Crusaders vs Levadia Tallinn
1-7-2015 1h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Seaview, trọng tài Thorvaldur Árnason
Đội hình Crusaders
Sean O’Neill | 1 | |
Hậu vệ | Billy Joe Burns [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/28/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Colin Coates [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/26/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Joshua Robinson [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Declan Caddell [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/13/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Craig McClean [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/6/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | Jordan Owens [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/9/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Richard Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Paul Heatley [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/30/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Michael Carvill [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/3/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Andrew Mitchell | 27 | |
Tiền vệ | Cameron Stewart [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | David Magowan [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/4/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Diarmuid O’Carroll | 10 | |
Jordan Forsythe | 14 | |
Stephen O’Flynn | 15 | |
Tiền vệ | Matthew Snoddy [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Graham McKibbin | 21 |
Đội hình Levadia Tallinn
Tiền vệ | Artem Rakhmanov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/10/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Juuso Laitinen | 4 | |
Tiền vệ | Omar Nabil Husseiny (aka Omar Elhussieny) [+]
Quốc tịch: Ai cập Ngày sinh: 1/3/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Ingemar Teever [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Siim Luts [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/12/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Dmitri Kruglov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/23/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
18 |
Tiền vệ | Pavel Marin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Artur Pikk [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Taavi Rahn [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/16/1981 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
29 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Ivan Pecha [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
38 |
Tiền vệ | Ilja Antonov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Artur Rattel [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Igor Subbotin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Aleksei Shirokov | 12 | |
Rasmus Peetson | 19 | |
Hậu vệ | Artjom Artjunin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
23 |
Tiền đạo | Kaimar Saag [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/5/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tường thuật Crusaders vs Levadia Tallinn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Caddell (Crusaders) nhận thẻ vàng | |
40″ | Owens (Crusaders) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
61″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Antonov vào thay Marin | |
64″ | Pikk (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Forsythe vào thay Caddell | |
81″ | Rähn (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Saag vào thay Teever | |
85″ | Thay người bên phía đội Crusaders:O’Flynn vào thay Owens | |
87″ | Laitinen (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Caddell (Crusaders) nhận thẻ vàng | |
40″ | Owens (Crusaders) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
61″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Antonov vào thay Marin | |
64″ | Pikk (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Crusaders:Forsythe vào thay Caddell | |
81″ | Rähn (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Saag vào thay Teever | |
85″ | Thay người bên phía đội Crusaders:O’Flynn vào thay Owens | |
87″ | Laitinen (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Crusaders – 0:0 – Levadia Tallinn |
Thống kê chuyên môn trận Crusaders – Levadia Tallinn
Chỉ số quan trọng | Crusaders | Levadia Tallinn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Crusaders vs Levadia Tallinn
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Crusaders thắng: 0, hòa: 2, Levadia Tallinn thắng: 0
Sân nhà Crusaders: 1, sân nhà Levadia Tallinn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Levadia Tallinn | Crusaders | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
2015 | Crusaders | Levadia Tallinn | 0-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Crusaders thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Crusaders
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Crusaders | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 5-1 | Crusaders | 0%-0% |
2018 | Crusaders | 0-2 | Ludogorets | 0%-0% |
2018 | Ludogorets | 7-0 | Crusaders | 0%-0% |
2017 | Liepaja | 2-0 | Crusaders | 50%-50% |
2017 | Crusaders | 3-1 | Liepaja | 0%-0% |
2016 | Kobenhavn | 6-0 | Crusaders | 0%-0% |
2016 | Crusaders | 0-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 3-2 | Skenderbeu | 0%-0% |
2015 | Skenderbeu | 4-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Crusaders | 1-1 | Brommapojkarna | 0%-0% |
2014 | Brommapojkarna | 4-0 | Crusaders | 0%-0% |
2014 | Ekranas | 1-2 | Crusaders | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |