Montenegro vs Liechtenstein
6-9-2015 1h:45″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu
Sân Gradski Stadion Podgorica, trọng tài Javier Estrada
Tường thuật Montenegro vs Liechtenstein
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Mario Frick (Liechtenstein) nhận thẻ vàng | |
32″ | Sandro Wieser (Liechtenstein) nhận thẻ vàng | |
37″ | 1:0 Vàooo!! Fatos Beciraj (Montenegro) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 1:0 – Liechtenstein | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 1:0 – Liechtenstein | |
47″ | Adam Marusic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
56″ | 2:0 Vàooo!! Stevan Jovetic (Montenegro) | |
59″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Dejan Damjanovic vào thay Mirko Vucinic | |
66″ | Thay người bên phía đội Liechtenstein:Dennis Salanovic vào thay Sandro Wieser | |
68″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Elsad Zverotic vào thay Adam Marusic | |
69″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Stefan Mugosa vào thay Stevan Jovetic | |
76″ | Thay người bên phía đội Liechtenstein:Niklas Kieber vào thay Franz Burgmeier | |
85″ | Thay người bên phía đội Liechtenstein:Robin Gubser vào thay Martin Buechel | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 2:0 – Liechtenstein | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 2:0 – Liechtenstein | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Mario Frick (Liechtenstein) nhận thẻ vàng | |
32″ | Sandro Wieser (Liechtenstein) nhận thẻ vàng | |
37″ | 1:0 Vàooo!! Fatos Beciraj (Montenegro) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Montenegro – 1:0 – Liechtenstein | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Montenegro – 1:0 – Liechtenstein | |
47″ | Adam Marusic (Montenegro) nhận thẻ vàng | |
56″ | 2:0 Vàooo!! Stevan Jovetic (Montenegro) | |
59″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Dejan Damjanovic vào thay Mirko Vucinic | |
66″ | Thay người bên phía đội Liechtenstein:Dennis Salanovic vào thay Sandro Wieser | |
68″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Elsad Zverotic vào thay Adam Marusic | |
69″ | Thay người bên phía đội Montenegro:Stefan Mugosa vào thay Stevan Jovetic | |
76″ | Thay người bên phía đội Liechtenstein:Niklas Kieber vào thay Franz Burgmeier | |
85″ | Thay người bên phía đội Liechtenstein:Robin Gubser vào thay Martin Buechel | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Montenegro – 2:0 – Liechtenstein | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Montenegro – 2:0 – Liechtenstein |
Thống kê chuyên môn trận Montenegro – Liechtenstein
Chỉ số quan trọng | Montenegro | Liechtenstein |
Tỷ lệ cầm bóng | 50% | 50% |
Sút cầu môn | 8 | 1 |
Sút bóng | 14 | 11 |
Thủ môn cản phá | 0 | 7 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 3 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 3 | 1 |
Phạm lỗi | 17 | 11 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Montenegro vs Liechtenstein
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 6.58 | 15.94 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 6.5 | 15 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Montenegro thắng: 1, hòa: 1, Liechtenstein thắng: 0
Sân nhà Montenegro: 1, sân nhà Liechtenstein: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Montenegro | Liechtenstein | 2-0 | 50%-50% | Vòng loại Euro |
2014 | Liechtenstein | Montenegro | 0-0 | 41%-59% | Vòng loại Euro |
Phong độ gần đây
Montenegro thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Liechtenstein thắng: 1, hòa: 1, thua: 13
Liechtenstein thắng: 1, hòa: 1, thua: 13
Phong độ 15 trận gần nhất của Montenegro
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2019 | Montenegro | 1-1 | Kosovo | 47%-53% |
2019 | Montenegro | 1-5 | Anh | 27%-73% |
2019 | Bulgaria | 1-1 | Montenegro | 62%-38% |
2018 | Montenegro | 0-1 | Romania | 51%-49% |
2018 | Serbia | 2-1 | Montenegro | 54%-46% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2018 | Montenegro | 0-2 | Serbia | 57%-43% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2018 | Romania | 0-0 | Montenegro | 62%-38% |
2017 | Ba Lan | 4-2 | Montenegro | 54%-46% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2017 | Montenegro | 1-0 | Romania | 47%-53% |
2017 | Kazakhstan | 0-3 | Montenegro | 58%-42% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liechtenstein
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Liechtenstein | 0-2 | Phần Lan | 20%-80% |
2019 | Armenia | 3-0 | Liechtenstein | 62%-38% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2019 | Liechtenstein | 0-2 | Hy Lạp | 27%-73% |
2018 | Liechtenstein | 2-2 | Armenia | 39%-61% |
2018 | Liechtenstein | 0-2 | Macedonia | 26%-74% |
2018 | Gibraltar | 2-1 | Liechtenstein | 43%-57% |
2018 | Macedonia | 4-1 | Liechtenstein | 67%-33% |
2018 | Liechtenstein | 2-0 | Gibraltar | 43%-57% |
2018 | Armenia | 2-1 | Liechtenstein | 73%-27% |
2017 | Macedonia | 4-0 | Liechtenstein | 74%-26% |
2017 | Liechtenstein | 0-1 | Israel | 30%-70% |
2017 | Liechtenstein | 0-8 | Tây Ban Nha | 20%-80% |
2017 | Albania | 2-0 | Liechtenstein | 68%-32% |
2017 | Ý | 5-0 | Liechtenstein | 71%-29% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2019 | CH Séc | 3-0 | Montenegro | 50%-50% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Liechtenstein | 73.9%-26.1% |
2018 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | 50%-50% |
2013 | Lithuania | 2-0 | Liechtenstein | 69%-31% |
2018 | Montenegro | 2-0 | Lithuania | 58%-42% |
2013 | Lithuania | 2-0 | Liechtenstein | 69%-31% |
2017 | Montenegro | 0-1 | Đan Mạch | 48%-52% |
2007 | Đan Mạch | 4-0 | Liechtenstein | 0%-0% |
2017 | Montenegro | 4-1 | Armenia | 38%-62% |
2019 | Armenia | 3-0 | Liechtenstein | 62%-38% |
2016 | Armenia | 3-2 | Montenegro | 61%-39% |
2019 | Armenia | 3-0 | Liechtenstein | 62%-38% |
2016 | Đan Mạch | 0-1 | Montenegro | 69%-31% |
2007 | Đan Mạch | 4-0 | Liechtenstein | 0%-0% |
2015 | Nga | 2-0 | Montenegro | 69%-31% |
2015 | Liechtenstein | 0-7 | Nga | 50%-50% |
2015 | Montenegro | 2-3 | Áo | 58%-42% |
2015 | Áo | 3-0 | Liechtenstein | 50%-50% |
2015 | Moldova | 0-2 | Montenegro | 51%-49% |
2015 | Liechtenstein | 1-1 | Moldova | 37%-63% |
2015 | Thụy Điển | 3-1 | Montenegro | 50%-50% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2015 | Montenegro | 0-3 | Nga | 59%-41% |
2015 | Liechtenstein | 0-7 | Nga | 50%-50% |
2014 | Montenegro | 1-1 | Thụy Điển | 43%-57% |
2015 | Liechtenstein | 0-2 | Thụy Điển | 50%-50% |
2014 | Áo | 1-0 | Montenegro | 61%-39% |
2015 | Áo | 3-0 | Liechtenstein | 50%-50% |
2014 | Montenegro | 2-0 | Moldova | 47%-53% |
2015 | Liechtenstein | 1-1 | Moldova | 37%-63% |
2013 | Montenegro | 2-5 | Moldova | 57%-42% |
2015 | Liechtenstein | 1-1 | Moldova | 37%-63% |
2013 | Moldova | 0-1 | Montenegro | 0%-0% |
2015 | Liechtenstein | 1-1 | Moldova | 37%-63% |
2011 | Montenegro | 0-1 | CH Séc | 57.5%-42.5% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Liechtenstein | 73.9%-26.1% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Montenegro | 57%-43% |
2011 | CH Séc | 2-0 | Liechtenstein | 73.9%-26.1% |
2011 | Wales | 2-1 | Montenegro | 57%-43% |
2009 | Liechtenstein | 0-2 | Wales | 0%-0% |
2010 | Montenegro | 1-0 | Wales | 42.1%-57.9% |
2009 | Liechtenstein | 0-2 | Wales | 0%-0% |
2009 | Montenegro | 0-2 | Ý | 51%-49% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |
2008 | Ý | 2-1 | Montenegro | 60.1%-39.9% |
2019 | Ý | 6-0 | Liechtenstein | 78%-22% |