Newtown vs Valletta
3-7-2015 1h:15″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Latham Park, trọng tài Vladimir Vnuk
Đội hình Newtown
Tiền vệ | David Jones [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/3/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
1 |
Steffan Edwards | 3 | |
Matty Owen | 4 | |
Kieren Mills-Evans | 5 | |
Shane Sutton | 6 | |
Matthew Hearsey | 7 | |
Luke Boundford | 9 | |
Jason Oswell | 10 | |
Neil Mitchell | 11 | |
Tiền vệ | Craig Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
19 |
Tom Goodwin | 20 | |
Matthew Cook | 8 | |
Jack Perry | 13 | |
Gareth Partridge | 14 | |
Jamie Price | 15 | |
Gavin Cadwallader | 16 | |
Sean Evans | 18 | |
Craig Harris | 24 |
Đội hình Valletta
Tiền vệ | Jonathan Caruana [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 7/24/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền đạo | Ryan Camilleri [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/22/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Tiền vệ | Dyson Falzon [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/9/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Thierry Fidjeu | 9 | |
Hậu vệ | Roderick Briffa [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/4/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Claudio Pani [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/10/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Jhonnattann | 14 | |
Hậu vệ | Juan Cruz Gill [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/18/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Llywelyn Cremona [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Nicholas Vella [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Abdelkarim Nafti [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 8/3/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Uchenna Umeh | 8 | |
Tiền đạo | Luke Montebello [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 8/13/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Jean-Pierre Triganza [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 11/20/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Daniel Camilleri [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/13/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Nicholas Pulis | 23 | |
Emmanuel Bartolo | 26 | |
Hậu vệ | Maxim Focsa [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/21/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tường thuật Newtown vs Valletta
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | Cremona (Valletta) nhận thẻ vàng | |
36″ | Goodwin (Newtown) nhận thẻ vàng | |
40″ | Azzopardi (Valletta) nhận thẻ vàng | |
40″ | 1:0 Vàoo! Boundford (Newtown) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Newtown – 1:0 – Valletta | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Newtown – 1:0 – Valletta | |
46″ | Mitchell (Newtown) nhận thẻ vàng | |
54″ | Thay người bên phía đội Valletta:Triganza vào thay Montebello | |
61″ | Williams (Newtown) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Valletta:Jhonnattann vào thay Umeh | |
70″ | Thay người bên phía đội Newtown:Price vào thay Mitchell | |
73″ | 1:1 Vàoo! Jhonnattann (Valletta) | |
76″ | Gill (Valletta) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Newtown:Evans vào thay Owen | |
85″ | Azzopardi (Valletta) nhận thẻ vàng thứ hai | |
87″ | Thay người bên phía đội Valletta:D. Camilleri vào thay Nafti | |
90″+1″ | 2:1 Vàoo! Oswell (Newtown) | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Newtown:Cadwallader vào thay Sutton | |
90″+5″ | Price (Newtown) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Newtown – 2:1 – Valletta | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Newtown – 2:1 – Valletta |
Thống kê chuyên môn trận Newtown – Valletta
Chỉ số quan trọng | Newtown | Valletta |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Newtown vs Valletta
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.43 | 3.38 | 2.62 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.3 | 3.4 | 2.7 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Newtown thắng: 2, hòa: 0, Valletta thắng: 0
Sân nhà Newtown: 1, sân nhà Valletta: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Newtown | Valletta | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Valletta | Newtown | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Newtown thắng: 2, hòa: 0, thua: 2
Valletta thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Valletta thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Newtown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Newtown | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Kobenhavn | 2-0 | Newtown | 0%-0% |
2015 | Newtown | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2015 | Valletta | 1-2 | Newtown | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Valletta
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Valletta | 1-2 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Valletta | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Utrecht | 3-1 | Valletta | 63.2%-36.8% |
2017 | Valletta | 0-0 | Utrecht | 43.3%-56.7% |
2017 | Folgore | 0-1 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Valletta | 2-0 | Folgore | 0%-0% |
2016 | Crvena Zvezda | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | Newtown | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2015 | Valletta | 1-2 | Newtown | 0%-0% |
2014 | Karabakh | 4-0 | Valletta | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |