Flora vs Rabotnicki
2-7-2015 23h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân A. Le Coq Arena, trọng tài Mohammed Al-Hakim
Đội hình Flora
Hậu vệ | Enar Jaager [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/18/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
2 |
Tiền vệ | Andre Frolov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 4/18/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Irakli Logua [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/29/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Rauno Alliku [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/2/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Rauno Sappinen [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Markus Jurgenson (aka Markus Jorgenson) [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 9/9/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
16 |
Tiền vệ | Gert Kams [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/25/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Maksim Gussev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 7/20/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Nikita Baranov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
German Slein | 23 | |
Thủ môn | Mait Toom [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
73 |
Magnus Karofeld | 1 | |
Hậu vệ | Kevin Aloe [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Madis Vihmann [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/5/1995 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 90cm
|
21 |
Joseph Saliste | 27 | |
Hậu vệ | Joonas Tamm [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/2/1992 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền vệ | Karl-Eerik Luigend [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
38 |
Zakaria Beglarishvili | 49 |
Đội hình Rabotnicki
Tiền vệ | Suad Sahiti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephan Vujcic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/3/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Blazhe Ilijoski | 10 | |
Hậu vệ | Goran Siljanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Milovan Petrovic (aka Milovan Petrovikj) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ivan Mitrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Marjan Altiparmakovski | 22 | |
Hậu vệ | Dusko Trajcevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Mite Cikarski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Ilievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Daniel Bozinovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Leon Najdovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Edin Mersovski | 3 | |
Tiền đạo | Chuma Anene [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/14/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Kire Markoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Miroslav Jovanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tường thuật Flora vs Rabotnicki
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | Trajcevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 0:0 – Rabotnicki | |
46″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Anene vào thay Mitrov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 0:0 – Rabotnicki | |
53″ | Thay người bên phía đội Flora:Beglarishvili vào thay Sappinen | |
59″ | 1:0 Vàoo! Gussev (Flora) | |
61″ | Vujcic (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Markoski vào thay Sahiti | |
73″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Jovanovski vào thay Trajcevski | |
73″ | Thay người bên phía đội Flora:Tamm vào thay Logua | |
80″ | Thay người bên phía đội Flora:Luigend vào thay Šlein | |
82″ | Frolov (Flora) nhận thẻ vàng | |
84″ | Jürgenson (Flora) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 1:0 – Rabotnicki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 1:0 – Rabotnicki | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | Trajcevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Flora – 0:0 – Rabotnicki | |
46″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Anene vào thay Mitrov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Flora – 0:0 – Rabotnicki | |
53″ | Thay người bên phía đội Flora:Beglarishvili vào thay Sappinen | |
59″ | 1:0 Vàoo! Gussev (Flora) | |
61″ | Vujcic (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
63″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Markoski vào thay Sahiti | |
73″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Jovanovski vào thay Trajcevski | |
73″ | Thay người bên phía đội Flora:Tamm vào thay Logua | |
80″ | Thay người bên phía đội Flora:Luigend vào thay Šlein | |
82″ | Frolov (Flora) nhận thẻ vàng | |
84″ | Jürgenson (Flora) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Flora – 1:0 – Rabotnicki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Flora – 1:0 – Rabotnicki |
Thống kê chuyên môn trận Flora – Rabotnicki
Chỉ số quan trọng | Flora | Rabotnicki |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Flora vs Rabotnicki
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.47 | 3.19 | 2.68 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Flora thắng: 1, hòa: 0, Rabotnicki thắng: 1
Sân nhà Flora: 1, sân nhà Rabotnicki: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rabotnicki | Flora | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Flora | Rabotnicki | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Flora thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Flora
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Flora | 2-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2018 | APOEL Nicosia | 5-0 | Flora | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Flora | 2-3 | Domzale | 0%-0% |
2017 | Domzale | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Kukesi | 0-0 | Flora | 0%-0% |
2013 | Flora | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2011 | Flora | 0-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | FC Basel | 3-0 | Flora | 0%-0% |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | FC Basel | 0%-0% |
2012 | Flora | 0-2 | FC Basel | 0%-0% |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | FC Basel | 0%-0% |