Jelgava vs Breidablik
7-7-2016 22h:30″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Zemgales Olympic Centre, trọng tài Petur Reinert
Đội hình Jelgava
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Gints Freimanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Ryotaro Nakano | 6 | |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Hậu vệ | Boriss Bogdaskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Daniils Turkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Abdoulaye Diallo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/30/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Tiền vệ | Mindaugas Grigaravicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/15/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền vệ | Glebs Kluskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Artis Lazdins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/3/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Vladislavs Sorokins | 2 | |
Hậu vệ | Igors Savcenkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
3 |
Tiền vệ | Andrejs Kovalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Kyrylo Silich [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/3/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Tiền đạo | Vladislav Klimovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Marcis Melecis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Breidablik
Thủ môn | Gunnleifur Gunnleifsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/14/1975 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Oliver Sigurjonsson | 3 | |
Damir Muminovic | 4 | |
Hậu vệ | Elfar Freyr Helgason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/27/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Tiền đạo | ArnThor Ari Atlason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Gisli Eyjolfsson | 11 | |
David Kristjan Olafsson | 15 | |
Tiền đạo | Ellert Hreinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 10/12/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Daniel Bamberg [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/23/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền đạo | Elfar Arni Adalsteinsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Andri Rafn Yeoman [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Atli Sigurjonsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
10 |
Solon Breki Leifsson | 13 | |
Agust Edvald Hlynsson | 16 | |
Tiền đạo | Jonathan Glenn [+]
Quốc tịch: Trinidad & Tobago Ngày sinh: 8/27/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Finnur Orri Margeirsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/8/1991 Chiều cao: 18cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Aron Snaer Fridriksson | 24 | |
Alfons Sampsted | 26 |
Tường thuật Jelgava vs Breidablik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Turkovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
15″ | 1:0 Vào! Turkovs (Jelgava) | |
31″ | 1:1 Vào! Hreinsson (Breidablik) | |
32″ | Smirnovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
33″ | 1:2 Vào! D. Bamberg (Breidablik) – Đá phạt 11m | |
39″ | Atlason (Breidablik) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Jelgava – 1:2 – Breidablik | |
46″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Savčenkovs vào thay Smirnovs | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Jelgava – 1:2 – Breidablik | |
56″ | Freimanis (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
70″ | 2:2 Vào! Diallo (Jelgava) | |
77″ | Kļuškins (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
77″ | Lazdiņš (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Sigurjónsson vào thay D. Bamberg | |
77″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Hlynsson vào thay Yeoman | |
83″ | Thay người bên phía đội Breidablik:Glenn vào thay Eyjólfsson | |
84″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Kovaļovs vào thay Turkovs | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Jelgava – 2:2 – Breidablik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Jelgava – 2:2 – Breidablik |
Thống kê chuyên môn trận Jelgava – Breidablik
Chỉ số quan trọng | Jelgava | Breidablik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Jelgava vs Breidablik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.73 | -0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.78 | -0.89 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.06 | 3.32 | 3.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
11 | 1.15 | 10 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-2 | 151 |
6-2 | 301 |
2-2 | 15 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2016
Jelgava thắng: 0, hòa: 1, Breidablik thắng: 0
Sân nhà Jelgava: 1, sân nhà Breidablik: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Jelgava | Breidablik | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Breidablik thắng: 4, hòa: 3, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Breidablik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Sturm | 0-1 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 0-0 | Sturm | 0%-0% |
2013 | FC Santa Coloma | 0-0 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 4-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2011 | Rosenborg | 5-0 | Breidablik | 0%-0% |
2010 | Breidablik | 0-1 | Motherwell | 0%-0% |
2010 | Motherwell | 1-0 | Breidablik | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |