Dacia vs Zilina
16-7-2015 23h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadionul Zimbru, trọng tài Baris Simsek
Đội hình Dacia
Thủ môn | Artiom Gaiduchevici [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 4/22/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Mihai Rosca | 2 | |
Tiền vệ | Andrei Cojocari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 1/21/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Hậu vệ | Veaceslav Posmac [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Evgeniy Lozoviy | 9 | |
Tiền vệ | Sapol Mani [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 6/5/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Eugeniu Cociuc [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/11/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Vyacheslav Pidnebennoy | 20 | |
Volodymyr Zastavniy | 21 | |
Tiền đạo | Vasiliy Pavlov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Abdoul-Gafar Mamah [+]
Quốc tịch: Togo Ngày sinh: 8/24/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 67cm
|
24 |
Hậu vệ | Vasile Jardan [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/20/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
3 |
Tiền đạo | Viorel Frunza [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/6/1979 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Tiền vệ | Maxim Mihaliov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/22/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Dorian Railean | 16 | |
Maksym Gavrylenko | 19 | |
Serhiy Zagynailov | 22 | |
Tiền đạo | Petru Leuca [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 7/19/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
29 |
Đội hình Zilina
Thủ môn | Milos Volesak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/20/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Milan Skriniar (aka Milan Kriniar) [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/11/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Miroslav Kacer [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/2/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jakub Paur [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Matej Jelic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/5/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Viktor Pecovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/24/1983 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
12 |
Lukas Cmelik | 17 | |
Hậu vệ | Denis Vavro [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/10/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Bojan Letic | 21 | |
Tiền vệ | Laszlo Benes [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Ernest Mabouka (aka Ernest Mabouka Maoussi) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 6/16/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 81cm
|
45 |
Tiền vệ | Tomas Hucko [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/3/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền đạo | William [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/27/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Nikolas Spalek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/12/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Michal Skvarka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Tiền vệ | Jaroslav Mihalik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Michal Klec | 33 | |
Thủ môn | Patrik Le Giang [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/8/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
89 |
Tường thuật Dacia vs Zilina
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | Maksym Gavrylenko (Dacia) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Dacia – 0:0 – Zilina | |
46″ | Thay người bên phía đội Dacia:Maxim Mihaliov vào thay Sapol Mani | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dacia – 0:0 – Zilina | |
53″ | 0:1 Vàoo! Matej Jelic (Zilina) | |
59″ | 0:2 Vàoo! Matej Jelic (Zilina) | |
66″ | Thay người bên phía đội Zilina:Jakub Michlik vào thay Jakub Paur | |
68″ | Thay người bên phía đội Dacia:Viorel Frunza vào thay Vasile Jardan | |
76″ | Miroslav Kacer (Zilina) nhận thẻ vàng | |
80″ | 1:2 Vàoo! Maxim Mihaliov (Dacia) | |
85″ | Thay người bên phía đội Zilina:Nikolas Spalek vào thay Lukas Cmelik | |
90″ | Thay người bên phía đội Zilina:Michal Skvarka vào thay László Bénes | |
90″+4″ | Milan Skriniar (Zilina) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Dacia – 1:2 – Zilina | |
90″+5″ | Mihai Rosca (Dacia) nhận thẻ vàng | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dacia – 1:2 – Zilina |
Thống kê chuyên môn trận Dacia – Zilina
Chỉ số quan trọng | Dacia | Zilina |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dacia vs Zilina
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.2 | 3.1 | 2.23 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
23 | 5.8 | 1.18 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2009
Dacia thắng: 0, hòa: 0, Zilina thắng: 4
Sân nhà Dacia: 2, sân nhà Zilina: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Zilina | Dacia | 4-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Dacia | Zilina | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Dacia | Zilina | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
2009 | Zilina | Dacia | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dacia thắng: 7, hòa: 1, thua: 7
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Dacia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Dacia | 0-4 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Dacia | 0%-0% |
2016 | Dacia | 0-1 | Kapaz | 0%-0% |
2016 | Kapaz | 0-0 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Dacia | 4-1 | Renova | 0%-0% |
2015 | Renova | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-1 | Chornomorets | 0%-0% |
2013 | Chornomorets | 2-0 | Dacia | 0%-0% |
2013 | Dacia | 2-0 | Teuta | 0%-0% |
2013 | Teuta | 3-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Celje | 0-1 | Dacia | 0%-0% |
2012 | Dacia | 1-0 | Celje | 0%-0% |
2011 | Dacia | 2-0 | Zestaponi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zilina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Kobenhavn | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2017 | Zilina | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-2 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Vorskla | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 2-0 | Vorskla | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2015 | Glentoran | 1-4 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2013 | Rijeka | 2-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |