – TNS | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tre Penne – 0:3 – TNS | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
32″ | A. Edwards (TNS) nhận thẻ vàng | |
36″ | Capicchioni (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
45″ | 0:1 Vàooo!! Quigley (TNS) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Tre Penne – 0:1 – TNS | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Tre Penne – 0:1 – TNS | |
47″ | 0:2 Vàooo!! A. Edwards (TNS) | |
49″ | Fraternali (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
52″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Calzolari vào thay Chiaruzzi | |
72″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Cesarini vào thay Capicchioni | |
76″ | Thay người bên phía đội TNS:Pryce vào thay Spender | |
79″ | Thay người bên phía đội Tre Penne:Friguglietti vào thay A. Gasperoni | |
80″ | Calzolari (Tre Penne) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội TNS:Draper vào thay Quigley | |
88″ | Thay người bên phía đội TNS:Seargeant vào thay Brobbell | |
90″ | 0:3 Vàooo!! Draper (TNS) | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Tre Penne – 0:3 – TNS | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Tre Penne – 0:3 – TNS |
Thống kê chuyên môn trận Tre Penne – TNS
Chỉ số quan trọng | Tre Penne | TNS |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Tre Penne vs TNS
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.72 | 4.75 | 1.34 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
71 | 51 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 151 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-3 | 8 |
0-4 | 11 |
0-5 | 23 |
0-6 | 51 |
0-7 | 126 |
0-8 | 251 |
0-9 | 501 |
1-3 | 11 |
1-4 | 15 |
1-5 | 34 |
1-6 | 67 |
1-7 | 151 |
2-3 | 26 |
2-4 | 41 |
2-5 | 81 |
2-6 | 151 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2016
Tre Penne thắng: 0, hòa: 0, TNS thắng: 1
Sân nhà Tre Penne: 1, sân nhà TNS: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Tre Penne | TNS | 0-3 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Tre Penne thắng: 1, hòa: 0, thua: 10
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Tre Penne
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2012 | Tre Penne | 0-4 | Dudelange | 0%-0% |
2012 | Dudelange | 7-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2011 | Tre Penne | 1-3 | Rad Belgrade | 0%-0% |
2011 | Rad Belgrade | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2010 | Tre Penne | 2-9 | Zrinjski | 0%-0% |
2010 | Zrinjski | 4-1 | Tre Penne | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của TNS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Europa FC | 1-3 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-2 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | TNS | 0-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2015 | Videoton | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2015 | TNS | 0-1 | Videoton | 40%-60% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |