Zeljeznicar vs Ferencvaros
23-7-2015 23h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Asim Ferhatović Hase Stadion, trọng tài Orel Grinfeld
Đội hình Zeljeznicar
Thủ môn | Marijan Antolovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/7/1989 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Josip Kvesic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/21/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Aleksandar Kosoric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Rijad Bajic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Jovan Blagojevic | 11 | |
Ognjen Djelmic | 15 | |
Ivan Livaja | 17 | |
Tiền vệ | Amir Hadziahmetovic [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/8/1997 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Dzenis Beganovic | 21 | |
Hậu vệ | Jasmin Bogdanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Zoran Kokot | 34 | |
Dejan Uzelac | 2 | |
Hậu vệ | Kerim Memija [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Secouba Diatta | 7 | |
Thủ môn | Vedran Kjosevski [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Enis Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Damir Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Amer Hiros | 23 |
Đội hình Ferencvaros
Tiền đạo | Daniel Bode [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/24/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Leandro | 16 | |
Tiền vệ | Gabor Gyomber [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/27/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Zoltan Gera [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Tiền đạo | Roland Lamah [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/30/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
24 |
Hậu vệ | Michal Nalepa [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/22/1993 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
27 |
Hậu vệ | David Mateos Ramajo (aka Mateos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/22/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Hậu vệ | Cristian Ramirez [+]
Quốc tịch: Ecuador Ngày sinh: 8/12/1994 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 74cm
|
77 |
Tiền đạo | Wergiton do Rosario Calmon (aka Somalia) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/28/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
88 |
Thủ môn | Denes Dibusz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
90 |
Tiền đạo | Roland Varga [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
97 |
Tiền đạo | Zsolt Haraszti [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/4/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Dominik Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/8/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Attila Busai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
22 |
Thủ môn | Levente Jova [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/30/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
55 |
Tiền đạo | Roland Ugrai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/13/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 56cm
|
70 |
David Valencsik | 98 | |
Tiền vệ | Adam Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/17/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
99 |
Tường thuật Zeljeznicar vs Ferencvaros
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vàoo! Kokot (Zeljeznicar) | |
38″ | Hadžiahmetović (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
41″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Radó vào thay Varga | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Zeljeznicar – 1:0 – Ferencvaros | |
46″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Šesták vào thay Hajnal | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zeljeznicar – 1:0 – Ferencvaros | |
49″ | Radó (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:E. Sadiković vào thay Hadžiahmetović | |
58″ | Thay người bên phía đội Ferencvaros:Busai vào thay Böde | |
72″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Beganović vào thay D. Sadiković | |
84″ | Gera (Ferencvaros) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Stokić vào thay Kokot | |
90″+1″ | 2:0 Vàoo! Djelmić (Zeljeznicar) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Zeljeznicar – 2:0 – Ferencvaros | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zeljeznicar – 2:0 – Ferencvaros |
Thống kê chuyên môn trận Zeljeznicar – Ferencvaros
Chỉ số quan trọng | Zeljeznicar | Ferencvaros |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zeljeznicar vs Ferencvaros
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.91 | 3.02 | 2.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3 | 3.1 | 2.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 15 |
2-1 | 12 |
3-0 | 34 |
3-1 | 34 |
3-2 | 51 |
4-0 | 101 |
4-1 | 81 |
4-2 | 126 |
4-3 | 201 |
5-0 | 301 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Zeljeznicar thắng: 2, hòa: 0, Ferencvaros thắng: 0
Sân nhà Zeljeznicar: 1, sân nhà Ferencvaros: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Zeljeznicar | Ferencvaros | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Ferencvaros | Zeljeznicar | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zeljeznicar thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Ferencvaros thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Ferencvaros thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Zeljeznicar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2018 | Trans | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Zeta | 2-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 1-0 | Balzan | 0%-0% |
2015 | Balzan | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ferencvaros
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2018 | Ferencvaros | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Partizani Tirana | 1-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 4-1 | Go Ahead Eagles | 0%-0% |
2015 | Go Ahead Eagles | 1-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Chelsea | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 1-2 | Rijeka | 0%-0% |
2014 | Rijeka | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2014 | Ferencvaros | 2-1 | Sliema | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Maccabi Tel-Aviv | 6-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2011 | Zeljeznicar | 0-2 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Ferencvaros | 0%-0% |