Fola vs Aberdeen
7-7-2016 23h:30″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Josy Barthel, trọng tài Ola Hobber Nilsen
Đội hình Fola
Thủ môn | Thomas Hym [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/29/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Massimo Martino [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/13/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Billy Bernard [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/9/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Veldin Muharemovic | 8 | |
Tiền vệ | Jakob Dallevedove [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/21/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Emmanuel Francoise [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/8/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền đạo | Samir Hadji [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/12/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Tom Laterza [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 5/9/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Mehdi Kirch [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền đạo | Stefano Bensi [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/11/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Julien Klein [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/7/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Enes Mahmutovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/22/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Cedric Sacras [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/28/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Basile Camerling [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/18/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Michel Bechtold | 20 | |
Thủ môn | Emanuel Cabral [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 8/2/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Đội hình Aberdeen
Thủ môn | Joe Lewis [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/6/1987 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Hậu vệ | Shaleum Logan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/6/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Graeme Shinnie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Considine [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/31/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Ash Taylor [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/2/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Kenny McLean [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Willo Flood [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/9/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Niall McGinn [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/20/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Jonathan Hayes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/8/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Jayden Stockley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/15/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền vệ | Ryan Jack [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Mark Reynolds [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 5/7/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền đạo | Adam Rooney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Cameron Smith [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/24/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 61cm
|
14 |
Hậu vệ | Anthony OConnor [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 10/25/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Peter Pawlett [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/3/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Thủ môn | Neil Alexander [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/9/1978 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Tiền đạo | Scott Wright [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/8/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tường thuật Fola vs Aberdeen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | 1:0 Vàoooo!! Hadji (Fola) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Fola – 1:0 – Aberdeen | |
46″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Flood vào thay Pawlett | |
46″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Reynolds vào thay O’Connor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fola – 1:0 – Aberdeen | |
62″ | Flood (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Rooney vào thay Stockley | |
71″ | Thay người bên phía đội Fola:Gerson Rodrigues vào thay Klapp | |
78″ | Thay người bên phía đội Fola:Camerling vào thay Françoise | |
83″ | Rooney (Aberdeen) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Fola:Rocha vào thay Muharemović | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Fola – 1:0 – Aberdeen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fola – 1:0 – Aberdeen |
Thống kê chuyên môn trận Fola – Aberdeen
Chỉ số quan trọng | Fola | Aberdeen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fola vs Aberdeen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.65 | 4.05 | 1.49 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.07 | 9 | 56 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 19 |
2-0 | 41 |
2-1 | 17 |
3-0 | 81 |
3-1 | 51 |
3-2 | 41 |
4-0 | 151 |
4-1 | 126 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-0 | 501 |
5-1 | 501 |
5-2 | 301 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 9.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
1-2 | 8 |
1-3 | 11 |
1-4 | 17 |
1-5 | 41 |
1-6 | 101 |
1-7 | 201 |
2-3 | 21 |
2-4 | 34 |
2-5 | 81 |
2-6 | 201 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Fola thắng: 1, hòa: 0, Aberdeen thắng: 1
Sân nhà Fola: 1, sân nhà Aberdeen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Fola | Aberdeen | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Aberdeen | Fola | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Fola thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Fola
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Fola | 1-4 | Genk | 0%-0% |
2018 | Genk | 5-0 | Fola | 0%-0% |
2018 | Fola | 0-0 | Prishtina | 0%-0% |
2017 | Fola | 1-2 | Ostersunds | 0%-0% |
2017 | Ostersunds | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Milsami | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 2-1 | Milsami | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Fola | 0-3 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2015 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2014 | Fola | 0-2 | Goteborg | 0%-0% |
2014 | Goteborg | 0-0 | Fola | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aberdeen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Burnley | 3-1 | Aberdeen | 60.7%-39.3% |
2018 | Aberdeen | 1-1 | Burnley | 44.8%-55.2% |
2017 | Apollon | 2-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 2-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2016 | Maribor | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 0-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 2-2 | Rijeka | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |