Kukesi vs Mladost Podgorica
17-7-2015 0h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadiumi Kombëtar Qemal Stafa, trọng tài Kristo Tohver
Đội hình Kukesi
Thủ môn | Dmitri Stajila [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Gentian Muca | 5 | |
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Erick Flores | 9 | |
Tiền vệ | Rrahman Hallaci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/12/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Edon Hasani | 16 | |
Birungueta | 17 | |
Felipe Moreira | 18 | |
Tiền vệ | Jean Carioca [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Pero Pejic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Renato Malotaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Ylli Shameti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Thủ môn | Argent Halili [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/16/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Vilfor Hysa [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Ervis Koci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/13/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Juliano | 14 | |
Tiền vệ | Besar Musolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Tiền vệ | Jefferson Francisco Lopes (aka Jefferson) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Đội hình Mladost Podgorica
Hậu vệ | Luka Pejovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/31/1985 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | Dusan Lagator [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/29/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Mirko Raicevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/22/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Blazo Igumanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Milan Djurisic | 11 | |
Hậu vệ | Ivan Novovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/26/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Milos S. Radulovic | 20 | |
Milos Lakic | 21 | |
Thủ môn | Mileta Radulovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/29/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Ivan Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/9/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 76cm
|
24 |
Milos B. Radulovic | 52 | |
Bozo Osmajlic | 7 | |
Jasmin Muhovic | 10 | |
Hậu vệ | Luka Mirkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Boyan Babovic | 16 | |
Vuk Radovic | 77 | |
Marko Scepanovic | 86 | |
Aldin Adzovic | 94 |
Tường thuật Kukesi vs Mladost Podgorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Edon Hasani vào thay Birungueta | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Kukesi – 0:0 – Mladost Podgorica | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kukesi – 0:0 – Mladost Podgorica | |
52″ | 0:1 Vàoooo!! Milos Lakic (Mladost Podgorica) | |
70″ | Ivan Novovic (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Luka Mirkovic vào thay Marko Scepanovic | |
77″ | Thay người bên phía đội Mladost Podgorica:Jasmin Muhovic vào thay Blazo Igumanovic | |
88″ | Milos B. Radulovic (Mladost Podgorica) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Kukesi:Ndriqim Halili vào thay Jean Carioca | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Kukesi – 0:1 – Mladost Podgorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kukesi – 0:1 – Mladost Podgorica |
Thống kê chuyên môn trận Kukesi – Mladost Podgorica
Chỉ số quan trọng | Kukesi | Mladost Podgorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kukesi vs Mladost Podgorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.64 | 3.52 | 5.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
19 | 4 | 1.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 17 |
3-2 | 41 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 151 |
5-1 | 101 |
5-2 | 201 |
6-1 | 251 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7.5 |
2-2 | 21 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 11 |
0-2 | 29 |
0-3 | 67 |
0-4 | 151 |
0-5 | 501 |
1-2 | 17 |
1-3 | 51 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Kukesi thắng: 1, hòa: 0, Mladost Podgorica thắng: 1
Sân nhà Kukesi: 1, sân nhà Mladost Podgorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Mladost Podgorica | Kukesi | 2-4 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Kukesi | Mladost Podgorica | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Mladost Podgorica thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Kukesi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Mladost Podgorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 0-3 | Sturm | 0%-0% |
2017 | Sturm | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Gandzasar | 0-3 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2017 | Mladost Podgorica | 1-0 | Gandzasar | 0%-0% |
2016 | Mladost Podgorica | 0-3 | Ludogorets | 0%-0% |
2016 | Ludogorets | 2-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Mladost Podgorica | 1-6 | Sevilla | 0%-0% |
2013 | Sevilla | 3-0 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2013 | Senica | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |