Ludogorets vs Milsami
15-7-2015 0h:45″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Ludogorets Arena, trọng tài Antti Munukka
Đội hình Ludogorets
Tiền vệ | Mihail Aleksandrov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/11/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 67cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas Pacheco Affini (aka Sasha) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/1/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Pedro Azevedo Junior [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/12/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Anicet Andrianantenaina Abel (aka Anicet Abel) [+]
Quốc tịch: Madagascar Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
12 |
Hậu vệ | Alexandar Alexandrov (aka Alex) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/19/1975 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Hậu vệ | Brayan Angulo [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 11/1/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
16 |
Tiền vệ | Svetoslav Dyakov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/31/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Thủ môn | Vladislav Stoyanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/8/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Hậu vệ | Yordan Minev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
25 |
Hậu vệ | Cosmin Moti [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/3/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Tiền đạo | Virgil Misidjan [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
93 |
Thủ môn | Milan Borjan [+]
Quốc tịch: Canada Ngày sinh: 10/23/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Cicinho | 4 | |
Tiền đạo | Tsvetelin Chunchukov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Aleksandar Vasilev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/27/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Andrei Prepelita [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Hậu vệ | Georgi Terziev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
55 |
Tiền đạo | Wanderson Cristaldo Farias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/2/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Đội hình Milsami
Thủ môn | Radu Mitu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Adil Rhaili [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 4/25/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Iulian Erhan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/1/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
4 |
Hậu vệ | Ovye Monday Shedrack [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 8/14/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Artur Patras [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/10/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền đạo | Romeo Surdu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 1/12/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Karlo Belak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/22/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền đạo | Denis Rassulov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/2/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
15 |
Alexandru Antoniuc | 16 | |
Tiền vệ | Gheorghe Andronic [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 9/25/1991 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
22 |
Tiền vệ | Andrei Cojocari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
27 |
Hậu vệ | Petru Racu [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/17/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Yevgen Zarichnyuk | 7 | |
Alexandru Dulghier | 9 | |
Thủ môn | Gheorghe Bantis [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 6/19/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Vadim Bolohan (aka Vadim Bolokhan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/15/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Cristian Bud [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 6/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Alexandru Suvorov | 87 |
Tường thuật Ludogorets vs Milsami
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Alexandrov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
21″ | Shedrack (Milsami) nhận thẻ vàng | |
36″ | Mîţu (Milsami) nhận thẻ vàng | |
41″ | 0:1 Vàooo!! A. Antoniuc (Milsami) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
46″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Chunchukov vào thay Júnior Quixadá | |
46″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Prepeliţă vào thay Anicet Abel | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
48″ | Dyakov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
52″ | Moţi (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Milsami:Bud vào thay Surdu | |
63″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Cicinho vào thay Alexandrov | |
67″ | Rhaili (Milsami) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Milsami:Bolohan vào thay Belak | |
73″ | Chunchukov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
73″ | G. Andronic (Milsami) nhận thẻ vàng | |
85″ | Cojocari (Milsami) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Milsami:Zarichnyuk vào thay G. Andronic | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Alexandrov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
21″ | Shedrack (Milsami) nhận thẻ vàng | |
36″ | Mîţu (Milsami) nhận thẻ vàng | |
41″ | 0:1 Vàooo!! A. Antoniuc (Milsami) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
46″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Chunchukov vào thay Júnior Quixadá | |
46″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Prepeliţă vào thay Anicet Abel | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
48″ | Dyakov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
52″ | Moţi (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Milsami:Bud vào thay Surdu | |
63″ | Thay người bên phía đội Ludogorets:Cicinho vào thay Alexandrov | |
67″ | Rhaili (Milsami) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Milsami:Bolohan vào thay Belak | |
73″ | Chunchukov (Ludogorets) nhận thẻ vàng | |
73″ | G. Andronic (Milsami) nhận thẻ vàng | |
85″ | Cojocari (Milsami) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Milsami:Zarichnyuk vào thay G. Andronic | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Ludogorets – 0:1 – Milsami | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ludogorets – 0:1 – Milsami |
Thống kê chuyên môn trận Ludogorets – Milsami
Chỉ số quan trọng | Ludogorets | Milsami |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ludogorets vs Milsami
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.16 | 6.77 | 14.77 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5.8 | 2.9 | 1.85 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9.5 |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-1 | 17 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-1 | 34 |
5-2 | 101 |
6-1 | 81 |
6-2 | 201 |
7-1 | 201 |
1-1 | 12 |
2-2 | 29 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 26 |
0-2 | 67 |
0-3 | 126 |
0-4 | 201 |
1-2 | 34 |
1-3 | 101 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Ludogorets thắng: 0, hòa: 0, Milsami thắng: 2
Sân nhà Ludogorets: 1, sân nhà Milsami: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Milsami | Ludogorets | 2-1 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Ludogorets | Milsami | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Ludogorets thắng: 6, hòa: 5, thua: 4
Milsami thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Milsami thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Ludogorets
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Leverkusen | 1-1 | Ludogorets | 60.9%-39.1% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | AEK Larnaca | 57%-43% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Ludogorets | 52.8%-47.2% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | Ludogorets | 2-3 | Leverkusen | 43%-57% |
2018 | Ludogorets | 4-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 0-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2018 | Videoton | 1-0 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 0-0 | Videoton | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | AC Milan | 1-0 | Ludogorets | 45.9%-54.1% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Milsami
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2018 | Milsami | 2-4 | Slovan | 0%-0% |
2017 | Milsami | 1-1 | Fola | 0%-0% |
2017 | Fola | 2-1 | Milsami | 0%-0% |
2015 | St.Etienne | 1-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 1-1 | St.Etienne | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 2-0 | Milsami | 0%-0% |
2015 | Milsami | 0-2 | Skenderbeu | 0%-0% |
2015 | Milsami | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2015 | Ludogorets | 0-1 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Milsami | 0-3 | St.Etienne | 0%-0% |
2013 | St.Etienne | 3-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Shakhtyor | 1-1 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Dudelange | 0-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Milsami | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Dudelange | 1-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2013 | Dudelange | 0-0 | Milsami | 0%-0% |
2014 | Ludogorets | 4-0 | Dudelange | 0%-0% |
2013 | Dudelange | 0-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Ludogorets | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |
2013 | Slovan | 2-1 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Slovan | 5-0 | Milsami | 0%-0% |