FC Sion vs Rubin
18-9-2015 0h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tourbillon, trọng tài Andreas Ekberg
Đội hình FC Sion
Thủ môn | Andris Vanins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/30/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Reto Ziegler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Hậu vệ | Leo Lacroix [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 92cm
|
4 |
Tiền vệ | Xavier Kouassi [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/28/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền đạo | Edimilson Fernandes [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/15/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Veroljub Salatic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
8 |
Tiền đạo | Carlos Alberto (aka Carlitos) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/5/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Moussa Konate [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/3/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Pa Modou Jagne [+]
Quốc tịch: Gambia Ngày sinh: 12/26/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền đạo | Ebenezer Assifuah [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/3/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Hậu vệ | Elsad Zverotic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/31/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
31 |
Tiền vệ | Martin Zeman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1989 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 63cm
|
11 |
Thủ môn | Kevin Fickentscher [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/6/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
18 |
Hậu vệ | Vilmos Vanczak [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/19/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Hậu vệ | Vincent Rufli (aka Vincent Ruefli) [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/22/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Hậu vệ | Birama Ndoye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền vệ | Geoffrey Mujangi Bia [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/12/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
63 |
Tiền đạo | Daniel Follonier [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/18/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
94 |
Đội hình Rubin
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Elmir Nabiullin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/8/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Solomon Kverkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/6/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Marques Carlos Eduardo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/18/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Guillermo Cotugno [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/12/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Magomed Ozdoev (aka Magomed Ozdoyev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Hậu vệ | Ruslan Kambolov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
88 |
Tiền đạo | Maxim Kanunnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/14/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
99 |
Hậu vệ | Mauricio Lemos [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 12/28/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Tiền đạo | Igor Portnyagin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/7/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Maksim Batov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/5/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Thủ môn | Alireza Haghighi [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 5/2/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền vệ | Sergei Kislyak (aka Sergey Kisliak) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Blagoy Georgiev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
77 |
Tiền vệ | Albert Sharipov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/11/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
93 |
Tường thuật FC Sion vs Rubin
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vào! Moussa Konate (FC Sion) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
16″ | Vero Salatic (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
31″ | Oleg Kuzmin (Rubin) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! FC Sion – 1:0 – Rubin | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Magomed Ozdoev vào thay Diniyar Bilyaletdinov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Sion – 1:0 – Rubin | |
59″ | Pa Modou Jagne (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | 1:1 Vào! Maksim Kanunnikov (Rubin) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Igor Portnyagin | |
68″ | Thay người bên phía đội FC Sion:Geoffrey Mujangi Bia vào thay Ebenezer Assifuah | |
76″ | Blagoy Georgiev (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Xavier Kouassi (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | 2:1 Vào! Moussa Konate (FC Sion) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Edimilson Fernandes | |
86″ | Thay người bên phía đội Rubin:Marko Devic vào thay Gökdeniz Karadeniz | |
90″ | Thay người bên phía đội Rubin:Vladimir Dyadyun vào thay Carlos Eduardo | |
90″ | Thay người bên phía đội FC Sion:Birama Ndoye vào thay Moussa Konate | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! FC Sion – 2:1 – Rubin | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Sion – 2:1 – Rubin | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vào! Moussa Konate (FC Sion) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
16″ | Vero Salatic (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
31″ | Oleg Kuzmin (Rubin) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! FC Sion – 1:0 – Rubin | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Magomed Ozdoev vào thay Diniyar Bilyaletdinov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Sion – 1:0 – Rubin | |
59″ | Pa Modou Jagne (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
65″ | 1:1 Vào! Maksim Kanunnikov (Rubin) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Igor Portnyagin | |
68″ | Thay người bên phía đội FC Sion:Geoffrey Mujangi Bia vào thay Ebenezer Assifuah | |
76″ | Blagoy Georgiev (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Xavier Kouassi (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
82″ | 2:1 Vào! Moussa Konate (FC Sion) sút chân phải vào chính giữa khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng của Edimilson Fernandes | |
86″ | Thay người bên phía đội Rubin:Marko Devic vào thay Gökdeniz Karadeniz | |
90″ | Thay người bên phía đội Rubin:Vladimir Dyadyun vào thay Carlos Eduardo | |
90″ | Thay người bên phía đội FC Sion:Birama Ndoye vào thay Moussa Konate | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! FC Sion – 2:1 – Rubin | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Sion – 2:1 – Rubin |
Thống kê chuyên môn trận FC Sion – Rubin
Chỉ số quan trọng | FC Sion | Rubin |
Tỷ lệ cầm bóng | 47% | 53% |
Sút cầu môn | 6 | 2 |
Sút bóng | 19 | 12 |
Thủ môn cản phá | 1 | 4 |
Sút ngoài cầu môn | 12 | 6 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 15 | 16 |
Thẻ vàng | 3 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Sion vs Rubin
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.15 | 3.28 | 3.52 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.15 | 3.1 | 3.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 19 |
3-2 | 41 |
4-1 | 51 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 151 |
5-2 | 251 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
FC Sion thắng: 1, hòa: 0, Rubin thắng: 1
Sân nhà FC Sion: 1, sân nhà Rubin: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rubin | FC Sion | 2-0 | 71%-29% | Europa League |
2015 | FC Sion | Rubin | 2-1 | 47%-53% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Sion thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Sion
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Sion | 2-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2017 | FC Sion | 1-1 | Suduva | 0%-0% |
2017 | Suduva | 3-0 | FC Sion | 0%-0% |
2016 | Braga | 2-2 | FC Sion | 58.4%-41.6% |
2016 | FC Sion | 1-2 | Braga | 43.9%-56.1% |
2015 | FC Sion | 0-0 | Liverpool | 35%-65% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | FC Sion | 1-1 | Bordeaux | 41%-59% |
2015 | Bordeaux | 0-1 | FC Sion | 70%-30% |
2015 | Liverpool | 1-1 | FC Sion | 66%-34% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2011 | FC Sion | 3-1 | Celtic | 0%-0% |
2011 | Celtic | 0-0 | FC Sion | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 2-2 | FC Sion | 0%-0% |
2009 | FC Sion | 0-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | FC Sion | 2-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2012 | Rubin | 3-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2015 | FC Sion | 0-0 | Liverpool | 35%-65% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | FC Sion | 1-1 | Bordeaux | 41%-59% |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Bordeaux | 0-1 | FC Sion | 70%-30% |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Liverpool | 1-1 | FC Sion | 66%-34% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |