Jelgava vs Lovech
2-7-2015 23h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Zemgales Olympic Centre, trọng tài Tiago Martins
Đội hình Jelgava
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Tiền vệ | Gints Freimanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Rustam Sosranov | 8 | |
Dariusz Latka | 9 | |
Hậu vệ | Boriss Bogdaskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Thủ môn | Abdoulaye Diallo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/30/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Hậu vệ | Aleksandrs Gubins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/16/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Tiền vệ | Kennedy Okwe Eriba [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/21/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Marcis Oss [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/25/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Tiền vệ | Glebs Kluskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Vyacheslav Sushkin | 29 | |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
12 |
Edgars Fjodorovs | 14 | |
Hậu vệ | Andrejs Kirilins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Artis Jaudzems [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Ismaila Musa | 20 | |
Thủ môn | Marcis Melecis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 9/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Lovech
Rafa | 5 | |
Bjorn Johnsen | 11 | |
Hậu vệ | Vasil Bozhikov (aka Vasil Bojikov) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Kristiyan Malinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Strahil Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Rumen Rumenov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/7/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Ivan Goranov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/10/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Thủ môn | Barriviera Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
31 |
Tiền đạo | Danilo Moreno Asprilla (aka Danilo Asprilla) [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 1/12/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
70 |
Arsenio | 77 | |
Tiền vệ | Nikola Kolev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Hậu vệ | Anton Nedyalkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Krasimir Stanoev | 6 | |
Aleksandar Georgiev | 8 | |
Thủ môn | Aleksandar Krasimirov Konov (aka Aleksandar Konov) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 9/3/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Plamen Galabov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 11/2/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền đạo | Milcho Angelov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 1/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
73 |
Tiền vệ | Petrus Boumal Mayega [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 4/20/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 74cm
|
93 |
Tường thuật Jelgava vs Lovech
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Jelgava – 0:0 – Lovech | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Jelgava – 0:0 – Lovech | |
50″ | 0:1 Vào! Bozhikov (Lovech) | |
56″ | Kļuškins (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Lovech:Boumal vào thay Rumenov | |
66″ | Malinov (Lovech) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Kiriļins vào thay Eriba | |
70″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Malašenoks vào thay Sushkin | |
77″ | Thay người bên phía đội Lovech:Angelov vào thay Arsenio | |
79″ | Goranov (Lovech) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Jaudzems vào thay Kļuškins | |
83″ | 1:1 Vào! Malašenoks (Jelgava) | |
90″ | Thay người bên phía đội Lovech:Georgiev vào thay Asprilla | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Jelgava – 1:1 – Lovech | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Jelgava – 1:1 – Lovech | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Jelgava – 0:0 – Lovech | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Jelgava – 0:0 – Lovech | |
50″ | 0:1 Vào! Bozhikov (Lovech) | |
56″ | Kļuškins (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
57″ | Thay người bên phía đội Lovech:Boumal vào thay Rumenov | |
66″ | Malinov (Lovech) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Kiriļins vào thay Eriba | |
70″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Malašenoks vào thay Sushkin | |
77″ | Thay người bên phía đội Lovech:Angelov vào thay Arsenio | |
79″ | Goranov (Lovech) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Jaudzems vào thay Kļuškins | |
83″ | 1:1 Vào! Malašenoks (Jelgava) | |
90″ | Thay người bên phía đội Lovech:Georgiev vào thay Asprilla | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Jelgava – 1:1 – Lovech | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Jelgava – 1:1 – Lovech |
Thống kê chuyên môn trận Jelgava – Lovech
Chỉ số quan trọng | Jelgava | Lovech |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Jelgava vs Lovech
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.93 | 0.83 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.73 | 4.39 | 1.37 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Jelgava thắng: 0, hòa: 2, Lovech thắng: 0
Sân nhà Jelgava: 1, sân nhà Lovech: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Lovech | Jelgava | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Jelgava | Lovech | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lovech
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Lovech | 3-0 | Veris | 0%-0% |
2014 | Veris | 0-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Lovech | 3-0 | Mogren | 0%-0% |
2011 | Mogren | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |