Slovan vs Jelgava
15-7-2016 1h:15″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Štadión Pasienky, trọng tài Alexandros Aretopoulos
Đội hình Slovan
Hậu vệ | Boris Sekulic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/21/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
2 |
Hậu vệ | Lorenzo Burnet [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Joeri de Kamps [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/10/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Richard Lasik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 8/18/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Adam Zrelak (aka Adam Zreak) [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/5/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Seydouba Soumah [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 6/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Ruben Ligeon [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/24/1992 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Hậu vệ | Kornel Salata [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/24/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 91cm
|
19 |
Lesly de Sa | 77 | |
Thủ môn | Jan Mucha [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
82 |
Tiền đạo | Mitchell Schet [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/28/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tiền vệ | Vukan Savicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/29/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Frantisek Kubik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Granwald Scott | 12 | |
Thủ môn | Dominik Greif [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/6/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Slobodan Simovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/22/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Juraj Kotula | 28 | |
Patrik Pinte | 29 |
Đội hình Jelgava
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Gints Freimanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Ryotaro Nakano | 6 | |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Hậu vệ | Boriss Bogdaskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Daniils Turkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Abdoulaye Diallo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/30/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Tiền vệ | Mindaugas Grigaravicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/15/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền vệ | Glebs Kluskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Artis Lazdins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/3/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Vladislavs Sorokins | 2 | |
Hậu vệ | Igors Savcenkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
3 |
Tiền vệ | Andrejs Kovalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Kyrylo Silich [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/3/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Tiền đạo | Vladislav Klimovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Marcis Melecis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Slovan vs Jelgava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Slovan – 0:0 – Jelgava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Slovan – 0:0 – Jelgava | |
47″ | Grigaravičius (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Kovaļovs vào thay Grigaravičius | |
72″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Malašenoks vào thay Turkovs | |
82″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Sorokins vào thay Nakano | |
87″ | Thay người bên phía đội Slovan:Lásik vào thay Kubík | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Slovan:Pliatsikas vào thay Savićević | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Slovan – 0:0 – Jelgava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Slovan – 0:0 – Jelgava |
Thống kê chuyên môn trận Slovan – Jelgava
Chỉ số quan trọng | Slovan | Jelgava |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Slovan vs Jelgava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.29 | 7.57 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 1.05 | 46 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 9.5 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-0 | 17 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 51 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-0 | 126 |
6-1 | 151 |
6-2 | 251 |
7-0 | 251 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
0-0 | 11 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 23 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 15 |
0-2 | 41 |
0-3 | 101 |
0-4 | 201 |
0-5 | 501 |
1-2 | 21 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Slovan thắng: 0, hòa: 1, Jelgava thắng: 1
Sân nhà Slovan: 1, sân nhà Jelgava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Jelgava | Slovan | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Slovan | Jelgava | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Slovan thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Slovan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rapid Wien | 4-0 | Slovan | 50%-50% |
2018 | Slovan | 2-1 | Rapid Wien | 0%-0% |
2018 | Slovan | 3-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Lyngby | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Slovan | 0-1 | Lyngby | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 0-0 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Slovan | 3-3 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2015 | FC Krasnodar | 2-0 | Slovan | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |