MTK Budapest vs Aktobe
7-7-2016 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gyirmóti Stadion, trọng tài Nikolai Yordanov
Đội hình MTK Budapest
Thủ môn | Lajos Hegedus [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/19/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Akos Baki | 4 | |
Hậu vệ | Mato Grgic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/27/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền đạo | Darko Nikac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/15/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Lorand Szatmari [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/3/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Sandor Torghelle [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/5/1982 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Tiền vệ | Jozsef Kanta [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/24/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Hậu vệ | Daniel Vadnai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/19/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Hậu vệ | Patrik Poor [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/25/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Daniel Gera | 33 | |
Tiền vệ | Patrik Vass [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
38 |
Bence Deutsch | 3 | |
David Jakab | 12 | |
Hậu vệ | Dragan Vukmir [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/2/1978 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Istvan Szatmari | 26 | |
Thủ môn | Federico Groppioni [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/17/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Balint Borbely | 30 | |
Attila Talaber | 34 |
Đội hình Aktobe
Marat Sitdikov | 2 | |
Kouassi Kouadja | 3 | |
Bagdat Kairov | 5 | |
Viktor Kryukov | 6 | |
Tiền vệ | Didar Zhalmukan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/22/1996 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
10 |
Sandro Tsveiba | 14 | |
Thủ môn | Samat Otarbayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/18/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
32 |
Tiền vệ | Vuk Mitosevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/12/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Nikita Bocharov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/12/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
69 |
Lassina Dao | 77 | |
Hậu vệ | Egor Sorokin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/4/1995 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
80 |
Mukhambet Tamabay | 1 | |
Hậu vệ | Yegor Azovskiy [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/10/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
21 |
Kirill Shestakov | 22 | |
Abilkhan Abdukarimov | 37 | |
Dmitriy Golubov | 85 |
Tường thuật MTK Budapest vs Aktobe
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoooo!! Nikač (MTK Budapest) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! MTK Budapest – 1:0 – Aktobe | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! MTK Budapest – 1:0 – Aktobe | |
57″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Golubov vào thay Dao | |
62″ | Thay người bên phía đội MTK Budapest:Borbély vào thay Szatmári | |
81″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Abdukarimov vào thay Golubov | |
83″ | Thay người bên phía đội MTK Budapest:Hrepka vào thay Nikač | |
84″ | 2:0 Vàoooo!! Bese (MTK Budapest) | |
90″ | Thay người bên phía đội MTK Budapest:Jakab vào thay Kanta | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! MTK Budapest – 2:0 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! MTK Budapest – 2:0 – Aktobe |
Thống kê chuyên môn trận MTK Budapest – Aktobe
Chỉ số quan trọng | MTK Budapest | Aktobe |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận MTK Budapest vs Aktobe
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.42 | 4.05 | 7.08 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1 | 71 | 81 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 10 |
3-1 | 15 |
3-2 | 34 |
4-0 | 19 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 51 |
5-1 | 67 |
5-2 | 151 |
6-0 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-0 | 301 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
MTK Budapest thắng: 1, hòa: 1, Aktobe thắng: 0
Sân nhà MTK Budapest: 1, sân nhà Aktobe: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | MTK Budapest | Aktobe | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Aktobe | MTK Budapest | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
MTK Budapest thắng: 2, hòa: 3, thua: 5
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của MTK Budapest
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Gabala | 2-0 | MTK Budapest | 0%-0% |
2016 | MTK Budapest | 1-2 | Gabala | 0%-0% |
2016 | MTK Budapest | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2016 | Aktobe | 1-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2015 | MTK Budapest | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 3-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2012 | Senica | 2-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2012 | MTK Budapest | 1-1 | Senica | 0%-0% |
2007 | MIKA | 1-0 | MTK Budapest | 0%-0% |
2007 | MTK Budapest | 2-1 | MIKA | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aktobe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | MTK Budapest | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2016 | Aktobe | 1-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-0 | Aktobe | 0%-0% |
2015 | Aktobe | 0-1 | Kalju | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 5-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-0 | Hodd | 0%-0% |
2013 | Hodd | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |