Pyunik vs Folgore
1-7-2015 1h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Republican Stadium, trọng tài Dimitrios Massias
Đội hình Pyunik
Hậu vệ | Varazdat Haroyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Grigor Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 12/8/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Kamo Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/15/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Artur Yuspashyan (aka Artur Yusbashyan) [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Zaven Badoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 12/22/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 62cm
|
17 |
Hậu vệ | Levon Hayrapetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Anatoli Aivazov | 22 | |
Tiền vệ | Rumyan Hovsepyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
John Jeremiah | 25 | |
Tiền vệ | Vardges Satumyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/7/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Taron Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Cesar Romero Jr | 7 | |
Tiền vệ | Gagik Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Razmik Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ghukas Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Gor Manukyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/27/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Sargis Shahinyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Artur Kartashyan | 27 |
Đội hình Folgore
Tiền vệ | Manuel Muccini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Michael Traini | 7 | |
Tiền vệ | Simone Pacini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/8/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Fabio Ceschi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/19/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Francesco Perrotta [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 8/27/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Gianluca Bollini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 3/24/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Marco Berardi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 2/12/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Jose Adolfo Hirsch [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/31/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Fabio Bollini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Alberto Mazzola [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Thủ môn | Davide Bicchiarelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 5/19/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Hậu vệ | Andrea Ottaviani [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 6/16/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Achille Della Valle [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/31/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Riccardo Aluigi | 19 | |
Tiền vệ | Michele Casadei [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 1/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Emanuel Amici | 27 | |
Mirko Bartoli | 45 | |
Andrea Contato | 98 |
Tường thuật Pyunik vs Folgore
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Pacini (Folgore) nhận thẻ vàng | |
35″ | Hovsepyan (Pyunik) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | 1:0 Vàoooo!! Satumyan (Pyunik) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Pyunik – 1:0 – Folgore | |
46″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Romero Jr vào thay Hovsepyan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Pyunik – 1:0 – Folgore | |
48″ | 2:0 Vàoooo!! Romero Jr (Pyunik) | |
57″ | Ceschi (Folgore) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Razmik Hakobyan vào thay Jeremiah | |
70″ | K. Hovhannisyan (Pyunik) nhận thẻ vàng | |
71″ | Ceschi (Folgore) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | 2:1 Vàoooo!! Hirsch (Folgore) | |
72″ | Thay người bên phía đội Folgore:Casadei vào thay Pacini | |
79″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Shahinyan vào thay G. Hovhannisyan | |
80″ | Thay người bên phía đội Folgore:Della Valle vào thay Perrotta | |
90″+3″ | Hirsch (Folgore) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | F. Bollini (Folgore) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Folgore:Amici vào thay Hirsch | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Pyunik – 2:1 – Folgore | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Pyunik – 2:1 – Folgore | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Pacini (Folgore) nhận thẻ vàng | |
35″ | Hovsepyan (Pyunik) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | 1:0 Vàoooo!! Satumyan (Pyunik) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Pyunik – 1:0 – Folgore | |
46″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Romero Jr vào thay Hovsepyan | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Pyunik – 1:0 – Folgore | |
48″ | 2:0 Vàoooo!! Romero Jr (Pyunik) | |
57″ | Ceschi (Folgore) nhận thẻ vàng | |
65″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Razmik Hakobyan vào thay Jeremiah | |
70″ | K. Hovhannisyan (Pyunik) nhận thẻ vàng | |
71″ | Ceschi (Folgore) nhận thẻ vàng thứ hai | |
71″ | 2:1 Vàoooo!! Hirsch (Folgore) | |
72″ | Thay người bên phía đội Folgore:Casadei vào thay Pacini | |
79″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Shahinyan vào thay G. Hovhannisyan | |
80″ | Thay người bên phía đội Folgore:Della Valle vào thay Perrotta | |
90″+3″ | Hirsch (Folgore) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | F. Bollini (Folgore) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Folgore:Amici vào thay Hirsch | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Pyunik – 2:1 – Folgore | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Pyunik – 2:1 – Folgore |
Thống kê chuyên môn trận Pyunik – Folgore
Chỉ số quan trọng | Pyunik | Folgore |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Pyunik vs Folgore
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Pyunik thắng: 2, hòa: 0, Folgore thắng: 0
Sân nhà Pyunik: 1, sân nhà Folgore: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Folgore | Pyunik | 1-2 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Pyunik | Folgore | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Folgore thắng: 0, hòa: 1, thua: 8
Folgore thắng: 0, hòa: 1, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Pyunik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Tobol | 0%-0% |
2018 | Tobol | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Vardar | 0-2 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Vardar | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Pyunik | 2-1 | Europa FC | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 1-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Folgore
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Folgore | 1-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2017 | Folgore | 0-1 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Valletta | 2-0 | Folgore | 0%-0% |
2016 | Folgore | 1-3 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Buducnost Podgorica | 3-0 | Folgore | 0%-0% |
2014 | Folgore | 1-2 | Buducnost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |