FH Hafnarfjardar vs Dundalk
21-7-2016 2h:15″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Kaplakrikavöllur, trọng tài Paolo Valeri
Đội hình FH Hafnarfjardar
Thủ môn | Gunnar Nielsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/6/1986 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Hậu vệ | Bergsveinn Olafsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/9/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Steven Lennon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 57cm
|
7 |
Tiền vệ | Emil Palsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/10/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Thorarinn Ingi Valdimarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/23/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | David Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/24/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Atli Gudnason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/28/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Bjarni Vidarsson | 13 | |
Hậu vệ | Kassim Doumbia [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 6/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Bodvar Bodvarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/9/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Jonathan Hendrickx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/25/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Sam Hewson [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/28/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Kristjan Finnbogasson | 12 | |
Hậu vệ | Petur Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Sonni Nattestad [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/5/1994 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
16 |
Tiền đạo | Atli Vidar Bjornsson (aka Atli Bjornsson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/4/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Jeremy Serwy | 22 | |
Tiền vệ | Brynjar Asgeir Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Dundalk
Thủ môn | Gary Rogers [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/25/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Sean Gannon [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 67cm
|
2 |
Hậu vệ | Brian Gartland [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Boyle [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/7/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Stephen O’Donnell | 6 | |
Tiền vệ | Daryl Horgan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | John Mountney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | David McMillan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ronan Finn [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/21/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Patrick McEleney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/26/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Dane Massey [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/17/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Chris Shields [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/27/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Shane Grimes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
12 |
Hậu vệ | Patrick Barrett [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/22/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Ciaran Kilduff [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/29/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 82cm
|
16 |
Tiền vệ | Robbie Benson [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/7/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Darren Meenan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 11/16/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
21 |
Thủ môn | Gabriel Sava [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/15/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tường thuật FH Hafnarfjardar vs Dundalk
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | 1:0 Vàoooo!! Hewson (FH Hafnarfjardar) | |
42″ | Hewson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! FH Hafnarfjardar – 1:0 – Dundalk | |
46″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Benson vào thay Mountney | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FH Hafnarfjardar – 1:0 – Dundalk | |
48″ | Pálsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
50″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Finn’s (Dundalk)! | |
52″ | 1:1 Vàoooo!! McMillan (Dundalk) | |
62″ | 1:2 Vàoooo!! McMillan (Dundalk) | |
64″ | O’Donnell (Dundalk) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:P. Vidarsson vào thay Pálsson | |
66″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:K. F. Finnbogason vào thay B. Vidarsson | |
77″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Björnsson vào thay Hewson | |
78″ | 2:2 Vàoooo!! K. F. Finnbogason (FH Hafnarfjardar) | |
79″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Shields vào thay P. McEleney | |
82″ | Thay người bên phía đội Dundalk:Kilduff vào thay McMillan | |
90″+1″ | P. Vidarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! FH Hafnarfjardar – 2:2 – Dundalk | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FH Hafnarfjardar – 2:2 – Dundalk |
Thống kê chuyên môn trận FH Hafnarfjardar – Dundalk
Chỉ số quan trọng | FH Hafnarfjardar | Dundalk |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FH Hafnarfjardar vs Dundalk
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.03 | 3.14 | 2.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 1.5 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 41 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
FH Hafnarfjardar thắng: 0, hòa: 2, Dundalk thắng: 0
Sân nhà FH Hafnarfjardar: 1, sân nhà Dundalk: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | FH Hafnarfjardar | Dundalk | 2-2 | 0%-0% | Champions League |
2016 | Dundalk | FH Hafnarfjardar | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
FH Hafnarfjardar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Dundalk thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của FH Hafnarfjardar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Hapoel Haifa | 0%-0% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-0 | Lahti | 0%-0% |
2018 | Lahti | 0-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Maribor | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Vikingur Gota | 0-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Seinaejoen | 0-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dundalk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 4-0 | Dundalk | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 0-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 2-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Dundalk | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Dundalk | 57.5%-42.5% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Zenit | 2-1 | Dundalk | 63.7%-36.3% |
2016 | Dundalk | 1-2 | Zenit | 31.2%-68.8% |
2016 | Dundalk | 1-0 | Maccabi Tel-Aviv | 34.1%-65.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2016 | Dundalk | 0-2 | Legia | 51%-49% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | BATE Borisov | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2010 | BATE Borisov | 5-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2008 | Grevenmacher | 1-5 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2010 | Dundalk | 2-1 | Grevenmacher | 0%-0% |
2008 | FH Hafnarfjardar | 3-2 | Grevenmacher | 0%-0% |
2010 | Dundalk | 2-1 | Grevenmacher | 0%-0% |
2007 | BATE Borisov | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2007 | FH Hafnarfjardar | 1-3 | BATE Borisov | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 3-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2006 | Legia | 2-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |
2006 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2016 | Legia | 1-1 | Dundalk | 57%-43% |