Levadia Tallinn vs Crusaders
7-7-2015 23h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân A. Le Coq Arena, trọng tài Giorgi Kruashvili
Đội hình Levadia Tallinn
Tiền vệ | Artem Rakhmanov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/10/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Juuso Laitinen | 4 | |
Tiền vệ | Omar Nabil Husseiny (aka Omar Elhussieny) [+]
Quốc tịch: Ai cập Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Ingemar Teever [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Siim Luts [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Dmitri Kruglov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/23/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
18 |
Tiền vệ | Pavel Marin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Artur Pikk [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Taavi Rahn [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/16/1981 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
29 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Ivan Pecha [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
38 |
Tiền vệ | Ilja Antonov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Artur Rattel [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Igor Subbotin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Aleksei Shirokov | 12 | |
Rasmus Peetson | 19 | |
Hậu vệ | Artjom Artjunin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
23 |
Tiền đạo | Kaimar Saag [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/5/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Đội hình Crusaders
Sean O’Neill | 1 | |
Hậu vệ | Billy Joe Burns [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/28/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Colin Coates [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/26/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Joshua Robinson [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Declan Caddell [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/13/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Craig McClean [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/6/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Jordan Owens [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/9/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Richard Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Paul Heatley [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/30/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Michael Carvill [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/3/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Andrew Mitchell | 27 | |
Tiền vệ | Cameron Stewart [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | David Magowan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/4/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Diarmuid O’Carroll | 10 | |
Jordan Forsythe | 14 | |
Stephen O’Flynn | 15 | |
Tiền vệ | Matthew Snoddy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Graham McKibbin | 21 |
Tường thuật Levadia Tallinn vs Crusaders
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 0:1 Vàoooo!! Michael Carvill (Crusaders) | |
19″ | Joshua Robinson (Crusaders) nhận thẻ vàng | |
21″ | Michael Carvill (Crusaders) nhận thẻ vàng | |
22″ | 1:1 Vàoooo!! Siim Luts (Levadia Tallinn) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Levadia Tallinn – 1:1 – Crusaders | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Levadia Tallinn – 1:1 – Crusaders | |
70″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Stephen O vào thay Jordan Owens | |
72″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Kaimar Saag vào thay Ivan Pecha | |
79″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Richard Clarke vào thay Declan Caddell | |
88″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Igor Subbotin vào thay Omar Elhussieny | |
90″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Diarmuid O vào thay Michael Carvill | |
90″+5″ | Ilja Antonov (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Levadia Tallinn – 1:1 – Crusaders | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Levadia Tallinn – 1:1 – Crusaders |
Thống kê chuyên môn trận Levadia Tallinn – Crusaders
Chỉ số quan trọng | Levadia Tallinn | Crusaders |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Levadia Tallinn vs Crusaders
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.8 | 3.5 | 4.33 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2 | 3.4 | 3.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 26 |
4-1 | 34 |
4-3 | 101 |
5-1 | 101 |
5-2 | 151 |
6-1 | 251 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 12 |
1-3 | 34 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Levadia Tallinn thắng: 0, hòa: 2, Crusaders thắng: 0
Sân nhà Levadia Tallinn: 1, sân nhà Crusaders: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Levadia Tallinn | Crusaders | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Crusaders | Levadia Tallinn | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Crusaders thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Crusaders thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Crusaders
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2017 | Liepaja | 2-0 | Crusaders | 50%-50% |
2017 | Crusaders | 3-1 | Liepaja | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 6-0 | Crusaders | 0%-0% |
2016 | Crusaders | 0-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 3-2 | Skenderbeu | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 4-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Crusaders | 1-1 | Brommapojkarna | 0%-0% |
2014 | Brommapojkarna | 4-0 | Crusaders | 0%-0% |
2014 | Ekranas | 1-2 | Crusaders | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |