Jelgava vs Beitar
29-7-2016 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto Stadions, trọng tài Georgi Kabakov
Đội hình Jelgava
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Gints Freimanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Ryotaro Nakano | 6 | |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Hậu vệ | Boriss Bogdaskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Daniils Turkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/17/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Abdoulaye Diallo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/30/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Tiền vệ | Mindaugas Grigaravicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/15/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Tiền vệ | Glebs Kluskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền vệ | Artis Lazdins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/3/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Vladislavs Sorokins | 2 | |
Hậu vệ | Igors Savcenkovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
3 |
Tiền vệ | Andrejs Kovalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Kyrylo Silich [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 8/3/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
9 |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Tiền đạo | Vladislav Klimovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Marcis Melecis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Beitar
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Jesus Rueda [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Din Mori | 5 | |
Omer Atzily | 7 | |
Etey Shechter | 9 | |
Tiền vệ | Daniel Einbinder (aka Dan Einbinder) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/16/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Claudemir [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Tiền đạo | Arsenio Valpoort [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 90cm
|
19 |
Tiền vệ | Kobi Moyal [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/12/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Snir Mishan | 24 | |
Arel Uri Magbo | 77 | |
Tal Khila | 6 | |
Tiền vệ | Lidor Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Omer Nachmani | 20 | |
Stav Shoshan | 22 | |
Yakov Brihon | 30 |
Tường thuật Jelgava vs Beitar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | L. Cohen (Beitar) nhận thẻ vàng | |
20″ | Malašenoks (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
25″ | 0:1 Vàoooo!! Vered (Beitar) | |
28″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Osipovs vào thay Redjko | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Jelgava – 0:1 – Beitar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Jelgava – 0:1 – Beitar | |
51″ | Raly (Beitar) nhận thẻ vàng | |
55″ | Bogdaškins (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
55″ | Rueda (Beitar) nhận thẻ vàng | |
55″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Perepļotkins vào thay Kļuškins | |
69″ | Thay người bên phía đội Beitar:Benesh vào thay Raly | |
70″ | 1:1 Vàoooo!! Smirnovs (Jelgava) | |
71″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Kovaļovs vào thay Grigaravičius | |
73″ | Thay người bên phía đội Beitar:Abuhazira vào thay L. Cohen | |
80″ | Thay người bên phía đội Beitar:Heister vào thay Shechter | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Jelgava – 1:1 – Beitar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Jelgava – 1:1 – Beitar |
Thống kê chuyên môn trận Jelgava – Beitar
Chỉ số quan trọng | Jelgava | Beitar |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Jelgava vs Beitar
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.79 | 3.18 | 2.03 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
12 | 1.5 | 3.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-1 | 126 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Jelgava thắng: 0, hòa: 1, Beitar thắng: 1
Sân nhà Jelgava: 1, sân nhà Beitar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Beitar | Jelgava | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Jelgava | Beitar | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Beitar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Beitar | 1-2 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Botev Plovdiv | 4-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Beitar | 1-1 | Botev Plovdiv | 0%-0% |
2017 | Vasas | 0-3 | Beitar | 50%-50% |
2017 | Beitar | 4-3 | Vasas | 0%-0% |
2016 | St.Etienne | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-2 | St.Etienne | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Sloboda Tuzla | 0%-0% |
2015 | Beitar | 1-4 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 5-1 | Beitar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |