HB Torshavn vs Trakai
10-7-2015 1h:45″
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tórsvøllur, trọng tài Sandor Szabo
Đội hình HB Torshavn
Thủ môn | Teitur Gestsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Jogvan Roi Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/9/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Thủ môn | Alex dos Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/28/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
4 |
Hậu vệ | Johan Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/31/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Hậu vệ | Rogvi Holm [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Frodi Benjaminsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/15/1977 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Arnbjorn Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/27/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 77cm
|
8 |
Tiền đạo | Christian Mouritsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Levi Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Hậu vệ | Rene Joensen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Heini Vatnsdal [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Simun Samuelsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Hậu vệ | Gunnar Haraldsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/21/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Teit Jacobsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Bartal Wardum [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/3/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Poul Ingason [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/28/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Adrian Justinussen | 21 | |
Petur Thomsen | 25 |
Đội hình Trakai
Thủ môn | Marius Rapalis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/22/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Linas Klimavicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/10/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
2 |
Tiền vệ | Deividas Cesnauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/29/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền đạo | David Arshakyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Ronald Solomin | 13 | |
Hậu vệ | Justinas Janusevskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/26/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Lukas Kochanauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Vaidas Silenas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/16/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền vệ | Eugen Zasavitchi [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/24/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Tiền vệ | Alyaksandr Bychanok [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tiền vệ | Yuri Mamaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/3/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
79 |
Nikoloz Apakidze | 4 | |
Tiền vệ | Rokas Stanulevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/2/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Thủ môn | Lukas Zukauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Povilas Malinauskas | 17 | |
Mantas Leonavicius | 19 | |
Rokas Masenzovas | 30 | |
Donatas Segzda | 96 |
Tường thuật HB Torshavn vs Trakai
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
21″ | Holm (HB Torshavn) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
25″ | Vatnsdal (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
30″ | 0:1 Vàoooo!! Arshakyan (Trakai) | |
38″ | 0:2 Vàoooo!! Solomin (Trakai) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! HB Torshavn – 0:2 – Trakai | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! HB Torshavn – 0:2 – Trakai | |
55″ | Thay người bên phía đội Trakai:Apakidze vào thay Klimavičius | |
62″ | R. Joensen (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
63″ | Šilėnas (Trakai) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Trakai:Masenzovas vào thay Mamaev | |
67″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Justinussen vào thay Jacobsen | |
70″ | Thay người bên phía đội Trakai:Stanulevičius vào thay Zasavitchi | |
74″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Ingason vào thay A. Hansen | |
83″ | 0:3 Vàoooo!! Bychenok (Trakai) – Đá phạt 11m | |
90″ | 1:3 Vàoooo!! Hanssen (HB Torshavn) | |
90″+3″ | 1:4 Vàoooo!! Arshakyan (Trakai) – Đá phạt 11m | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! HB Torshavn – 1:4 – Trakai | |
0″ | Trận đấu kết thúc! HB Torshavn – 1:4 – Trakai |
Thống kê chuyên môn trận HB Torshavn – Trakai
Chỉ số quan trọng | HB Torshavn | Trakai |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận HB Torshavn vs Trakai
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.65 | 3.44 | 1.82 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.2 | 3.5 | 2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 151 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-4 | 51 |
2-5 | 151 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
HB Torshavn thắng: 0, hòa: 0, Trakai thắng: 2
Sân nhà HB Torshavn: 1, sân nhà Trakai: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | HB Torshavn | Trakai | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Trakai | HB Torshavn | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Trakai thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Trakai thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của HB Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |
2015 | Trakai | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 5-2 | Lincoln | 0%-0% |
2014 | Lincoln | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2013 | HB Torshavn | 0-1 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2013 | IBV Vestmannaeyjar | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2011 | Malmo | 2-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2010 | HB Torshavn | 1-0 | Salzburg | 0%-0% |
2010 | Salzburg | 5-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2009 | Omonia | 4-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trakai
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Irtysh | 0-1 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Trakai | 0-0 | Irtysh | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-0 | Cefn Druids | 50%-50% |
2018 | Cefn Druids | 1-1 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Norrkoping | 2-1 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 1-0 | St. Johnstone | 0%-0% |
2017 | St. Johnstone | 1-2 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Kalju | 4-1 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Trakai | 2-1 | Kalju | 0%-0% |
2015 | Trakai | 0-0 | Apollon | 0%-0% |
2015 | Apollon | 4-0 | Trakai | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |