Sturm vs Rubin
31-7-2015 0h:0″
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Graz Liebenau, trọng tài Daniel Stefanski
Đội hình Sturm
Tiền vệ | Anel Hadzic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/16/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Josip Tadic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/22/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Simon Piesinger | 13 | |
Hậu vệ | Michael Madl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/21/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Martin Ehrenreich [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/10/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiền vệ | Christian Klem [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 4/21/1991 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 56cm
|
27 |
Thủ môn | Michael Esser [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 11/22/1987 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 99cm
|
31 |
Tiền vệ | Wilson Kamavuaka [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/29/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
36 |
Tiền vệ | Kristijan Dobras [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/9/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
37 |
Tiền vệ | Thorsten Schick [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Tiền đạo | Donis Avdijaj [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 8/25/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Christian Schoissengeyer | 5 | |
Hậu vệ | Marvin Potzmann [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/7/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Daniel Offenbacher [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 2/18/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Andreas Gruber | 22 | |
Tiền vệ | Sascha Horvath [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/22/1996 Chiều cao: 167cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tobias Schutzenauer | 32 | |
Tiền đạo | Roman Kienast [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/29/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 75cm
|
42 |
Đội hình Rubin
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Elmir Nabiullin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/8/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Solomon Kverkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/6/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Marques Carlos Eduardo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/18/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Guillermo Cotugno [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/12/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Magomed Ozdoev (aka Magomed Ozdoyev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Hậu vệ | Ruslan Kambolov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
88 |
Tiền đạo | Maxim Kanunnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/14/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
99 |
Hậu vệ | Mauricio Lemos [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 12/28/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Tiền đạo | Igor Portnyagin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/7/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Maksim Batov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/5/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Thủ môn | Alireza Haghighi [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 5/2/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền vệ | Sergei Kislyak (aka Sergey Kisliak) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Blagoy Georgiev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
77 |
Tiền vệ | Albert Sharipov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/11/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
93 |
Tường thuật Sturm vs Rubin
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàooo!! Kanunnikov (Rubin) | |
21″ | 1:1 Vàooo!! Avdijaj (Sturm) | |
23″ | Kambolov (Rubin) nhận thẻ vàng | |
24″ | Ehrenreich (Sturm) nhận thẻ vàng | |
25″ | 1:2 Vàooo!! Gökdeniz Karadeniz (Rubin) – Đá phạt 11m | |
39″ | Avdijaj (Sturm) nhận thẻ vàng | |
41″ | Kanunnikov (Rubin) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Sturm – 1:2 – Rubin | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Georgiev vào thay Kambolov | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Portnyagin vào thay Kanunnikov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sturm – 1:2 – Rubin | |
56″ | 2:2 Vàooo!! Piesinger (Sturm) | |
61″ | 2:3 Vàooo!! Portnyagin (Rubin) | |
63″ | Thay người bên phía đội Sturm:Kienast vào thay Tadić | |
66″ | Thay người bên phía đội Rubin:Kislyak vào thay Bilyaletdinov | |
68″ | Thay người bên phía đội Sturm:Gruber vào thay Schick | |
69″ | Avdijaj (Sturm) nhận thẻ vàng thứ hai | |
75″ | Thay người bên phía đội Sturm:Horvath vào thay Hadžić | |
84″ | Georgiev (Rubin) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Cotugno (Rubin) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Sturm – 2:3 – Rubin | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sturm – 2:3 – Rubin | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàooo!! Kanunnikov (Rubin) | |
21″ | 1:1 Vàooo!! Avdijaj (Sturm) | |
23″ | Kambolov (Rubin) nhận thẻ vàng | |
24″ | Ehrenreich (Sturm) nhận thẻ vàng | |
25″ | 1:2 Vàooo!! Gökdeniz Karadeniz (Rubin) – Đá phạt 11m | |
39″ | Avdijaj (Sturm) nhận thẻ vàng | |
41″ | Kanunnikov (Rubin) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Sturm – 1:2 – Rubin | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Georgiev vào thay Kambolov | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Portnyagin vào thay Kanunnikov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sturm – 1:2 – Rubin | |
56″ | 2:2 Vàooo!! Piesinger (Sturm) | |
61″ | 2:3 Vàooo!! Portnyagin (Rubin) | |
63″ | Thay người bên phía đội Sturm:Kienast vào thay Tadić | |
66″ | Thay người bên phía đội Rubin:Kislyak vào thay Bilyaletdinov | |
68″ | Thay người bên phía đội Sturm:Gruber vào thay Schick | |
69″ | Avdijaj (Sturm) nhận thẻ vàng thứ hai | |
75″ | Thay người bên phía đội Sturm:Horvath vào thay Hadžić | |
84″ | Georgiev (Rubin) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Cotugno (Rubin) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Sturm – 2:3 – Rubin | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sturm – 2:3 – Rubin |
Thống kê chuyên môn trận Sturm – Rubin
Chỉ số quan trọng | Sturm | Rubin |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sturm vs Rubin
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.73 | 3.09 | 2.59 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.7 | 3 | 2.6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 151 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Sturm thắng: 0, hòa: 1, Rubin thắng: 1
Sân nhà Sturm: 1, sân nhà Rubin: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rubin | Sturm | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Sturm | Rubin | 2-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Sturm thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Sturm
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AEK Larnaca | 5-0 | Sturm | 0%-0% |
2018 | Sturm | 0-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Sturm | 1-3 | Ajax | 48%-52% |
2018 | Ajax | 2-0 | Sturm | 65%-35% |
2017 | Fenerbahce | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 1-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Sturm | 0-1 | Breidablik | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 0-0 | Sturm | 0%-0% |
2011 | Sturm | 1-3 | AEK Athens | 58%-42% |
2011 | Lokomotiv Moskva | 3-1 | Sturm | 67.6%-32.4% |
2011 | Anderlecht | 3-0 | Sturm | 54.1%-45.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Sturm | 0-2 | BATE Borisov | 52.8%-47.2% |
2006 | BATE Borisov | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2011 | BATE Borisov | 1-1 | Sturm | 62.7%-37.3% |
2006 | BATE Borisov | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2009 | Sturm | 0-1 | Panathinaikos | 48.5%-51.5% |
2010 | Rubin | 0-0 | Panathinaikos | 54.3%-45.7% |
2009 | Panathinaikos | 1-0 | Sturm | 58.7%-41.3% |
2010 | Rubin | 0-0 | Panathinaikos | 54.3%-45.7% |