Shirak vs AIK Solna
23-7-2015 19h:30″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Gyumri City, trọng tài Sandor Szabo
Đội hình Shirak
Hậu vệ | Arman Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/7/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Tigran Davtyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/10/1978 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Gor Malakyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/12/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Jean-Jacques Bougouhi | 9 | |
Tiền vệ | Davit Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Milos Stamenkovic | 20 | |
Hậu vệ | Gevorg Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/16/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Edgar Malakyan (aka Edgar Malaqyan) [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Tiền vệ | Aghvan Davoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 3/21/1990 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Drissa Diarrassouba | 36 | |
Thủ môn | Vsevolod Ermakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/6/1996 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
45 |
Hậu vệ | Artyom Mikaelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Viulen Ayvazyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/1/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Andranik Barikyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/11/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Gor Elyazyan | 13 | |
Arman Tadevosyan | 14 | |
Tiền vệ | Karen Aleksanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/17/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Tiền vệ | Aram Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Đội hình AIK Solna
Hậu vệ | Per Karlsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/2/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
3 |
Hậu vệ | Nils-Eric Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/12/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền đạo | Fredrik Brustad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/22/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
7 |
Tiền vệ | Johan Blomberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
8 |
Tiền đạo | Henok Goitom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/21/1984 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền đạo | Nabil Bahoui [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/5/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Hậu vệ | Haukur Heidar Hauksson (aka Haukur Hauksson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/1/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ebenezer Ofori [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/1/1995 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Hậu vệ | Noah Sonko Sundberg [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Dickson Etuhu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 6/7/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
20 |
Thủ môn | Patrik Carlgren [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền vệ | Kenny Pavey [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/22/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Tiền đạo | Ibrahim Tetteh Bangura [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 12/27/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Marko Nikolic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/17/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Sam Lundholm [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/1/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Niclas Eliasson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Anton Jonsson Saletros [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/12/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Oscar Linner | 34 |
Tường thuật Shirak vs AIK Solna
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Alex Pereira vào thay Karlsson | |
14″ | 0:1 Vàooo!! Goitom (AIK Solna) | |
25″ | 0:2 Vàooo!! Ishizaki (AIK Solna) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Shirak – 0:2 – AIK Solna | |
46″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Eliasson vào thay Brustad | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shirak – 0:2 – AIK Solna | |
57″ | Ofori (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
58″ | Thay người bên phía đội Shirak:Ayvazyan vào thay Hakobyan | |
59″ | Thay người bên phía đội AIK Solna:Salétros vào thay Etuhu | |
67″ | Bougouhi (Shirak) nhận thẻ vàng | |
70″ | Thay người bên phía đội Shirak:Kaba vào thay Aleksanyan | |
76″ | Thay người bên phía đội Shirak:A. Muradyan vào thay Bougouhi | |
78″ | Davtyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
81″ | Eliasson (AIK Solna) nhận thẻ vàng | |
81″ | Mikaelyan (Shirak) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Shirak – 0:2 – AIK Solna | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shirak – 0:2 – AIK Solna |
Thống kê chuyên môn trận Shirak – AIK Solna
Chỉ số quan trọng | Shirak | AIK Solna |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Shirak vs AIK Solna
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.25 | 3.4 | 1.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.6 | 3.4 | 1.73 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-2 | 8 |
0-3 | 15 |
0-4 | 29 |
0-5 | 101 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 17 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Shirak thắng: 0, hòa: 0, AIK Solna thắng: 2
Sân nhà Shirak: 1, sân nhà AIK Solna: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Shirak | AIK Solna | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | AIK Solna | Shirak | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Shirak thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
AIK Solna thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Shirak
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Spartak Trnava | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2016 | Shirak | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2016 | Dila Gori | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
2015 | AIK Solna | 2-0 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Zrinjski | 2-1 | Shirak | 0%-0% |
2015 | Shirak | 2-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2014 | FC Shakhter | 4-0 | Shirak | 0%-0% |
2014 | Shirak | 1-2 | FC Shakhter | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 0-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Tre Penne | 1-0 | Shirak | 0%-0% |
2013 | Shirak | 3-0 | Tre Penne | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của AIK Solna
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AIK Solna | 0-1 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2018 | AIK Solna | 1-1 | Shamrock Rovers | 50%-50% |
2018 | Shamrock Rovers | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 5-0 | KI Klaksvik | 0%-0% |
2017 | KI Klaksvik | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 0-2 | Panathinaikos | 0%-0% |
2016 | Panathinaikos | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | Europa FC | 0-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2016 | AIK Solna | 1-0 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | Bala Town | 0-2 | AIK Solna | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |