Legia vs Kukesi
7-8-2015 2h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Wojska Polskiego, trọng tài Tony Chapron
Đội hình Legia
Hậu vệ | Michal Pazdan [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Guilherme Costa Marques [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Nemanja Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Thủ môn | Dusan Kuciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Dominik Furman [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/6/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
37 |
Thủ môn | Arkadiusz Malarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/18/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền vệ | Michal Maslowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Bartosz Bereszynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/12/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Michal Zyro [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Aleksandar Prijovic | 99 |
Đội hình Kukesi
Thủ môn | Dmitri Stajila [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Gentian Muca | 5 | |
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Erick Flores | 9 | |
Tiền vệ | Rrahman Hallaci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/12/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Edon Hasani | 16 | |
Birungueta | 17 | |
Felipe Moreira | 18 | |
Tiền vệ | Jean Carioca [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Pero Pejic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Renato Malotaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Ylli Shameti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Thủ môn | Argent Halili [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/16/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Vilfor Hysa [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Ervis Koci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/13/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Juliano | 14 | |
Tiền vệ | Besar Musolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Tiền vệ | Jefferson Francisco Lopes (aka Jefferson) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tường thuật Legia vs Kukesi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Bartosz Bereszynski (Legia) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Legia – 0:0 – Kukesi | |
46″ | Thay người bên phía đội Legia:Guilherme vào thay Michal Zyro | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Legia – 0:0 – Kukesi | |
47″ | 1:0 Vàoooo!! Michal Kucharczyk (Legia) | |
50″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Ndriqim Halili vào thay Edon Hasani | |
53″ | Dominik Furman (Legia) nhận thẻ vàng | |
58″ | Birungueta (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Legia:Rafal Makowski vào thay Michal Pazdan | |
69″ | Thay người bên phía đội Legia:Robert Bartczak vào thay Michal Kucharczyk | |
83″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Ylli Shameti vào thay Jean Carioca | |
90″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Edison Qafa vào thay Felipe Moreira Santos | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Legia – 1:0 – Kukesi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Legia – 1:0 – Kukesi |
Thống kê chuyên môn trận Legia – Kukesi
Chỉ số quan trọng | Legia | Kukesi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Legia vs Kukesi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 6.81 | 15.77 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 6 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 8 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 10 |
3-0 | 6.5 |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-0 | 8.5 |
4-1 | 15 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-0 | 17 |
5-1 | 29 |
5-2 | 101 |
6-0 | 34 |
6-1 | 67 |
6-2 | 201 |
7-0 | 81 |
7-1 | 126 |
8-0 | 201 |
9-0 | 301 |
10-0 | 501 |
1-1 | 15 |
2-2 | 34 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 41 |
1-3 | 101 |
1-4 | 201 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Legia thắng: 2, hòa: 0, Kukesi thắng: 0
Sân nhà Legia: 1, sân nhà Kukesi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Legia | Kukesi | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Kukesi | Legia | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kukesi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2013 | Trabzonspor | 3-1 | Kukesi | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2013 | Trabzonspor | 3-1 | Kukesi | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-2 | Trabzonspor | 42%-58% |
2013 | Trabzonspor | 3-1 | Kukesi | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 2-0 | Legia | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-1 | Kukesi | 0%-0% |
2006 | Austria Wien | 1-0 | Legia | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2006 | Legia | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |