Stabaek vs Connah’s Quay
8-7-2016 0h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Fredrikstad, trọng tài Laurent Kopriwa
Đội hình Stabaek
Hậu vệ | Morten Skjonsberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/12/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Nicolai Naess | 4 | |
Ernest Asante | 7 | |
Cole Grossman | 8 | |
Tiền vệ | Giorgi Gorozia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 3/26/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Moussa Nije | 11 | |
Jeppe Moe | 18 | |
Tiền vệ | Kamal Issah [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/30/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Thủ môn | Gurpreet Singh Sandhu [+]
Quốc tịch: Ấn Độ Ngày sinh: 2/3/1992 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 98cm
|
22 |
Hậu vệ | Birger Meling [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
25 |
Ohikhuaeme Omoijuanfo | 99 | |
Thủ môn | Sayouba Mande [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 6/15/1993 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Tiền đạo | Agon Mehmeti [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 11/20/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Eirik Haugstad | 13 | |
Andreas Hanche-Olsen | 16 | |
Shadrach Eghan | 19 | |
Emil Bohinen | 23 | |
Edvard Linnebo Race | 60 |
Đội hình Connah’s Quay
John Danby | 1 | |
John Disney | 2 | |
Hậu vệ | Ian Kearney [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/15/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
George Horan | 5 | |
Tiền vệ | Danny Harrison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Hậu vệ | Callum Morris [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/3/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Nathan Woolfe [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/6/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
James Owen | 18 | |
Wes Baynes | 20 | |
Tiền vệ | Lewis Short [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 6/11/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền đạo | Michael Wilde [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/27/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: 0cm
|
22 |
Hậu vệ | Paul Linwood [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Ashley Ruane | 9 | |
Tiền đạo | Les Davies [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 10/29/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 108cm
|
10 |
Matty Owen | 19 | |
Matty Owen | 19 | |
Ben Nash | 26 | |
Jon Rushton | 28 |
Tường thuật Stabaek vs Connah’s Quay
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
15″ | 0:1 Vàooo!! Morris (Connah�s Quay) | |
24″ | Disney (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
41″ | Woolfe (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
42″ | Danby (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
45″+6″ | Hiệp một kết thúc! Stabaek – 0:1 – Connah�s Quay | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Stabaek – 0:1 – Connah�s Quay | |
50″ | Wilde (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
51″ | Issah (Stabaek) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
52″ | Kearney (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
54″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Mehmeti vào thay Gorozia | |
60″ | Owen (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Eghan vào thay Moe | |
68″ | Thay người bên phía đội Connah�s Quay:Owen vào thay Disney | |
72″ | Thay người bên phía đội Stabaek:Haugstad vào thay Skjønsberg | |
78″ | Disney (Connah�s Quay) nhận thẻ vàng thứ hai | |
80″ | Thay người bên phía đội Connah�s Quay:Smith vào thay Woolfe | |
84″ | Thay người bên phía đội Connah�s Quay:Davies vào thay Wilde | |
87″ | Haugstad (Stabaek) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Stabaek – 0:1 – Connah�s Quay | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Stabaek – 0:1 – Connah�s Quay |
Thống kê chuyên môn trận Stabaek – Connah’s Quay
Chỉ số quan trọng | Stabaek | Connah’s Quay |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Stabaek vs Connah’s Quay
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 3/4 | 0.6 | -0.77 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 6.34 | 13.61 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
29 | 5 | 1.2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Stabaek thắng: 0, hòa: 1, Connah’s Quay thắng: 1
Sân nhà Stabaek: 1, sân nhà Connah’s Quay: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Stabaek | Connah’s Quay | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Connah’s Quay | Stabaek | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Stabaek thắng: 3, hòa: 5, thua: 6
Connah’s Quay thắng: 2, hòa: 1, thua: 5
Connah’s Quay thắng: 2, hòa: 1, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Stabaek
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
2012 | Stabaek | 3-2 | Jyvaskyla | 0%-0% |
2012 | Jyvaskyla | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2010 | Stabaek | 2-2 | Dnepr | 0%-0% |
2009 | Valencia | 4-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-3 | Valencia | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 0-0 | Kobenhavn | 0%-0% |
2009 | Kobenhavn | 3-1 | Stabaek | 0%-0% |
2009 | Stabaek | 4-0 | Tirana | 0%-0% |
2009 | Tirana | 1-1 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Rennes | 2-0 | Stabaek | 0%-0% |
2008 | Stabaek | 2-1 | Rennes | 48.2%-51.8% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Connah’s Quay
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Shakhtyor | 2-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2018 | Connah’s Quay | 1-3 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | HJK Helsinki | 3-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2017 | Connah’s Quay | 1-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 1-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Stabaek | 0-1 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 0-0 | Stabaek | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |