Bokelj vs Vojvodina
30-6-2016 22h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Pod Malim Brdom, trọng tài Alejandro Hernandez
Đội hình Bokelj
Sinisa Mladenovic | 2 | |
Ilija Bogdanovic | 3 | |
Miroslav Zlaticanin | 6 | |
Thủ môn | Milan Mijatovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Dejan Ognjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
13 |
Tiền vệ | Danilo Tomic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/23/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Mirko Todorovic | 15 | |
Tiền đạo | Dejan Denic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/2/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Jovan Vucinic | 20 | |
Aleksandar Macanovic | 22 | |
Dejan Pepic | 23 | |
Noboru Shimura | 4 | |
Lazar Pajovic | 7 | |
Dejan Kotorac | 8 | |
Milos Nikezic | 9 | |
Luka Maras | 11 | |
Dejan Przica | 17 | |
Ilija Todorovic | 21 |
Đội hình Vojvodina
Hậu vệ | Vladimir Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Dejan Meleg [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/1/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Darko Puskaric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/13/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Hậu vệ | Srdan Babic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Nikola Antic | 20 | |
Nikola Kovacevic | 21 | |
Tiền vệ | Filip Malbasic (aka Filip Malbai) [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/18/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
22 |
Thủ môn | Marko Kordic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Dusan Jovancic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/19/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Nemanja Miletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Nikola Trujic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Dusan Micic | 4 | |
Nikola Asceric | 9 | |
Aleksandar Palocevic | 10 | |
Thủ môn | Nikola Peric [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ivan Lakicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Lazar Zlicic | 18 | |
Uros Stamenic | 31 |
Tường thuật Bokelj vs Vojvodina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 1:0 Vàooo!! Djenić (Bokelj) | |
6″ | 1:1 Vàooo!! Meleg (Vojvodina) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Bokelj – 1:1 – Vojvodina | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Bokelj – 1:1 – Vojvodina | |
48″ | Ognjanović (Bokelj) nhận thẻ vàng | |
54″ | Pepić (Bokelj) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Mićić vào thay Kovačević | |
59″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Paločević vào thay Jovančić | |
64″ | Thay người bên phía đội Bokelj:Kotorac vào thay Tomić | |
70″ | Thay người bên phía đội Vojvodina:Ašćerić vào thay Babić | |
71″ | Puškarić (Vojvodina) nhận thẻ vàng | |
72″ | Thay người bên phía đội Bokelj:L. Maraš vào thay Vučinić | |
76″ | Thay người bên phía đội Bokelj:Pajović vào thay Pepić | |
83″ | Djenić (Bokelj) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Bokelj – 1:1 – Vojvodina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Bokelj – 1:1 – Vojvodina |
Thống kê chuyên môn trận Bokelj – Vojvodina
Chỉ số quan trọng | Bokelj | Vojvodina |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Bokelj vs Vojvodina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.73 | -0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.96 | 3.75 | 1.61 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
13 | 1.2 | 6.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 15 |
3-1 | 41 |
3-2 | 41 |
4-1 | 101 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 8 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 8 |
1-3 | 13 |
1-4 | 26 |
1-5 | 67 |
1-6 | 151 |
1-7 | 301 |
2-3 | 26 |
2-4 | 51 |
2-5 | 126 |
2-6 | 251 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2016
Bokelj thắng: 0, hòa: 1, Vojvodina thắng: 1
Sân nhà Bokelj: 1, sân nhà Vojvodina: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2016 | Vojvodina | Bokelj | 5-0 | 0%-0% | Europa League |
2016 | Bokelj | Vojvodina | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Bokelj thắng: 0, hòa: 1, thua: 1
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Vojvodina thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Bokelj
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Vojvodina | 5-0 | Bokelj | 0%-0% |
2016 | Bokelj | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Vojvodina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Ruzomberok | 2-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2017 | Vojvodina | 2-1 | Ruzomberok | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Connah’s Quay | 1-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 5-0 | Bokelj | 0%-0% |
2016 | Bokelj | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Plzen | 0%-0% |
2015 | Plzen | 3-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | Vojvodina | 0-2 | Sampdoria | 0%-0% |
2015 | Sampdoria | 0-4 | Vojvodina | 0%-0% |
2015 | FK Spartaks | 1-1 | Vojvodina | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |