Zeljeznicar vs Standard
7-8-2015 1h:0″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Asim Ferhatović Hase Stadion, trọng tài Georgi Kabakov
Đội hình Zeljeznicar
Thủ môn | Marijan Antolovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/7/1989 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Josip Kvesic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/21/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Aleksandar Kosoric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Rijad Bajic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Jovan Blagojevic | 11 | |
Ognjen Djelmic | 15 | |
Ivan Livaja | 17 | |
Tiền vệ | Amir Hadziahmetovic [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/8/1997 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Dzenis Beganovic | 21 | |
Hậu vệ | Jasmin Bogdanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Zoran Kokot | 34 | |
Dejan Uzelac | 2 | |
Hậu vệ | Kerim Memija [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Secouba Diatta | 7 | |
Thủ môn | Vedran Kjosevski [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Enis Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Damir Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Amer Hiros | 23 |
Đội hình Standard
Tiền vệ | Ricardo Faty [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/3/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Martin Milec [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Anthony Knockaert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/24/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Beni Badibanga [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/19/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Julien De Sart [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/23/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Yohann Thuram-Ulien | 16 | |
Tiền đạo | Ivan Santini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
18 |
Tiền vệ | Eyong Enoh (aka Enoh Eyong) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/23/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
23 |
Hậu vệ | Jelle van Damme [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/10/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
37 |
Hậu vệ | Ahmed El Messaoudi [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 8/3/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Faysel Kasmi | 8 | |
Tiền đạo | Mohamed Yattara [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 7/28/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Hậu vệ | Corentin Fiore [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/24/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Hậu vệ | Darwin Andrade [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 2/11/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Thủ môn | Guillaume Hubert [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Alexis de Sart [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
54 |
Tường thuật Zeljeznicar vs Standard
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
12″ | Jelle van Damme (Standard) nhận thẻ vàng | |
45″ | Dusan Mladenovic (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Zeljeznicar – 0:0 – Standard | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zeljeznicar – 0:0 – Standard | |
59″ | Thay người bên phía đội Standard:Julien De Sart vào thay Ahmed El Messaoudi | |
60″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Enis Sadikovic vào thay Amir Hadziahmetovic | |
66″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Dzenis Beganovic vào thay Damir Sadikovic | |
68″ | 0:1 Vào! Jelle van Damme (Standard) | |
70″ | Thay người bên phía đội Standard:Mohamed Yattara vào thay Ivan Santini | |
76″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Jovica Stokic vào thay Zoran Kokot | |
79″ | Thay người bên phía đội Standard:Darwin Andrade vào thay Beni Badibanga | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Zeljeznicar – 0:1 – Standard | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zeljeznicar – 0:1 – Standard |
Thống kê chuyên môn trận Zeljeznicar – Standard
Chỉ số quan trọng | Zeljeznicar | Standard |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zeljeznicar vs Standard
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.9 | 3.56 | 1.85 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.8 | 3.5 | 1.85 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 12 |
3-1 | 34 |
3-2 | 41 |
4-1 | 81 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 7.5 |
0-2 | 9.5 |
0-3 | 17 |
0-4 | 34 |
0-5 | 101 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 15 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Zeljeznicar thắng: 0, hòa: 0, Standard thắng: 2
Sân nhà Zeljeznicar: 1, sân nhà Standard: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Zeljeznicar | Standard | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Standard | Zeljeznicar | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zeljeznicar thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Zeljeznicar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2018 | Trans | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Zeta | 2-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 1-0 | Balzan | 0%-0% |
2015 | Balzan | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Standard
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2018 | Standard | 2-2 | Ajax | 51%-49% |
2016 | Standard | 1-1 | Ajax | 38.4%-61.6% |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Ajax | 1-0 | Standard | 55.8%-44.2% |
2016 | Standard | 1-1 | Celta Vigo | 48.8%-51.2% |
2015 | Standard | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 2-0 | Standard | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Standard | 0-3 | Feyenoord | 33.3%-66.7% |
2014 | Rijeka | 2-0 | Standard | 55.1%-44.9% |
2014 | Sevilla | 3-1 | Standard | 56.8%-43.2% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |