Omonia vs Brondby
6-8-2015 23h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân GSP, trọng tài Harald Lechner
Đội hình Omonia
Thủ môn | Constantinos Panagi (aka Konstantinos Panagi) [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 10/8/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Ucha Lobjanidze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Tiền đạo | Cillian Sheridan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 2/22/1989 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
9 |
Tiền đạo | Cristovao Ramos [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/25/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Tiền vệ | Nuno Assis [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/24/1977 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 63cm
|
21 |
Tiền vệ | Giorgos Economides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 4/10/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Tiền đạo | Andre Schembri [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/26/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Renato Margaca (aka Margaca) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 165cm Cân nặng: 65cm
|
28 |
Tiền vệ | Andraz Kirm [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/6/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 68cm
|
30 |
Hậu vệ | Ivan Runje [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/9/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Tiền vệ | Herold Goulon [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
93 |
Matias Perez | 6 | |
Tiền đạo | Marios Demetriou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 12/25/1992 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Onisiforos Roushias [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/15/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Eze Vincent | 13 | |
Gaoussou Fofana | 26 | |
Thủ môn | Antonis Georgallides [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 1/30/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Jackson Mendy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/25/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
76 |
Đội hình Brondby
Thủ môn | Lukas Hradecky [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Martin Albrechtsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/30/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
5 |
Tiền vệ | Alexander Szymanowski [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 10/13/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
8 |
Tiền đạo | Teemu Pukki [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 3/29/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Tiền đạo | Johan Elmander [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/26/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Johan Larsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/5/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
13 |
Tiền đạo | Elbasan Rashani [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/9/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
14 |
Hậu vệ | Riza Durmisi [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/8/1994 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền vệ | Lebogang Phiri [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 11/9/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Dario Dumic [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/30/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 94cm
|
20 |
Tiền vệ | Andrew Hjulsager [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Patrick Da Silva [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/23/1994 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Hậu vệ | Svenn Crone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Malthe Johansen | 28 | |
Kristian Larsen | 29 | |
Tiền đạo | Rezan Corlu [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/7/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Daniel Stuckler | 34 | |
Jacob Larsen | 40 |
Tường thuật Omonia vs Brondby
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
2″ | 0:1 Vào! Teemu Pukki (Brondby) | |
15″ | Lukas Hradecky (Brondby) nhận thẻ vàng | |
16″ | 1:1 Vào! Cillian Sheridan (Omonia) – Đá phạt 11m | |
17″ | Cillian Sheridan (Omonia) nhận thẻ vàng | |
19″ | Teemu Pukki (Brondby) nhận thẻ vàng | |
38″ | Patrick Da Silva (Brondby) nhận thẻ vàng | |
39″ | 1:2 Vào! Teemu Pukki (Brondby) | |
43″ | Nuno Assis (Omonia) nhận thẻ vàng | |
45″+5″ | 2:2 Vào! Cillian Sheridan (Omonia) – Đá phạt 11m | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Omonia – 2:2 – Brondby | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Omonia – 2:2 – Brondby | |
52″ | Magnus Eriksson (Brondby) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Brondby:Lebogang Phiri vào thay Johan Elmander | |
68″ | Frederik Holst (Brondby) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Omonia:Onisiforos Roushias vào thay Gaoussou Fofana | |
82″ | Thay người bên phía đội Omonia:Gerasimos Fylaktou vào thay Giorgos Economides | |
89″ | Thay người bên phía đội Brondby:Malthe Johansen vào thay Patrick Da Silva | |
90″ | Thay người bên phía đội Omonia:Jackson Mendy vào thay Marios Demetriou | |
90″ | Thay người bên phía đội Brondby:Elbasan Rashani vào thay Teemu Pukki | |
90″+8″ | Lukas Hradecky (Brondby) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Omonia – 2:2 – Brondby | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Omonia – 2:2 – Brondby |
Thống kê chuyên môn trận Omonia – Brondby
Chỉ số quan trọng | Omonia | Brondby |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Omonia vs Brondby
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.91 | 0.7 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.19 | 3.11 | 3.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.1 | 3.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Omonia thắng: 0, hòa: 2, Brondby thắng: 0
Sân nhà Omonia: 1, sân nhà Brondby: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Omonia | Brondby | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Brondby | Omonia | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Omonia thắng: 7, hòa: 5, thua: 3
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Brondby thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Omonia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Omonia | 4-1 | Banants | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |
2015 | Brondby | 0-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Omonia | 1-0 | Jagiellonia | 0%-0% |
2015 | Jagiellonia | 0-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Dinamo Batumi | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2015 | Omonia | 2-0 | Dinamo Batumi | 0%-0% |
2014 | Omonia | 1-2 | Dinamo Moskva | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 0-1 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Omonia | 3-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Brondby
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Brondby | 2-4 | Genk | 33.3%-66.7% |
2018 | Genk | 5-2 | Brondby | 75%-25% |
2018 | Brondby | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 0-2 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Hajduk Split | 2-0 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 0-0 | Hajduk Split | 0%-0% |
2017 | VPS | 2-1 | Brondby | 0%-0% |
2017 | Brondby | 2-0 | VPS | 0%-0% |
2016 | Brondby | 1-1 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 3-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 3-1 | Hertha Berlin | 0%-0% |
2016 | Hertha Berlin | 1-0 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Hibernian | 0-1 | Brondby | 0%-0% |
2016 | Brondby | 6-0 | Valur | 0%-0% |
2016 | Valur | 1-4 | Brondby | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Omonia | 0-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2010 | Brondby | 1-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 0-2 | Omonia | 0%-0% |
2010 | Brondby | 1-0 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |