Rabotnicki vs Jelgava
24-7-2015 1h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Nacionalna Arena Filip II Makedonski, trọng tài István Kovács
Đội hình Rabotnicki
Tiền vệ | Suad Sahiti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephan Vujcic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/3/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Blazhe Ilijoski | 10 | |
Hậu vệ | Goran Siljanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Milovan Petrovic (aka Milovan Petrovikj) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ivan Mitrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Marjan Altiparmakovski | 22 | |
Hậu vệ | Dusko Trajcevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Mite Cikarski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Ilievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Daniel Bozinovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Leon Najdovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Edin Mersovski | 3 | |
Tiền đạo | Chuma Anene [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/14/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Kire Markoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Miroslav Jovanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Đội hình Jelgava
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Gints Freimanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Rustam Sosranov | 8 | |
Dariusz Latka | 9 | |
Hậu vệ | Boriss Bogdaskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Thủ môn | Abdoulaye Diallo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/30/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Hậu vệ | Aleksandrs Gubins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/16/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Tiền vệ | Kennedy Okwe Eriba [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/21/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Marcis Oss [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/25/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Tiền vệ | Glebs Kluskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Vyacheslav Sushkin | 29 | |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Edgars Fjodorovs | 14 | |
Hậu vệ | Andrejs Kirilins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Artis Jaudzems [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Ismaila Musa | 20 | |
Thủ môn | Marcis Melecis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tường thuật Rabotnicki vs Jelgava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 1:0 Vào! Blaze Ilijoski (Rabotnicki) | |
16″ | 2:0 Vào! Suad Sahiti (Rabotnicki) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rabotnicki – 2:0 – Jelgava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rabotnicki – 2:0 – Jelgava | |
48″ | Valerijs Redjko (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
50″ | Dariusz Latka (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Andrejs Kirilins vào thay Aleksandrs Gubins | |
68″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Dusko Trajcevski vào thay Chuma Anene | |
75″ | Blaze Ilijoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Olegs Malasenoks vào thay Vyacheslav Sushkin | |
79″ | Glebs Kluskins (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
82″ | Goran Siljanovski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
82″ | Marcis Oss (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
84″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Artis Jaudzems vào thay Glebs Kluskins | |
86″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Miroslav Jovanovski vào thay Marijan Altiparmakovski | |
90″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Kire Markoski vào thay Blaze Ilijoski | |
90″+3″ | Mite Cikarski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Rabotnicki – 2:0 – Jelgava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rabotnicki – 2:0 – Jelgava |
Thống kê chuyên môn trận Rabotnicki – Jelgava
Chỉ số quan trọng | Rabotnicki | Jelgava |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rabotnicki vs Jelgava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.34 | 4.28 | 10.36 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.53 | 3.5 | 6.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 9.5 |
3-0 | 9 |
3-1 | 17 |
3-2 | 51 |
4-0 | 17 |
4-1 | 34 |
4-2 | 101 |
4-3 | 201 |
5-0 | 51 |
5-1 | 101 |
5-2 | 251 |
6-0 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 501 |
7-0 | 301 |
7-1 | 501 |
8-0 | 501 |
2-2 | 34 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Rabotnicki thắng: 1, hòa: 0, Jelgava thắng: 1
Sân nhà Rabotnicki: 1, sân nhà Jelgava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rabotnicki | Jelgava | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Jelgava | Rabotnicki | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |