Milsami vs Skenderbeu
29-7-2015 0h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadionul Zimbru, trọng tài Hüseyin Göçek
Đội hình Milsami
Thủ môn | Radu Mitu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Adil Rhaili [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 4/25/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Iulian Erhan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/1/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Hậu vệ | Ovye Monday Shedrack [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/14/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Artur Patras [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/10/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền đạo | Romeo Surdu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/12/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Karlo Belak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/22/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền đạo | Denis Rassulov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/2/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
15 |
Alexandru Antoniuc | 16 | |
Tiền vệ | Gheorghe Andronic [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 9/25/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Tiền vệ | Andrei Cojocari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Hậu vệ | Petru Racu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/17/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Yevgen Zarichnyuk | 7 | |
Alexandru Dulghier | 9 | |
Thủ môn | Gheorghe Bantis [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 6/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Vadim Bolohan (aka Vadim Bolokhan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/15/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Cristian Bud [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Alexandru Suvorov | 87 |
Đội hình Skenderbeu
Thủ môn | Orges Shehi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/25/1977 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Renato Arapi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/28/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Gerhard Progni [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Bakary Nimaga [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 12/6/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Bledi Shkembi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/13/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Hamdi Salihi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/19/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền đạo | Ventsislav Hristov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/9/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Tefik Osmani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/8/1985 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Bernard Berisha [+]
Quốc tịch: Kosovo Ngày sinh: 10/24/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Kristi Vangjeli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/4/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
32 |
Hậu vệ | Marko Radas [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/26/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Hậu vệ | Bajram Jashanica [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/25/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Bekim Dema [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/30/1993 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Leonit Abazi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 68cm
|
11 |
Thủ môn | Erjon Llapanji [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/10/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền đạo | Arber Abilaliaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/6/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Liridon Latifi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
27 |
Tiền vệ | Esquerdinha [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 65cm
|
30 |
Tường thuật Milsami vs Skenderbeu
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Milsami – 0:0 – Skenderbeu | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Milsami – 0:0 – Skenderbeu | |
49″ | 0:1 Vàooo!! Hamdi Salihi (Skenderbeu) | |
51″ | Thay người bên phía đội Milsami:Alexandru Antoniuc vào thay Yevgen Zarichnyuk | |
57″ | Thay người bên phía đội Milsami:Aleandru Suvorov vào thay Arthur Patras | |
68″ | Adil Rhaili (Milsami) nhận thẻ vàng | |
72″ | Ovye Monday Shedrack (Milsami) nhận thẻ vàng | |
73″ | 0:2 Vàooo!! Hamdi Salihi (Skenderbeu) – Đá phạt 11m | |
74″ | Thay người bên phía đội Milsami:Igor Banovic vào thay Vadim Bolokhan | |
77″ | Cristian Bud (Milsami) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Skenderbeu:Gerhard Progni vào thay Liridon Latifi | |
90″ | Thay người bên phía đội Skenderbeu:Arber Abilaliaj vào thay Hamdi Salihi | |
90″ | Thay người bên phía đội Skenderbeu:Ademir vào thay Bernard Berisha | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Milsami – 0:2 – Skenderbeu | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Milsami – 0:2 – Skenderbeu |
Thống kê chuyên môn trận Milsami – Skenderbeu
Chỉ số quan trọng | Milsami | Skenderbeu |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Milsami vs Skenderbeu
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | -0.91 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.29 | 3.05 | 3.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.3 | 3 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-2 | 15 |
0-3 | 41 |
0-4 | 101 |
0-5 | 301 |
0-6 | 501 |
1-2 | 12 |
1-3 | 34 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Milsami thắng: 0, hòa: 0, Skenderbeu thắng: 2
Sân nhà Milsami: 1, sân nhà Skenderbeu: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Skenderbeu | Milsami | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Milsami | Skenderbeu | 0-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Milsami thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Skenderbeu thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Skenderbeu thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Milsami
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Milsami | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 2-1 | Milsami | 0%-0% |
2015 | St.Etienne | 1-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 1-1 | St.Etienne | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 2-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 0-2 | Skenderbeu | 0%-0% |
2015 | Milsami | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2015 | Ludogorets | 0-1 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Milsami | 0-3 | St.Etienne | 0%-0% |
2013 | St.Etienne | 3-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Shakhtyor | 1-1 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Dudelange | 0-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Milsami | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skenderbeu
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Skenderbeu | 3-2 | Dinamo Kyiv | 43.7%-56.3% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2017 | Skenderbeu | 1-1 | Young Boys | 53.8%-46.2% |
2017 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Skenderbeu | 53.6%-46.4% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2017 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Skenderbeu | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Sant Julia | 0-5 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Skenderbeu | 1-0 | Sant Julia | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 0-3 | Lokomotiv Moskva | 61%-39% |
2015 | Besiktas | 2-0 | Skenderbeu | 61%-39% |
2015 | Skenderbeu | 3-0 | Sporting CP | 42%-58% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |