Molde vs Standard
21-8-2015 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Molde Stadion, trọng tài Aleksei Kulbakov
Đội hình Molde
Thủ môn | Ethan Horvath [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Lunan Ruben Gabrielsen (aka Ruben Gabrielsen) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Joona Toivio [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/4/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Daniel Berg Hestad (aka Daniel Hestad) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/30/1975 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Harmeet Singh [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Mattias Mostrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/25/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Martin Linnes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Hậu vệ | Per Egil Flo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/18/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Eirik Hestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Tommy Hoiland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền đạo | Mohamed Elyounoussi [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/4/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Fredrik Semb Berge [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/6/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Magne Simonsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Agnaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/11/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Andreas Linde [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Sander Svendsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/6/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Ola Ormset Husby (aka Ola Husby) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/15/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
49 |
Hậu vệ | Martin Ove Roseth [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/10/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
53 |
Đội hình Standard
Tiền vệ | Ricardo Faty [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/3/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
4 |
Hậu vệ | Martin Milec [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Tiền vệ | Anthony Knockaert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/24/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
7 |
Tiền vệ | Beni Badibanga [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 2/19/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Alexander Scholz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/24/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 87cm
|
13 |
Tiền vệ | Julien De Sart [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/23/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Yohann Thuram-Ulien | 16 | |
Tiền đạo | Ivan Santini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
18 |
Tiền vệ | Eyong Enoh (aka Enoh Eyong) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/23/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Adrien Trebel [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/3/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 60cm
|
23 |
Hậu vệ | Jelle van Damme [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 10/10/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
37 |
Hậu vệ | Ahmed El Messaoudi [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 8/3/1995 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Faysel Kasmi | 8 | |
Tiền đạo | Mohamed Yattara [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 7/28/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Hậu vệ | Corentin Fiore [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/24/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
24 |
Hậu vệ | Darwin Andrade [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 2/11/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Thủ môn | Guillaume Hubert [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/11/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Alexis de Sart [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
54 |
Tường thuật Molde vs Standard
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Mattias Moström (Molde) nhận thẻ vàng | |
24″ | 1:0 Vàoooo!! Tommy Hoiland (Molde) | |
28″ | 2:0 Vàoooo!! Mohammed Elyounoussi (Molde) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Molde – 2:0 – Standard | |
46″ | Thay người bên phía đội Standard:Mohamed Yattara vào thay Martin Milec | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Molde – 2:0 – Standard | |
52″ | Thay người bên phía đội Standard:Julien De Sart vào thay Ahmed El Messaoudi | |
65″ | Thay người bên phía đội Standard:Beni Badibanga vào thay Ivan Santini | |
65″ | Eyong Enoh (Standard) nhận thẻ vàng | |
76″ | Anthony Knockaert (Standard) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Molde:Sander Svendsen vào thay Eirik Hestad | |
90″ | Thay người bên phía đội Molde:Magne Simonsen vào thay Tommy Hoiland | |
90″+3″ | Jelle van Damme (Standard) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Ethan Horvath (Molde) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Molde – 2:0 – Standard | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Molde – 2:0 – Standard | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Mattias Moström (Molde) nhận thẻ vàng | |
24″ | 1:0 Vàoooo!! Tommy Hoiland (Molde) | |
28″ | 2:0 Vàoooo!! Mohammed Elyounoussi (Molde) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Molde – 2:0 – Standard | |
46″ | Thay người bên phía đội Standard:Mohamed Yattara vào thay Martin Milec | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Molde – 2:0 – Standard | |
52″ | Thay người bên phía đội Standard:Julien De Sart vào thay Ahmed El Messaoudi | |
65″ | Thay người bên phía đội Standard:Beni Badibanga vào thay Ivan Santini | |
65″ | Eyong Enoh (Standard) nhận thẻ vàng | |
76″ | Anthony Knockaert (Standard) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Molde:Sander Svendsen vào thay Eirik Hestad | |
90″ | Thay người bên phía đội Molde:Magne Simonsen vào thay Tommy Hoiland | |
90″+3″ | Jelle van Damme (Standard) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Ethan Horvath (Molde) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Molde – 2:0 – Standard | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Molde – 2:0 – Standard |
Thống kê chuyên môn trận Molde – Standard
Chỉ số quan trọng | Molde | Standard |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Molde vs Standard
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.34 | 3.28 | 2.94 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.1 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 12 |
2-1 | 9 |
3-0 | 23 |
3-1 | 19 |
3-2 | 29 |
4-0 | 51 |
4-1 | 51 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-0 | 151 |
5-1 | 151 |
5-2 | 201 |
6-0 | 301 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Molde thắng: 1, hòa: 0, Standard thắng: 1
Sân nhà Molde: 1, sân nhà Standard: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Standard | Molde | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Molde | Standard | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Standard thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Molde
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Molde | 52%-48% |
2015 | Molde | 3-1 | Celtic | 31%-69% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Standard
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2018 | Standard | 2-2 | Ajax | 51%-49% |
2016 | Standard | 1-1 | Ajax | 38.4%-61.6% |
2016 | Celta Vigo | 1-1 | Standard | 54.1%-45.9% |
2016 | Panathinaikos | 0-3 | Standard | 43.5%-56.5% |
2016 | Standard | 2-2 | Panathinaikos | 67.3%-32.7% |
2016 | Ajax | 1-0 | Standard | 55.8%-44.2% |
2016 | Standard | 1-1 | Celta Vigo | 48.8%-51.2% |
2015 | Standard | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 2-0 | Standard | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Standard | 0-3 | Feyenoord | 33.3%-66.7% |
2014 | Rijeka | 2-0 | Standard | 55.1%-44.9% |
2014 | Sevilla | 3-1 | Standard | 56.8%-43.2% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2014 | Zenit | 3-0 | Standard | 49%-50% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2014 | Zenit | 3-0 | Standard | 49%-50% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2014 | Sevilla | 3-1 | Standard | 56.8%-43.2% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2014 | Sevilla | 3-1 | Standard | 56.8%-43.2% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
2012 | Stuttgart | 0-1 | Molde | 63.3%-36.7% |
2008 | Stuttgart | 3-0 | Standard | 60.9%-39.1% |
2012 | Molde | 1-2 | Kobenhavn | 60%-40% |
2011 | Kobenhavn | 0-1 | Standard | 50%-50% |
2012 | Molde | 1-2 | Steaua | 45%-55% |
2006 | Steaua | 2-1 | Standard | 0%-0% |
2012 | Steaua | 2-0 | Molde | 68%-32% |
2006 | Steaua | 2-1 | Standard | 0%-0% |
2012 | Molde | 2-0 | Stuttgart | 41.7%-58.3% |
2008 | Stuttgart | 3-0 | Standard | 60.9%-39.1% |
2012 | Kobenhavn | 2-1 | Molde | 66%-34% |
2011 | Kobenhavn | 0-1 | Standard | 50%-50% |
2010 | Stuttgart | 2-2 | Molde | 0%-0% |
2008 | Stuttgart | 3-0 | Standard | 60.9%-39.1% |
2010 | Molde | 2-3 | Stuttgart | 0%-0% |
2008 | Stuttgart | 3-0 | Standard | 60.9%-39.1% |