Folgore vs AEK Larnaca
8-7-2016 1h:30″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân San Marino Stadium, trọng tài Jens Maae
Đội hình Folgore
Hậu vệ | Andrea Nucci [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/6/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Manuel Muccini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Michael Traini | 7 | |
Luca Bezzi | 8 | |
Michael Angelini | 9 | |
Francesco Perrota | 10 | |
Christofer Genestreti | 14 | |
Hậu vệ | Marco Berardi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Francesco Quintavalla | 21 | |
Tiền vệ | Matteo Camillini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/10/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Thủ môn | Simone Montanari [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/11/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
80 |
Tiền vệ | Luca Righini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Tiền đạo | Achille Della Valle [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/31/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Riccardo Aluigi | 19 | |
Tiền đạo | Jose Adolfo Hirsch [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/31/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Cristian Brolli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 2/28/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Luca Rossinetti | 29 | |
Thủ môn | Nicolas Lazzaro [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 7/20/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Đội hình AEK Larnaca
Mateusz Taudul | 1 | |
Hậu vệ | David Catala [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/3/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Larena Jorge | 7 | |
Tiền đạo | Andre Alves [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/15/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Joan Tomas Campasol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/17/1985 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Ivan Trickovski | 12 | |
Hậu vệ | Ander Murillo [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/25/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Tiền vệ | Vincent Laban [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Hậu vệ | Elias Charalambous [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
33 |
Tiền vệ | Constantinos Charalambidis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/25/1981 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
70 |
Tiền đạo | Constantinos Mintikkis [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/15/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
77 |
Hậu vệ | Daniel Mojsov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 12/25/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Alberto Sansimena Chamorro (aka Tete) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/26/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Mikel Saizar | 13 | |
Tiền vệ | Vladimir Boljevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 0cm
|
14 |
Hậu vệ | Thomas Ioannou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/19/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Nikos Englezou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/11/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
21 |
Tiền đạo | Andreas Konstantinou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
31 |
Tường thuật Folgore vs AEK Larnaca
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàoo! Traini (Folgore) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Folgore – 1:0 – AEK Larnaca | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Folgore – 1:0 – AEK Larnaca | |
51″ | 1:1 Vàoo! Tričkovski (AEK Larnaca) | |
53″ | Angelini (Folgore) nhận thẻ vàng | |
55″ | 1:2 Vàoo! Tričkovski (AEK Larnaca) | |
56″ | Charalambides (AEK Larnaca) nhận thẻ vàng | |
65″ | 1:3 Vàoo! André Alves (AEK Larnaca) – Đá phạt 11m | |
66″ | E. Charalambous (AEK Larnaca) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Folgore:Brolli vào thay Berardi | |
67″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Tete vào thay Charalambides | |
72″ | Thay người bên phía đội Folgore:Rossi vào thay Nucci | |
73″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Boljević vào thay Laban | |
86″ | Thay người bên phía đội AEK Larnaca:Konstantinou vào thay Tričkovski | |
87″ | Thay người bên phía đội Folgore:Della Valle vào thay Angelini | |
90″ | Della Valle (Folgore) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Folgore – 1:3 – AEK Larnaca | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Folgore – 1:3 – AEK Larnaca |
Thống kê chuyên môn trận Folgore – AEK Larnaca
Chỉ số quan trọng | Folgore | AEK Larnaca |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Folgore vs AEK Larnaca
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
2 1/4:0 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
16.95 | 7.01 | 1.12 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
81 | 71 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 201 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
1-3 | 13 |
1-4 | 15 |
1-5 | 26 |
1-6 | 51 |
1-7 | 101 |
2-3 | 51 |
2-4 | 67 |
2-5 | 101 |
2-6 | 201 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 1 tính từ năm 2016
Folgore thắng: 0, hòa: 0, AEK Larnaca thắng: 1
Sân nhà Folgore: 1, sân nhà AEK Larnaca: 0
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Folgore | AEK Larnaca | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Folgore thắng: 0, hòa: 1, thua: 8
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
AEK Larnaca thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Folgore
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Folgore | 1-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2017 | Folgore | 0-1 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Valletta | 2-0 | Folgore | 0%-0% |
2016 | Folgore | 1-3 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 3-0 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Folgore | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AEK Larnaca
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 1-5 | Leverkusen | 40.9%-59.1% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Leverkusen | 4-2 | AEK Larnaca | 54%-46% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2018 | AEK Larnaca | 3-0 | Trencin | 0%-0% |
2018 | Trencin | 1-1 | AEK Larnaca | 50%-50% |
2018 | AEK Larnaca | 5-0 | Sturm | 0%-0% |
2018 | Sturm | 0-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 0-0 | Plzen | 0%-0% |
2017 | Plzen | 3-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |