Glentoran vs Zilina
3-7-2015 2h:0″
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân The Oval, trọng tài Jari Järvinen
Đội hình Glentoran
Thủ môn | Elliot Morris [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/4/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Tiền vệ | Marcus Kane [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 12/8/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Barry Holland | 4 | |
Hậu vệ | Calum Birney [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Jay Magee [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/4/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Francis McCaffrey | 10 | |
Hậu vệ | Jordan Stewart [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/2/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
11 |
Kristian Gibson | 17 | |
Hậu vệ | Steven Gordon [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Conor McMenamin | 24 | |
Tiền vệ | Steven McCullough [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | William Garrett [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/31/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Stephen McAlorum [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/11/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Thủ môn | Aaron Hogg [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Jonathan Addis | 19 | |
Kym Edward Nelson | 21 | |
Adam Calvert | 25 |
Đội hình Zilina
Thủ môn | Milos Volesak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/20/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Milan Skriniar (aka Milan Kriniar) [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/11/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Miroslav Kacer [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/2/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jakub Paur [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Matej Jelic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/5/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Viktor Pecovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/24/1983 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
12 |
Lukas Cmelik | 17 | |
Hậu vệ | Denis Vavro [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/10/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Bojan Letic | 21 | |
Tiền vệ | Laszlo Benes [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Ernest Mabouka (aka Ernest Mabouka Maoussi) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 6/16/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 81cm
|
45 |
Tiền vệ | Tomas Hucko [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/3/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền đạo | William [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/27/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Nikolas Spalek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/12/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Michal Skvarka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Tiền vệ | Jaroslav Mihalik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Michal Klec | 33 | |
Thủ môn | Patrik Le Giang [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/8/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
89 |
Tường thuật Glentoran vs Zilina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 0:1 Vàoo! Matej Jelic (Zilina) | |
20″ | Calum Birney (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
20″ | 0:2 Vàoo! Jakub Paur (Zilina) | |
31″ | Steven McCullough (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Glentoran – 0:2 – Zilina | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Glentoran – 0:2 – Zilina | |
51″ | László Bénes (Zilina) nhận thẻ vàng | |
52″ | Jordan Stewart (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
59″ | 0:3 Vàoo! Lukas Cmelik (Zilina) | |
63″ | Thay người bên phía đội Zilina:Jaroslav Mihálik vào thay Jakub Paur | |
63″ | Thay người bên phía đội Glentoran:Jonathan Addis vào thay Jordan Stewart | |
66″ | 1:3 Vàoo! Conor Mcmenamin (Glentoran) | |
78″ | Thay người bên phía đội Zilina:Nikolas Spalek vào thay Lukas Cmelik | |
81″ | 1:4 Vàoo! Ernest Mabouka (Zilina) | |
82″ | Thay người bên phía đội Glentoran:Stephen McAlorum vào thay Francis McCaffrey | |
85″ | Stephen Gordon (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Zilina:Willian vào thay Matej Jelic | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Glentoran – 1:4 – Zilina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Glentoran – 1:4 – Zilina | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | 0:1 Vàoo! Matej Jelic (Zilina) | |
20″ | Calum Birney (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
20″ | 0:2 Vàoo! Jakub Paur (Zilina) | |
31″ | Steven McCullough (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Glentoran – 0:2 – Zilina | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Glentoran – 0:2 – Zilina | |
51″ | László Bénes (Zilina) nhận thẻ vàng | |
52″ | Jordan Stewart (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
59″ | 0:3 Vàoo! Lukas Cmelik (Zilina) | |
63″ | Thay người bên phía đội Zilina:Jaroslav Mihálik vào thay Jakub Paur | |
63″ | Thay người bên phía đội Glentoran:Jonathan Addis vào thay Jordan Stewart | |
66″ | 1:3 Vàoo! Conor Mcmenamin (Glentoran) | |
78″ | Thay người bên phía đội Zilina:Nikolas Spalek vào thay Lukas Cmelik | |
81″ | 1:4 Vàoo! Ernest Mabouka (Zilina) | |
82″ | Thay người bên phía đội Glentoran:Stephen McAlorum vào thay Francis McCaffrey | |
85″ | Stephen Gordon (Glentoran) nhận thẻ vàng | |
89″ | Thay người bên phía đội Zilina:Willian vào thay Matej Jelic | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Glentoran – 1:4 – Zilina | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Glentoran – 1:4 – Zilina |
Thống kê chuyên môn trận Glentoran – Zilina
Chỉ số quan trọng | Glentoran | Zilina |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Glentoran vs Zilina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/2:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.45 | 4.47 | 1.37 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6.5 | 4.33 | 1.4 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Glentoran thắng: 0, hòa: 0, Zilina thắng: 2
Sân nhà Glentoran: 1, sân nhà Zilina: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Zilina | Glentoran | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Glentoran | Zilina | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Glentoran thắng: 1, hòa: 2, thua: 12
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Glentoran
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Zilina | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2015 | Glentoran | 1-4 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Glentoran | 0-3 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2013 | KR Reykjavik | 0-0 | Glentoran | 0%-0% |
2011 | Vorskla | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2011 | Glentoran | 0-2 | Vorskla | 0%-0% |
2011 | Renova | 2-1 | Glentoran | 0%-0% |
2010 | Glentoran | 2-2 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2010 | KR Reykjavik | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2009 | Glentoran | 0-4 | Maccabi Haifa | 0%-0% |
2009 | Maccabi Haifa | 6-0 | Glentoran | 0%-0% |
2008 | Metalurgs | 2-0 | Glentoran | 0%-0% |
2008 | Glentoran | 1-0 | Metalurgs | 0%-0% |
2007 | AIK Solna | 4-0 | Glentoran | 0%-0% |
2007 | Glentoran | 0-5 | AIK Solna | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zilina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Kobenhavn | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2017 | Zilina | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-2 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Vorskla | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 2-0 | Vorskla | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2015 | Glentoran | 1-4 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2013 | Rijeka | 2-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Glentoran | 0-3 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2011 | Zilina | 2-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2013 | KR Reykjavik | 0-0 | Glentoran | 0%-0% |
2011 | Zilina | 2-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2011 | Vorskla | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2015 | Vorskla | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2011 | Glentoran | 0-2 | Vorskla | 0%-0% |
2015 | Vorskla | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2010 | Glentoran | 2-2 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2011 | Zilina | 2-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |
2010 | KR Reykjavik | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2011 | Zilina | 2-0 | KR Reykjavik | 0%-0% |