Differdange vs Trabzonspor
24-7-2015 0h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Josy Barthel, trọng tài Marco Borg
Đội hình Differdange
Hậu vệ | Rodrigues de Almeida [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 12/6/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Tom Siebenaler [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/28/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Pedro Ribeiro Alves [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/17/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Omar Er Rafik [+]
Quốc tịch: Morocco Ngày sinh: 1/7/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Dejvid Sinani [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/2/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
10 |
Tiền đạo | Gauthier Caron [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Ante Bukvic [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/14/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Phillipe Lebresne [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 7/29/1978 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Geoffrey Franzoni [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Antonio Luisi [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/7/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
29 |
Thủ môn | Julien Weber [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/12/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Arnaud Schaab | 1 | |
Tiền vệ | Andy May [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/2/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Jordan Yeye | 17 | |
Tiền vệ | Gilles Bettmer [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 3/31/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Jeremy Meligner [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/11/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Goncalo Almeida [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 11/26/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Hậu vệ | Jean-Philippe Caillet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/24/1977 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
32 |
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Mehmet Ekici [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/25/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Hậu vệ | Ugur Demirok [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/8/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Erkan Zengin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/4/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền đạo | Majeed Waris [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/19/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Thủ môn | Ibrahim Demir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/2/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Aytac Kara [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
35 |
Hậu vệ | Zeki Yavru [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
61 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Tường thuật Differdange vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
19″ | 0:1 Vàoo! Salih Dursun (Trabzonspor) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Differdange – 0:1 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Differdange – 0:1 – Trabzonspor | |
57″ | Thay người bên phía đội Differdange:Luisi vào thay Sinani | |
59″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Soner Aydoğdu vào thay Mehmet Ekici | |
70″ | Thay người bên phía đội Differdange:Lebresne vào thay Rodrigues | |
72″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Erkan Zengin vào thay Yusuf Erdoğan | |
79″ | Thay người bên phía đội Differdange:Bettmer vào thay Pedro Ribeiro | |
81″ | 1:1 Vàoo! Er Rafik (Differdange) | |
88″ | Salih Dursun (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 1:2 Vàoo! Soner Aydoğdu (Trabzonspor) | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Aytaç Kara vào thay Medjani | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Differdange – 1:2 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Differdange – 1:2 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Differdange – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Differdange | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Differdange vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.59 | 4.5 | 1.38 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7 | 4.33 | 1.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 67 |
4-2 | 151 |
4-3 | 151 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 12 |
1-4 | 19 |
1-5 | 51 |
1-6 | 126 |
1-7 | 251 |
2-3 | 29 |
2-4 | 51 |
2-5 | 101 |
2-6 | 201 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Differdange thắng: 0, hòa: 0, Trabzonspor thắng: 2
Sân nhà Differdange: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Differdange | Trabzonspor | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Trabzonspor | Differdange | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Differdange thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Differdange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Differdange | 1-2 | Zira | 0%-0% |
2017 | Zira | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Cliftonville | 2-0 | Differdange | 0%-0% |
2016 | Differdange | 1-1 | Cliftonville | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Bala Town | 2-1 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Differdange | 3-1 | Bala Town | 0%-0% |
2014 | Atlantas | 3-1 | Differdange | 0%-0% |
2014 | Differdange | 1-0 | Atlantas | 0%-0% |
2013 | Tromso | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Utrecht | 3-3 | Differdange | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Utrecht | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Laci | 0-1 | Differdange | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |