Karabakh vs Rudar Pljevlja
15-7-2015 23h:30″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Tofig Bahramov Republican stadium, trọng tài Sebastian Coltescu
Đội hình Karabakh
Hậu vệ | Gara Garayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 10/12/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Maksim Medvedev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/29/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền đạo | Reynaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/24/1989 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniel Quintana Sosa (aka Dani Quintana) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/8/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Thủ môn | Ibrahim Sehic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/2/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Rashad Farhad Sadygov (aka Rashad Sadiqov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/16/1982 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
14 |
Tiền vệ | Richard Almeida Oliveira (aka Richard Almeida) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/20/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Ansi Agolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/11/1982 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Hậu vệ | Badavi Huseynov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/11/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
55 |
Tiền vệ | Alharbi El Jadeyaoui [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/7/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
67 |
Tiền vệ | Cavid Tagiyev (aka Javid Taghiyev) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Thủ môn | Farkhad Veliyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/1/1980 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Vuqar Mustafayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/5/1994 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
6 |
Hậu vệ | Elvin Mammadov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 7/18/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
11 |
Hậu vệ | Ilgar Gurbanov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/25/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
18 |
Hậu vệ | Azer Salahli [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/11/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Hậu vệ | Elvin Yunuszade (aka Elvin Yunuszada) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
32 |
Tiền vệ | Joshgun Diniyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/13/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
91 |
Đội hình Rudar Pljevlja
Thủ môn | Milos Radanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/5/1980 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 88cm
|
1 |
Djordje Djuric | 3 | |
Tiền đạo | Marko Vukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Ivan Knezevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/22/1986 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 90cm
|
9 |
Tiền vệ | Igor Ivanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/28/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Dusan Nestorovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/26/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Predrag Brnovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Hậu vệ | Radule Zivkovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/20/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Miroje Jovanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/10/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Mirko Radisic | 17 | |
Tiền vệ | Nedjeljko Vlahovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/15/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Alphonse Soppo | 2 | |
Vladan Gordic | 4 | |
Tiền đạo | Dejan Damjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/27/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 81cm
|
6 |
Hậu vệ | Zeljko Tomasevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/5/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Marko Lazarevic | 12 | |
Milija Golubovic | 13 | |
Hậu vệ | Stevan Reljic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 3/31/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tường thuật Karabakh vs Rudar Pljevlja
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
43″ | Garayev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
48″ | Živković (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Reljić vào thay Jovanović | |
66″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Tomašević vào thay Živković | |
67″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Elvin Mammadov vào thay Taghiyev | |
74″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Diniyev vào thay Garayev | |
78″ | Tomašević (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
80″ | Reljić (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Soppo vào thay Knežević | |
88″ | Ivanović (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
43″ | Garayev (Karabakh) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
48″ | Živković (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Reljić vào thay Jovanović | |
66″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Tomašević vào thay Živković | |
67″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Elvin Mammadov vào thay Taghiyev | |
74″ | Thay người bên phía đội Karabakh:Diniyev vào thay Garayev | |
78″ | Tomašević (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
80″ | Reljić (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Rudar Pljevlja:Soppo vào thay Knežević | |
88″ | Ivanović (Rudar Pljevlja) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Karabakh – 0:0 – Rudar Pljevlja |
Thống kê chuyên môn trận Karabakh – Rudar Pljevlja
Chỉ số quan trọng | Karabakh | Rudar Pljevlja |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Karabakh vs Rudar Pljevlja
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 5.04 | 11.32 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 4.75 | 12 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5.5 |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 10 |
3-0 | 7.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 51 |
4-0 | 13 |
4-1 | 26 |
4-2 | 81 |
4-3 | 201 |
5-0 | 34 |
5-1 | 67 |
5-2 | 201 |
6-0 | 101 |
6-1 | 151 |
6-2 | 301 |
7-0 | 201 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
0-0 | 9 |
1-1 | 10 |
2-2 | 34 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
0-1 | 19 |
0-2 | 67 |
0-3 | 126 |
0-4 | 201 |
1-2 | 34 |
1-3 | 101 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Karabakh thắng: 1, hòa: 1, Rudar Pljevlja thắng: 0
Sân nhà Karabakh: 1, sân nhà Rudar Pljevlja: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rudar Pljevlja | Karabakh | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Karabakh | Rudar Pljevlja | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Karabakh thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Rudar Pljevlja thắng: 1, hòa: 3, thua: 11
Phong độ 15 trận gần nhất của Karabakh
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Arsenal | 1-0 | Karabakh | 66.9%-33.1% |
2018 | Vorskla | 0-1 | Karabakh | 57.7%-42.3% |
2018 | Karabakh | 0-3 | Arsenal | 47%-53% |
2018 | Sporting CP | 2-0 | Karabakh | 55.3%-44.7% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | BATE Borisov | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 0-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2017 | Roma | 1-0 | Karabakh | 63%-37% |
2017 | Karabakh | 0-4 | Chelsea | 51%-49% |
2017 | Atletico Madrid | 1-1 | Karabakh | 58%-42% |
2017 | Karabakh | 0-0 | Atletico Madrid | 46%-54% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rudar Pljevlja
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2015 | Karabakh | 0-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-2 | Slask Wroclaw | 0%-0% |
2013 | Slask Wroclaw | 4-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | MIKA | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2013 | Rudar Pljevlja | 1-0 | MIKA | 0%-0% |
2012 | Shirak | 1-1 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2012 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Shirak | 0%-0% |
2011 | Austria Wien | 2-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2011 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Rudar Pljevlja | 0-4 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |