Neftchi vs Mladost Podgorica
2-7-2015 23h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Bakcell Arena, trọng tài Ali Palabiyik
Đội hình Neftchi
Thủ môn | Agil Mammadov (aka Aqil Mammadov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 5/1/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Melli | 5 | |
Hậu vệ | Ailton Ferreira Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Araz Abdullayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền đạo | Elshan Abdullayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/5/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Ruslan Gurbanov (aka Ruslan Qurbanov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Mahammad Kurbanov | 14 | |
Rahman Hajiyev | 17 | |
Tiền đạo | Samir Masimov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/25/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Kamal Gurbanov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 5/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Elvin Badalov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Hậu vệ | Rahil Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/24/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Aziz Guliyev | 16 | |
Mirabdulla Abbasov | 22 | |
Kamran Najafzade | 45 | |
Maksym Vailo | 53 | |
Tiền vệ | Nicat Qurbanov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/17/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Orkhan Gurbanli | 88 |
Đội hình Mladost Podgorica
Hậu vệ | Luka Pejovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | Dusan Lagator [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/29/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Mirko Raicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Blazo Igumanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Milan Djurisic | 11 | |
Hậu vệ | Ivan Novovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Milos S. Radulovic | 20 | |
Milos Lakic | 21 | |
Thủ môn | Mileta Radulovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/29/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Ivan Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Milos B. Radulovic | 52 | |
Bozo Osmajlic | 7 | |
Jasmin Muhovic | 10 | |
Hậu vệ | Luka Mirkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Boyan Babovic | 16 | |
Vuk Radovic | 77 | |
Marko Scepanovic | 86 | |
Aldin Adzovic | 94 |
Tường thuật Neftchi vs Mladost Podgorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | K. Gurbanov (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
34″ | 0:1 Vàoooo!! Lagator (Mladost Podgorica) | |
36″ | 1:1 Vàoooo!! K. Gurbanov (Neftchi) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Neftchi – 1:1 – Mladost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Neftchi – 1:1 – Mladost Podgorica | |
47″ | Raičević (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
55″ | 2:1 Vàoooo!! А. Abdullayev (Neftchi) | |
61″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Šćepanović vào thay Djurišić | |
63″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Mirković vào thay Lagator | |
68″ | Miloš S. Radulović (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Abbasov vào thay А. Abdullayev | |
77″ | Miloš B. Radulović (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Najafzade vào thay E. Abdullayev | |
80″ | Thay người bên phía đội Neftchi:N. Gurbanov vào thay Masimov | |
87″ | 2:2 Vàoooo!! Mirković (Mladost Podgorica) | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Adžović vào thay Miloš S. Radulović | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Neftchi – 2:2 – Mladost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Neftchi – 2:2 – Mladost Podgorica | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
33″ | K. Gurbanov (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
34″ | 0:1 Vàoooo!! Lagator (Mladost Podgorica) | |
36″ | 1:1 Vàoooo!! K. Gurbanov (Neftchi) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Neftchi – 1:1 – Mladost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Neftchi – 1:1 – Mladost Podgorica | |
47″ | Raičević (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
55″ | 2:1 Vàoooo!! А. Abdullayev (Neftchi) | |
61″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Šćepanović vào thay Djurišić | |
63″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Mirković vào thay Lagator | |
68″ | Miloš S. Radulović (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Abbasov vào thay А. Abdullayev | |
77″ | Miloš B. Radulović (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Najafzade vào thay E. Abdullayev | |
80″ | Thay người bên phía đội Neftchi:N. Gurbanov vào thay Masimov | |
87″ | 2:2 Vàoooo!! Mirković (Mladost Podgorica) | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Adžović vào thay Miloš S. Radulović | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Neftchi – 2:2 – Mladost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Neftchi – 2:2 – Mladost Podgorica |
Thống kê chuyên môn trận Neftchi – Mladost Podgorica
Chỉ số quan trọng | Neftchi | Mladost Podgorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Neftchi vs Mladost Podgorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.6 | 3.77 | 5.03 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Neftchi thắng: 0, hòa: 2, Mladost Podgorica thắng: 0
Sân nhà Neftchi: 1, sân nhà Mladost Podgorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Mladost Podgorica | Neftchi | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Neftchi | Mladost Podgorica | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Neftchi thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Neftchi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ujpest | 4-0 | Neftchi | 0%-0% |
2018 | Neftchi | 3-1 | Ujpest | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 1-2 | Balzan | 0%-0% |
2016 | Balzan | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 2-3 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Koper | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Koper | 0%-0% |
2013 | Skenderbeu | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Mladost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-6 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 3-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |