Europa FC vs AIK Solna
22-7-2016 0h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Victoria Stadium, trọng tài Ádám Farkas
Đội hình Europa FC
Tiền vệ | Javi Munoz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/28/1995 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
1 |
Ivan Moya | 6 | |
Toni | 7 | |
Felix Lopez | 8 | |
Pedro Carrion | 9 | |
Hậu vệ | Jesus Toscano [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/13/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Tiền vệ | Guillermo Roldan [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 6/23/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Alex Quillo | 18 | |
Alex Vazquez | 21 | |
Martin Belfortti | 22 | |
Alberto Sanchez | 40 | |
Hậu vệ | Lance Cabezutto [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 3/3/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Kirill Trofimenko | 5 | |
Eloy Villodres | 10 | |
Copi | 11 | |
Thủ môn | Matthew Cafer [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/4/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền vệ | Jose Gonzalez [+]
Quốc tịch: Mexico Ngày sinh: 1/27/1979 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 55cm
|
19 |
Hậu vệ | Karim Pinero [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/30/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình AIK Solna
Hậu vệ | Per Karlsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Nils-Eric Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/12/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Ebenezer Ofori [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/1/1995 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Daniel Sundgren | 21 | |
Tiền đạo | Carlos Strandberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/14/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Stefan Ishizaki [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/14/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Christos Gravius | 31 | |
Patrick Kpozo | 32 | |
Thủ môn | Patrik Carlgren [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền đạo | Alexander Isak [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/21/1999 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
36 |
Tiền vệ | Amin Affane [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/21/1994 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
39 |
Tiền vệ | Johan Blomberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền đạo | Denni Avdic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/4/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Eero Markkasen (aka Eero Markkanen) [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 7/3/1991 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 97cm
|
11 |
Hậu vệ | Sauli Vaisanen [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 6/5/1994 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Thủ môn | Ahmed Yaseen [+]
Quốc tịch: Iraq Ngày sinh: 4/22/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Anton Jonsson Saletros [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Oscar Linner | 34 |
Tường thuật Europa FC vs AIK Solna
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
39″ | Thay người bên phía đội Europa FC:González vào thay Alex Quillo | |
45″+6″ | Hiệp một kết thúc! Europa FC – 0:0 – AIK Solna | |
46″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Ishizaki vào thay Affane | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Europa FC – 0:0 – AIK Solna | |
55″ | 0:1 Vàooo!! Markkanen (AIK Solna) | |
56″ | Carrion (Europa FC) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Europa FC:Copi vào thay Toni | |
69″ | Markkanen (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
69″ | Moya (Europa FC) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Yasin vào thay Markkanen | |
88″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Kpozo vào thay Väisänen | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Europa FC – 0:1 – AIK Solna | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Europa FC – 0:1 – AIK Solna |
Thống kê chuyên môn trận Europa FC – AIK Solna
Chỉ số quan trọng | Europa FC | AIK Solna |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Europa FC vs AIK Solna
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.48 | 4.23 | 1.46 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
41 | 8 | 1.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 21 |
3-1 | 67 |
3-2 | 67 |
4-1 | 151 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 8.5 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 6.5 |
0-2 | 7 |
0-3 | 10 |
0-4 | 19 |
0-5 | 51 |
0-6 | 126 |
0-7 | 251 |
0-8 | 501 |
0-9 | 501 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 13 |
1-4 | 23 |
1-5 | 67 |
1-6 | 151 |
1-7 | 301 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
2-6 | 251 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Europa FC thắng: 0, hòa: 0, AIK Solna thắng: 2
Sân nhà Europa FC: 1, sân nhà AIK Solna: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Europa FC | AIK Solna | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2016 | AIK Solna | Europa FC | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Europa FC thắng: 1, hòa: 1, thua: 9
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Europa FC
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Prishtina | 5-0 | Europa FC | 50%-50% |
2018 | Europa FC | 1-1 | Prishtina | 0%-0% |
2017 | Europa FC | 1-3 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-2 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | Europa FC | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 1-0 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | Pyunik | 2-1 | Europa FC | 0%-0% |
2015 | Europa FC | 0-6 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Slovan | 3-0 | Europa FC | 0%-0% |
2014 | College Europa | 0-1 | Vaduz | 0%-0% |
2014 | Vaduz | 3-0 | College Europa | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AIK Solna
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 0-1 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 5-0 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2017 | KI Klaksvik | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | Europa FC | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 1-0 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | Bala Town | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |