Molde vs Pyunik
15-7-2015 1h:0″
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Molde Stadion, trọng tài Pavle Radovanovic
Đội hình Molde
Thủ môn | Ethan Horvath [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Lunan Ruben Gabrielsen (aka Ruben Gabrielsen) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Joona Toivio [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/4/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Harmeet Singh [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Ola Kamara [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/15/1979 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Hậu vệ | Martin Linnes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Etzaz Hussain [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Knut Olav Rindaroy [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền đạo | Mohamed Elyounoussi [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/4/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Vegard Forren [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Sander Svendsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/6/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Daniel Berg Hestad (aka Daniel Hestad) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/30/1975 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền đạo | Mattias Mostrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/25/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Per Egil Flo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/18/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Eirik Hestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Tommy Hoiland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền đạo | Agnaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/11/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Andreas Linde [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Đội hình Pyunik
Hậu vệ | Varazdat Haroyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/24/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Grigor Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 12/8/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Kamo Hovhannisyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/15/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
5 |
Hậu vệ | Artur Yuspashyan (aka Artur Yusbashyan) [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/7/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Zaven Badoyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 12/22/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 62cm
|
17 |
Hậu vệ | Levon Hayrapetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/17/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Anatoli Aivazov | 22 | |
Tiền vệ | Rumyan Hovsepyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
John Jeremiah | 25 | |
Tiền vệ | Vardges Satumyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/7/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Taron Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/22/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Cesar Romero Jr | 7 | |
Tiền vệ | Gagik Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Razmik Hakobyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Ghukas Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Gor Manukyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/27/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Sargis Shahinyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Artur Kartashyan | 27 |
Tường thuật Molde vs Pyunik
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàoo! Elyounoussi (Molde) | |
44″ | 2:0 Vàoo! Elyounoussi (Molde) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Molde – 2:0 – Pyunik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Molde – 2:0 – Pyunik | |
59″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Jeremiah vào thay G. Hovhannisyan | |
66″ | Thay người bên phía đội Molde:Moström vào thay Linnes | |
67″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Manoyan vào thay Gagik Poghosyan | |
68″ | Thay người bên phía đội Molde:Høiland vào thay Svendsen | |
77″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Raz. Hakobyan vào thay Badoyan | |
81″ | Hussain (Molde) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Molde:D. Hestad vào thay Singh | |
84″ | 3:0 Vàoo! Kamara (Molde) | |
90″+2″ | 4:0 Vàoo! Kamara (Molde) | |
90″+5″ | 5:0 Vàoo! Moström (Molde) | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Molde – 5:0 – Pyunik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Molde – 5:0 – Pyunik | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàoo! Elyounoussi (Molde) | |
44″ | 2:0 Vàoo! Elyounoussi (Molde) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Molde – 2:0 – Pyunik | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Molde – 2:0 – Pyunik | |
59″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Jeremiah vào thay G. Hovhannisyan | |
66″ | Thay người bên phía đội Molde:Moström vào thay Linnes | |
67″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Manoyan vào thay Gagik Poghosyan | |
68″ | Thay người bên phía đội Molde:Høiland vào thay Svendsen | |
77″ | Thay người bên phía đội Pyunik:Raz. Hakobyan vào thay Badoyan | |
81″ | Hussain (Molde) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Molde:D. Hestad vào thay Singh | |
84″ | 3:0 Vàoo! Kamara (Molde) | |
90″+2″ | 4:0 Vàoo! Kamara (Molde) | |
90″+5″ | 5:0 Vàoo! Moström (Molde) | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Molde – 5:0 – Pyunik | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Molde – 5:0 – Pyunik |
Thống kê chuyên môn trận Molde – Pyunik
Chỉ số quan trọng | Molde | Pyunik |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Molde vs Pyunik
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.75 | -0.87 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.27 | 5.34 | 9.72 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.35 | 4.6 | 7.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
5-0 | 26 |
5-1 | 34 |
5-2 | 81 |
6-0 | 67 |
6-1 | 67 |
6-2 | 151 |
7-0 | 126 |
7-1 | 151 |
8-0 | 251 |
9-0 | 501 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Molde thắng: 1, hòa: 0, Pyunik thắng: 1
Sân nhà Molde: 1, sân nhà Pyunik: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Pyunik | Molde | 1-0 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Molde | Pyunik | 5-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Pyunik thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Molde
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Molde | 52%-48% |
2015 | Molde | 3-1 | Celtic | 31%-69% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Pyunik
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 0-0 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Tobol | 0%-0% |
2018 | Tobol | 2-1 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Vardar | 0-2 | Pyunik | 0%-0% |
2018 | Pyunik | 1-0 | Vardar | 0%-0% |
2017 | Slovan | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2017 | Pyunik | 1-4 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Pyunik | 2-1 | Europa FC | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 1-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Molde | 5-0 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Folgore | 1-2 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Pyunik | 2-1 | Folgore | 0%-0% |
2014 | FC Astana | 2-0 | Pyunik | 0%-0% |
2014 | Pyunik | 1-4 | FC Astana | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Molde | 3-3 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2009 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Pyunik | 0%-0% |
2015 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Molde | 0%-0% |
2009 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Pyunik | 0%-0% |