Beitar vs Charleroi
24-7-2015 0h:0″
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Itztadion Teddy, trọng tài Stephan Klossner
Đội hình Beitar
Thủ môn | Boris Kleyman [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/26/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Eli Dasa [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/3/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tal Khila | 6 | |
Omer Atzily | 7 | |
Hậu vệ | Claudemir [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/17/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Daniel Freda | 15 | |
Tiền đạo | Dovev Gabay [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/1/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Liroy Zhairi | 18 | |
Omer Nachmani | 20 | |
Hậu vệ | Dusan Matovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/8/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
81 |
Joakim Askling | 90 | |
Hậu vệ | Itzik Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/22/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Avishay Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 6/19/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Lidor Cohen [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 12/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tomer Yeruham | 23 | |
Arel Uri Magbo | 26 | |
Ness Nissim Zamir | 28 | |
Ben Rahav | 77 |
Đội hình Charleroi
Thủ môn | Nicolas Penneteau [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/19/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Sebastien Dewaest [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Clement Tainmont | 7 | |
Francisco Martos | 8 | |
Tiền đạo | David Pollet [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/11/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
10 |
Hậu vệ | Stergos Marinos [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 9/17/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Tiền vệ | Damien Marcq [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/8/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Tiền vệ | Enes Saglik [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/8/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Francis N’Ganga | 41 | |
Tiền vệ | Dieumerci Ndongala [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 6/14/1991 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 60cm
|
88 |
Tiền vệ | Neeskens Kebano [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Steven Willems | 3 | |
Florent Stevance | 9 | |
Jessy Galvez Lopez | 20 | |
Guillaume Francois | 22 | |
Tiền vệ | Karel Geraerts [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/5/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Thủ môn | Parfait Mandanda [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 11/10/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
35 |
Roman Ferber | 45 |
Tường thuật Beitar vs Charleroi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | Kapiloto (Beitar) nhận thẻ vàng | |
10″ | Zhairi (Beitar) nhận thẻ vàng | |
16″ | 1:0 Vào! Atzily (Beitar) | |
17″ | N’Ganga (Charleroi) nhận thẻ vàng | |
40″ | Saglik (Charleroi) nhận thẻ vàng | |
43″ | 1:1 Vào! Kebano (Charleroi) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Beitar – 1:1 – Charleroi | |
46″ | Thay người bên phía đội Beitar:I. Cohen vào thay Zhairi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Beitar – 1:1 – Charleroi | |
53″ | 1:2 Vào! Saglik (Charleroi) | |
57″ | Thay người bên phía đội Charleroi:Geraerts vào thay Gálvez López | |
61″ | Thay người bên phía đội Beitar:L. Cohen vào thay A. Cohen | |
61″ | Thay người bên phía đội Beitar:Zamir vào thay Freda | |
68″ | Thay người bên phía đội Charleroi:Boulenger vào thay Kebano | |
76″ | 1:3 Vào! Ndongala (Charleroi) | |
78″ | Thay người bên phía đội Charleroi:Stevance vào thay Saglik | |
90″+2″ | L. Cohen (Beitar) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | 1:4 Vào! Stevance (Charleroi) | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Beitar – 1:4 – Charleroi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Beitar – 1:4 – Charleroi |
Thống kê chuyên môn trận Beitar – Charleroi
Chỉ số quan trọng | Beitar | Charleroi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Beitar vs Charleroi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.78 | 3.23 | 2.42 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.45 | 3.2 | 2.7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 201 |
1-4 | 51 |
1-5 | 151 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Beitar thắng: 0, hòa: 0, Charleroi thắng: 2
Sân nhà Beitar: 1, sân nhà Charleroi: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Beitar | Charleroi | 1-4 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Charleroi | Beitar | 5-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Beitar thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Charleroi thắng: 2, hòa: 0, thua: 2
Charleroi thắng: 2, hòa: 0, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Beitar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Beitar | 1-2 | Chikhura | 0%-0% |
2018 | Chikhura | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Botev Plovdiv | 4-0 | Beitar | 0%-0% |
2017 | Beitar | 1-1 | Botev Plovdiv | 0%-0% |
2017 | Vasas | 0-3 | Beitar | 50%-50% |
2017 | Beitar | 4-3 | Vasas | 0%-0% |
2016 | St.Etienne | 0-0 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-2 | St.Etienne | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Omonia | 3-2 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Omonia | 0%-0% |
2016 | Beitar | 1-0 | Sloboda Tuzla | 0%-0% |
2015 | Beitar | 1-4 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 5-1 | Beitar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Charleroi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Zorya | 3-0 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 0-2 | Zorya | 0%-0% |
2015 | Beitar | 1-4 | Charleroi | 0%-0% |
2015 | Charleroi | 5-1 | Beitar | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |