FH Hafnarfjardar vs Inter Baku
17-7-2015 2h:15″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kaplakrikavöllur, trọng tài Michael Lerjeus
Đội hình FH Hafnarfjardar
Thủ môn | Robert Orn Oskarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 3/27/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Petur Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 11/25/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Steven Lennon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/19/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 57cm
|
7 |
Tiền vệ | Emil Palsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/10/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Thorarinn Ingi Valdimarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/23/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | David Vidarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/24/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Atli Gudnason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 9/28/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Gudmann Thorisson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Kassim Doumbia [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 6/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Bodvar Bodvarsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 4/9/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Jonathan Hendrickx [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/25/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Sam Tillen [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/16/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Thủ môn | Kristjan Finnbogason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 5/8/1971 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
12 |
Bjarni Vidarsson | 13 | |
Tiền đạo | Atli Vidar Bjornsson (aka Atli Bjornsson) [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/4/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Kristjan Floki Finnbogason [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 1/12/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Jeremy Serwy | 22 | |
Tiền vệ | Brynjar Asgeir Gudmundsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 6/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Đội hình Inter Baku
Juanfran | 3 | |
Hậu vệ | Lasha Kasradze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Nika Kvekveskiri [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Rauf Aliyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/12/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Mirsahib Abbasov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 1/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Zurab Khizanishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Mirhuseyin Seyidov | 19 | |
Yuri Fomenko | 20 | |
Tiền vệ | Fuad Bayramov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Salahat Agayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 1/4/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Abbas Huseynov | 30 | |
Thủ môn | Giorgi Lomaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Tashgin Sertan | 2 | |
Hậu vệ | Denis Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/28/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Nizami Hajiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/8/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Mansur Nahavandi | 18 | |
Elnur Suleymanov | 39 | |
Ilkin Sadigov | 45 |
Tường thuật FH Hafnarfjardar vs Inter Baku
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | Bödvar Bödvarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
39″ | 1:0 Vàoo! Atli Gudnason (FH Hafnarfjardar) – Đá phạt 11m | |
39″ | Fuad Bayramov (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! FH Hafnarfjardar – 1:0 – Inter Baku | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FH Hafnarfjardar – 1:0 – Inter Baku | |
46″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Nofn Noln vào thay Mirsahib Abbasov | |
48″ | Jonathan Hendrickx (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
48″ | Zurab Khizanishvili (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
50″ | Róbert Róbert Óskarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
52″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Kristján Finnbogasson vào thay Helgi Helgi Palsson | |
54″ | 1:1 Vàoo! Nika Kvekveskiri (Inter Baku) – Đá phạt 11m | |
61″ | 1:2 Vàoo! Nofn Noln (Inter Baku) | |
66″ | Davíð Viðarsson (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Denis Silva Cruz vào thay Fuad Bayramov | |
70″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Kristján Finnbogason vào thay Bjarni Vidarsson | |
79″ | Kassim Doumbia (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Nofn Noln vào thay Nizami Hajiyev | |
83″ | Thay người bên phía đội FH Hafnarfjardar:Atli Atli Björnsson vào thay Davíð Viðarsson | |
89″ | Kristján Finnbogason (FH Hafnarfjardar) nhận thẻ vàng | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! FH Hafnarfjardar – 1:2 – Inter Baku | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FH Hafnarfjardar – 1:2 – Inter Baku |
Thống kê chuyên môn trận FH Hafnarfjardar – Inter Baku
Chỉ số quan trọng | FH Hafnarfjardar | Inter Baku |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FH Hafnarfjardar vs Inter Baku
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.2 | 3.13 | 3.22 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.25 | 4.75 | 17 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 41 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-2 | 251 |
6-2 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 12 |
1-3 | 29 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
FH Hafnarfjardar thắng: 0, hòa: 1, Inter Baku thắng: 1
Sân nhà FH Hafnarfjardar: 1, sân nhà Inter Baku: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Inter Baku | FH Hafnarfjardar | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | FH Hafnarfjardar | Inter Baku | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FH Hafnarfjardar thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của FH Hafnarfjardar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Hapoel Haifa | 0%-0% |
2018 | Hapoel Haifa | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2018 | FH Hafnarfjardar | 0-0 | Lahti | 0%-0% |
2018 | Lahti | 0-3 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 0-1 | Maribor | 0%-0% |
2017 | Maribor | 1-0 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | Vikingur Gota | 0-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-1 | Vikingur Gota | 0%-0% |
2016 | FH Hafnarfjardar | 2-2 | Dundalk | 0%-0% |
2016 | Dundalk | 1-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Seinaejoen | 0-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Inter Baku
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Keshla | 2-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 4-1 | Keshla | 0%-0% |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 2-0 | Mladost Lucani | 0%-0% |
2017 | Mladost Lucani | 0-3 | Inter Baku | 50%-50% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-0 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Inter Baku | 3-1 | Tiraspol | 0%-0% |
2014 | Tiraspol | 2-3 | Inter Baku | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | FH Hafnarfjardar | 2-1 | Elfsborg | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 4-1 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |